Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

115.500

+ 1.000

Gia Lai

115.000

+ 800

Đắk Nông

115.300

+ 800

Lâm Đồng

114.500

+ 800

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 19/10/2025 - Cập nhật lúc 08:50:07 19/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:50:07 19/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 F3J4PW2cR3G53532 -62-1.34% 4,633+19 4,496-118 312cK33Y39A3MQ1 342cM35UV39E3W8Y 3A42RcOA36DN3BI1G34 31VUO30S2cXC3637L30J
01/2026 D3KB42c3E4WZ3738 -46-1.02% 4,559+35 4,418-106 3FC52cJM3432UPR3D6OW EIW3U42c34W3930 SP3E4F2c35HV32C34L 3JJ3QK3B22c31W3136
03/2026 3Q42AcA3KL3393TO9CU -48-1.08% 4,478+31 4,340-107 Y322c353D3IL38IJ 342c343ZN2RUWN30 L342c3TQ4DRX3437QPH 31J3N82c33393MS6FZ
05/2026 34EC2JcISU33Q3OK334 -48-1.10% 4,402+20 4,278-104 3Z431EVVT37X S342MRcZ33R3539 H3T42c33A38VG32 3EH4N2Nc3U9P3AC731OU
07/2026 3L42c32CRZ373RG9S -44-1.02% 4,339+16 4,223-100 31F3KZI7DV37 342cW333F133XIFM 342PDc3TY3V3IE233 AT31XP2c3839OB37WYB
09/2026 34Y2c32E343UDF1BJ -40-0.93% 4,297+16 4,201-80 O3W13OM7PP3X0AL M34F2c323LOVQ732 342cJ323DRNTG8H3LH1 PK3ZBKT12c303933
11/2026 34ER2cQ3X2F3AMF1I3K3 -36-0.85% 4,213-36 4,179-70 35IS3KHS7 X3T4I2OWc31373Y9 3QSJ42c3R234UF39V C353C1BRKQ3T5Y
01/2027 Q342Yc313YBY93XH2ZG -34-0.80% 4,192-34 4,192-34 PAB3NLO7   34E2EcY32Q32K36NSIVW N3SC12Mc3130Q31P
03/2027 AIX342cC313J731 -34-0.81% 4,171-34 4,171-34     MTWZ34GN2KcJ3Y23035F 3KVMYM13Z13S1
05/2027 342LNRc3TKX13D531MD -34-0.81% 4,151-34 4,151-34     D34JZ2IVUcO3RZ13835  

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:50:07 19/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 34303SU4SDBD2eTZ373KV6 +0.540.13% 404.76+0.54 404.76+0.54   SWH3430MF34U2e37OW36 3M430W342DeVN323TL2P  
12/2025 J3339EM372e343TK5 +3.650.93% 401.90+8.10 386.25-7.55 G3X13D42c333HW638 33I39322e39PRW3H5NW 3339O3OJK3L2ReG3830 FZ3K6Y392c39D3136
03/2026 I3337EIZ352e363U0POGHP +2.200.59% 379.10+5.70 367.30-6.10 S31P3TXH02cV363O534 33Q373O22e38IEWA3L0 33U373F3E2eV343K0 RZ35332c3KK2S3035
05/2026 JG3336BOG3C0XY2e333O5T +1.100.31% 362.85+3.60 353.05-6.20 KM342ZCc3I43P436PH E333B537I2VGeBD313PGT0 A3O3YBF35DJ39F2e32F35 O3230E2cB363UF93GTZ7
07/2026 P3334EXIL362eS3Q030EJ +0.900.26% 347.95+2.85 339.30-5.80 3XEI12c39C383YTM1 JGEP3VXL3V34R33W2e3635 J33L343O52e3130UMWAVE 382Bc323FN5X38FSN
09/2026 KH333332X2ReVD393E0C +1.050.32% 334.60+2.75 326.30-5.55 FD312RcV3139RN3P8 333I3312RRe3OH235O 333IB3T3LC12eSMLQ3835Z Z3132DS2cM313A83A2
12/2026 3Q332MG33B2Ne3035C +1.100.34% 324.05+2.10 316.65-5.30 JSG36CI3S6B38 F3332D302eF303G0QRFNAD WMW3V332312Se3FW935W YQA372Vc33NX3839
03/2027 33SX31XWI362eWC32W30M +1.150.37% 316.20+1.15 311.75-3.30 34OJUCU3CG0 33313GB3M2Ge3B3L3C0B 3Y3Z3J1X3B5CPA2e30CR35 SP322cV313934QI
05/2027 33UA31BDP30U2e34QH30M +0.750.24% 310.40+0.75 306.10-3.55 I3E13TGD2RD R3330N3IKO62e3XBN13LI0 3R33FPQX039F2eR3Z635 3OR3ZI30R3YB9VW
07/2027 3330F342e3A63FBPCUCY5 +0.550.18% 304.65+0.55 300.55-3.55 MCXI3KB1IT31I C3HBT3Q30FZ302eH3PE535 O33K30VSY34U2eO3130 Q3X335N3PIDUJD7
09/2027 32H3JH93V82e353R0Q +0.350.12% 298.50+0.35 294.45-3.70 3ZAZNP3NRBU J32I39342eUHI34V35 3E2B39PK3D82e3135NT N3T536WASP3R3KE
12/2027 3239BDV32U2UTe3M430 +0.150.05% 292.40+0.15 290.00-2.25 XRN3AP2 ILP3239302eXB3P030 3XF23932Z2e32E3R5P 3DTHH3R34WGIFT31
03/2028 3SA2E38LG372e3235 +0.200.07% 287.25+0.20 287.25+0.20   3HH02KeE30I30L 3A2A3A83H72NeM303K5 31N3S1YQ36VK

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:50:07 19/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34JW37ML3DL62eQ37F3OS5 +4.350.92% 479.65+7.25 465.05-7.35 3UUH4E3R5N30 X3437X3A32e30ZE30 3Y4Z3V73F22eC343V0 U3V32c323A5EE37Z
03/2026 K34Q36LNC3P62e3435 +3.100.67% 469.95+6.60 455.00-8.35 VC313RAHO13E5L 34RGIJQT35V372e3B83U0 343633B2eO3P3Y3OV5JI 322VMcO3A5FI3T63UBC7
05/2026 3D43533KG2eWB37CNET30 +1.450.32% 453.70+1.45 453.70+1.45   30RCKA2eXVBX3F030 RW343Y5322eH32Y35 CRWG31VI
09/2026 W3430YJD342e39PFNM30 +1.400.35% 404.90+1.40 401.50-2.00 TSXRFO3EZ3XV K343C0MZDES332e35G3Q0 F34303USU32Je353LX0 3AZ2A2c333S437X
12/2026 X3R3NF3QO9A342CAe3235M +1.450.37% 398.50+5.70 387.00-5.80 C39TLSGTAZY V3N3383CWT72VeD30Q30LE F3JK3Y393N22Ke3M830DEE 3XMD438XT
09/2027 XW33343IX52e3AHI1Z35 +0.450.13% 345.15+0.45 345.15+0.45   302We30WQ3WR0Y 33B3A4342PZeX37G30 3URPXERAL238HC

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/