Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

113.800

– 700

Gia Lai

113.500

– 700

Đắk Nông

113.800

– 800

Lâm Đồng

113.000

– 700

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 16/10/2025 - Cập nhật lúc 09:20:09 16/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 09:20:09 16/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 E3MM42cD3UHN5343IO2+551.23%4,624+1374,480-7WIVQ3LI3W2Ec393736342c3D53BV130LY34TC2cI3L4TWT3EW8373D13V82cZ3334N33TQH
01/2026 342UcIN3H4X3T53N3X+330.75%4,565+1454,405-15382MZLc3P23B43M4Q34Z2cL3Q4M3ZC73534V2UWcZDU3Y4N323J0HG3X33R0N2Qc3P93UNR13X2
03/2026 34MSR2ALc33373L9V+290.67%4,494+1444,331-193BHLH3M2cQX3I2P343R23D4FQ2c33C3CQU8A33W342Bc3ZZO3353M03QRV1372c393U53M6
05/2026 A34M2c3AL3WYP3X1X39+260.61%4,429+1364,272-21WPVZF3RN538OJF3134U2cH3E333Y36MJ3ND4A2NcL323933F342cR3I9R3M23F8O
07/2026 3HWJ42c3DP2W363R6+230.54%4,371+1284,233-103ET33J337JJHUKZ3Y42WZc333H2D35EQ3J42c3PFB2H3433Q32R2Dc3UO0X35F37U
09/2026 3PE42TCANc323331YG+220.52%4,332+1234,196-133232B36WTNKZ3T42c3EN331HM313J42cMB3Z2M3QBW039UITBJ3839X3C7
11/2026 N342c3I2AGY3Z03MVF3D+230.55%4,298+1184,167-133O8DKQPU3IVN834AWN2c3R2O393034ZT2KZc3G138HM3O035UM3D2MP32
01/2027 3RX4C2c313R8QOG3H3PL+220.53%4,275+1144,162+13R2G3ZC4OAP3Y42WcF3S237UGDC35U3PJ42Pc3SGL13BQI6313NT1BWOW2c31V3P031MZ
03/2027 3GNZ42Ec3FO1S3Z6Q32S+220.53%4,250+1104,162+223Y2KIYRHFBZ342c3S2353UOM0E34C2QUcJI313RF430OWDMZUVT31Z3132L
05/2027 3V42c31M34ZMD32+220.53%4,142+224,142+2234NJORU2cV313230

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 09:20:09 16/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 34SJ3038P2HXeN353K8R+10.542.65%408.58+10.54408.58+10.54TU343K0JS3N8A2e353G833HT3S9382eO30GH3R4
12/2025 3Z339342YCe3IA9P30-4.75-1.19%418.50+18.85390.15-9.50I323TF02cB3AX93ZN731J33QGZGU3W9392e3U730Y3339RC3G9UNV2e36OP3P537Z322EcI3B33Y1U39
03/2026 T3337D332XeHB3330-4.50-1.19%393.00+15.20368.75-9.05M3134Z2Mc3U5353GI6Q3Z337B362NFCe3X9GQ303XQ3C3ZCV7372e38P30C3R532OV2c353C9V34
05/2026 333539XUVOPHIM2We3030-4.15-1.14%375.75+12.60354.75-8.40Y362cXF37F32Z3T2K33363P1C2Oe39H30A33X36JT3P3F2e3135J3TT23ZPK02c3H0373DIC1
07/2026 333434J2e3XXZ43V5OMW-4.75-1.36%358.95+9.75340.40-8.803F42c3O4UT303W0A3ACG33436X2e39E303S3U34392eP3230JBDD3Q72c36SO3AS43HJZ6
09/2026 3333B31X2eX3W13BZ0YVHL-5.10-1.52%343.75+7.55327.25-8.95322c3739XM3ZX4UPQ33F3ZFU3O3I32Ce3K1EV303X33Y3362HeWE3230WYBEP3132R2c30G31W35
12/2026 33323MTFKZN12e3330BA-5.80-1.77%332.00+4.90317.35-9.7531Z2Pc37D38G37WAHC33L32352GPe30Z3B0333T23F72e31SRM30OO3K72c33W3K2U3Y7G
03/2027 3NU33JF134WA2WIXQe3635-6.10-1.90%323.50+2.75311.35-9.403IVLH63T5V3VSX2E333Q139BM2e3T6N303Y3323JU0XG2OeQQ373KR5KG3O22DcO3F13AQ5Q39
05/2027 33R3Z0M3CP9IM2eJ31NW35-5.95-1.89%314.85-0.25305.85-9.25BO3E83EM1QD33SY3P1332e3K93K5ZUEC33W31O352Je313P0L33LQ31JH32
07/2027 3330P33H2RHTe3C535S-6.05-1.95%308.75-0.85300.35-9.25F3NI63UJAIH0D33S30F37X2FXMe38E35OXJ3M3C3T03EZ92e3630I3V3PVYF35HHB36
09/2027 3KUO23937I2eR35A35ZKO-5.90-1.94%302.25-1.20293.80-9.65XXJ3Z3R3IK3MG333FAO031WV2e33353R3CXA30S3Q32e3435P3W53F3JY36BI
12/2027 Z3239H312e33HW30L-6.30-2.12%295.55-2.05287.40-10.20ALU3LU93XI23FCRH93J5Y2eQ3030V32D3RD93G7EC2e36D303DQXP33432OVHK
03/2028 C3238N3J5XG2Pe37B3G5-6.50-2.22%286.50-5.75285.75-6.50XD3GBN2323836KV2eVN35O3DT03EG2N3T9C322e32353EB1JRMG31VIC3O5

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 09:20:09 16/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 343C7N3F0V2JUeG34G30-1.30-0.28%473.00+1.30468.00-3.703UA1ZSX34BV343NBDM7312eN353534FE37312UeL3U73033S2c3Z33L7K33WB
03/2026 343631EMNU2eB383NEF0SP-3.80-0.82%464.00-1.60461.50-4.10D3YJ1C33N3436332eD30BRKN3Z0QN3TB4363OLQ52e36C30JM3A2S2EKVc35PI3631Z
05/2026 3HA4S3G5H31GH2e39S30Y-5.50-1.20%451.90-5.50451.90-5.50302e30JC3SCH0RRNJBBD34353IAK72e343RD0HBAOM3RK1T
09/2026 N3IQ4A3032C2eRR353L0-6.75-1.65%416.25+7.00402.50-6.75JE3TQ23UL5Y3L1M3S4H313LXM3AQB2e393WF53430Y3U9KHJ2Me3235P3HV2Q2DKcC3036R3VV9
12/2026 3R3393AO12Ve3935L-7.65-1.91%397.00-2.60391.95-7.65NCRMHX343F8J33W39X3XG7R2TeP3B03S0333E93UMZRV92YOe36Y30RJ3H8FUHKLP
09/2027 3IVQ3343FW3J2e3930-7.80-2.22%349.00-2.70343.90-7.80V32RIIJEF3JX83334PR39XDI2STBe3A0303F335312eL3KI7J30KN32L3ONQ5JO

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/