Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

118.000

+ 1.500

Gia Lai

117.700

+ 1.500

Đắk Nông

118.200

+ 1.500

Lâm Đồng

116.800

+ 1.300

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 01/11/2025 - Cập nhật lúc 11:30:08 01/11/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 11:30:08 01/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 J3ZK4KT2c35CJ32Y3S4Y-98-2.12%4,524-984,524-98W3OJA4QBRQPPADA34N2cW3T63EV23E23R3LK2c3D63HM53T0
01/2026 3D42cZFJ35H34K30-101-2.18%4,663+224,524-117352c3WC9KI38YA3834L2OcK3YBH63G1I30Y3P42cHU36343IH1KS333JA52OEcE3R239K36X
03/2026 G342LRVSc3GQ4ES3633X-96-2.11%4,575+164,450-109312ScL3QZ93J43O6342EcJG35Z3AZ53J934H2BWc3FSR53J5Y3X9A3OB230V2c33RZ30HR3WU5
05/2026 34Q2RcMYOG3S33V935-97-2.16%4,501+94,384-108D373LNO9XMOJ3G3YR342EFc34353S034N2SXDcJ3A43V9Z32E352HcO38XMP3L6N32
07/2026 34G2cVPT33UU3337S-94-2.12%4,440+94,337-943WZRPP2323H5N342Fc33T3KSH931IEV342c3W4SBD3KW331DM322c31CY3BW3GP35
09/2026 34E2c32Y393QW3BJC-91-2.08%4,393+94,293-913CQERLG9CC3D3G3X4M2AcUJ33DB343YT6342Qc33F38YL34OZEK3A12c3IB1QC3E7C3A8
11/2026 P3O42cNIKE32353I9H-89-2.05%4,357+94,259-893M3H3I0MC342Ac33U3330ZKN3DP42c3QJ3A34A38FKFA3BQ730R3AU0U
01/2027 EO3M42IJc323DI334-89-2.06%4,234-894,234-89Q34V2c33SBH323U3LJD3SMZ1V2c31G303H0
03/2027 342GQc323ER0F3J6MBV-89-2.07%4,206-894,206-89F3IOB4U2cEPX3K239X35IVYH3L1OL3B3Z39N
05/2027 3Q42cS3U1W37TQQ3U3K-89-2.09%4,173-894,173-893LX42OJRc3236JC3PY23X1TDZ3CZZSP4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 11:30:08 01/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3430G3T02e383SFF5+1.220.31%400.85+1.22400.85+1.2234303ZLI0D2eK38C35GW33393WI92He3633C
12/2025 3H33ZA932G2ELeD3LJ0M35+0.050.01%396.60+4.60385.00-7.00313P02NcAEL383WWAN1Z323L3393V32VUe35E35XB333M9RSX322HVe30B30QF353S92c3BY2373WP3
03/2026 O3SIL3373R22e32U350.000.00%376.35+4.10366.60-5.653T8T2IcP3B3JE30A34PWR333R7332eN3IC7W35J333O7C322OUOe32USX3535362QIc3YE135R3P4
05/2026 333Z537YUIGAQ2e3U43Y5-0.70-0.20%362.05+3.90353.05-5.103MISS2N2c36P3U03K83J335TWX392Le31R3T533Y3R5382e3AIK135P323W32c3E639BE3L9R
07/2026 SJ3RTQ3343Y3U2eW3T33D5-1.50-0.43%347.75+2.90339.50-5.35WY3K12c38W393VM2J3BJF33M4362eD36O3033U34ZF3U42eDL3K8P35XL3GYX1IL302IKc3OQ03731
09/2026 K33R32K392eI36TV35-1.80-0.54%334.10+2.65325.85-5.6037Z3JO934PM3MB3W33322YeUG353033I333C12eZKUK3435AQ3P1322UcZ3739PN38
12/2026 GA33Y31382eZ3N7V30-1.85-0.58%322.95+2.40314.85-5.7034NT3H339HSH333RP2SC3I12eC34303332J3JX02DCe3535A3KY82c30OYBI3135
03/2027 33313IBF12TFe38C30-1.85-0.59%311.80-1.85308.05-5.603CE8F3EXZQ7UUN3VJU33V0K382OeG3S035GF333133U2e36PGBAQU3Y5W3RC2X2c3N23OA7S3G0
05/2027 3B3XF303W62e35SE30-1.80-0.58%306.50-1.80306.50-1.803P3TMBZNPR32LC3F02eP303HK0JAAT333UNS03R82e3V330G3M4333AGQQ2
07/2027 3T33DD031Q2eW3O33Y5-1.75-0.58%301.35-1.75301.35-1.75JK313TH6EZK3H02e3J030VUWT333EA0M3Y32eG3130WC3GL3383WD0
09/2027 32U39352eFTY39JY3QI5IU-1.65-0.55%295.95-1.65295.95-1.6530ZKH2eCOB3030USGZ3V2U39K372eXRP3630PQY3Q6Y3632UB
12/2027 323O93G02e33MC3LS5-1.50-0.51%290.35-1.50290.35-1.50SOE302eNN3MK0RJ3032U39312IeL38O35K3B336BGTQ31X
03/2028 323835J2Je3K1EM35-1.45-0.51%285.15-1.45285.15-1.45GQ3L0E2e30K30UR32P38L3V62eTD36G303UY1T313GN9

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 11:30:08 01/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 3S4PN37352e32UEBE3SC0-1.70-0.36%478.00+1.10470.10-6.80E3Z237YVM393LH437352OZWBe3A53034IJ37362UPBJeH39F3032EEX2KAWEc37V3535
03/2026 3435Z3K4SX2Ie3830-3.10-0.68%459.05+1.15451.75-6.153137XYSIA3GM0RUU343Z53FK72ROeC383B0W343Z5X3CC7C2e39V30ETTB33DT2c3WLH132A39
05/2026 J343YY4392DeX3X9M35-0.95-0.21%449.95-0.95449.95-0.9530X2e3Z0V3DZSVTN0343530Q2Le3X9FL3SE0KF31LZD
09/2026 QJ33LY393N52e3P2H30-2.40-0.60%395.20-2.40395.20-2.403OJ0FQ2ZeVS30QW303KN3A393FC7Y2eTL3630ACH322c343FXO13E8EQ
12/2026 33D3838NAC2e3F530-2.45-0.63%388.50-2.45388.50-2.45FBSDZ3A0X2e3030TCLI3D3Q3Y9IU302e3W93E53J5EKE37QT
09/2027 TV33OX3D43T12TeA38C30-2.20-0.64%341.80-2.20341.80-2.2030L2e30H3KYJ0U3RH3CP3I4E342Ie3030J3QZEJFZ33T1JW

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.2 trên 1032 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/