Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

118.500

Gia Lai

118.000

Đắk Nông

118.500

Lâm Đồng

117.000

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 25/10/2025 - Cập nhật lúc 08:30:07 25/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:30:07 25/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 AXJ342cN353731F+170.37%4,609+554,532-22F312cN3Y739GT3NQH9342KcP3JT5353U43J42XBc35353GL43E7V2c3P5GO3V5U3Q9
01/2026 O3A4MG2c3U53NZ53ST7+360.80%4,590+694,488-33362c3D0D36O3SJ9E342VTc3S53S3MC3Y1U3ZF42AADc35F3EGZ2313S3Q3R52cTYM3J032X37
03/2026 BO342TcIA343738+330.74%4,518+734,420-253O22c38LV3S53T0DRF3YW42TCDc3434L3534T2c3X4FH3DF43NMR5U3I13T82c3VD030I34
05/2026 L342cKW3UL431OC34VY+270.62%4,458+714,365-223KG9ZU30NQU3EQ5GA34W2c3A3R3837HQ342cEI33383WD7352Kc3F535JN32R
07/2026 T3BE4A2c3Y335WO33+190.44%4,402+684,314-20J3T2NU3L5S3AC8IN342MNc3A33GL331FE342ZBc3J3Q3B3V343A22Mc3Y03BWG836
09/2026 34X2Wc3T3N3C037+120.28%4,354+594,273-22IW3QTD139LR34EQAPL34JBY2GcO32393S23W4B2ZcM32W3Q9VH3I53J12AOVVHUc31T3634
11/2026 HXU342cG32D3UV7AX34+110.26%4,320+574,240-233AA1Z3WD03IT3VA342c33MSP3DCD0S333L42ZcCZ323AHY63R3SWK3T5A3938CV
01/2027 S3TJ42c3235FWL3C0FO+90.21%4,250+94,250+9AWBN3FH3SY34Q2RUcHX3RU234L31UZD3H12cC31ELX30G3A0
03/2027 3J42c3V2I323DM2+90.21%4,222+94,222+93WSO42cO32U313Y3XKBIZ3JYWJHV13FN339
05/2027 W342Lc3138K3RU9+90.22%4,189+94,189+934XSX2GcY3M138MQHE30WXQFU31Q34

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:30:07 25/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 34APVZA313W8S2We3FH438-9.04-2.11%418.48-9.04418.48-9.04DT34OK31Z382eKQ3438WI343237D2Oe35Q3DWE2
12/2025 S3Q430G3DR3A2PKYeD3030-7.15-1.74%414.30+4.15399.95-10.2031P3UPWR32c39323K2EPU3W431E3HFL1G2e30W35SPC34M3130KY2VQOeFJ3D135V36K37A2FcXH35C32QM33TY
03/2026 33383Y3HI2Me30T35UZY-6.70-1.72%393.45+3.70379.80-9.95D3130EZ2Vc35313UGSJ4TAG33W3M930U2eH3M43P5ZPJO33T38T39UJ2eA3P7S35Z3C5342c39ZS3ER134N
05/2026 333MUG6372eY3SFW8H3L5E-5.60-1.50%377.05+3.60364.85-8.60342EJc3HSJ2303O2BEDMM3V33734Q2eQW3QKG335R3U337CKD3XG32eI343K5RT32L312APEc373N637H
07/2026 33M35322MeS3235ME-4.65-1.30%360.30+3.40349.65-7.25B3S1VF2c38R3538L33K353M7F2GKe3730B333536VG2eV3F930392cI353X6P3FM0NXK
09/2026 33FXIJN33Q3H62e3I63H5-4.30-1.26%344.20+3.25333.85-7.10YTQU31X2c333T0333Q3H343OF2C2eI3035Z33JY3O4302e3O9K3B5Z31P322cM393CRBVR63R7N
12/2026 SF3332FE3F4E2e3WA235-4.20-1.28%330.95+2.50321.15-7.30BBO3O9BHR3638333GH2H39I2e3530PA33J3W2382SeJ343D5BAO3KA72IBc3U734P33
03/2027 V3HP3J3V1362e33FGST35R-3.70-1.16%321.30+1.25314.00-6.053Z2SFN3ZY93M3KRX333231BO2eBV32K3L5333X2LB3M0ZSO2UUe303B53IAX22cPX3Q3P34FX3R7
05/2027 3HY331W302eSG333YA0V-2.60-0.83%310.30-2.60308.35-4.5531C34E3XIU2A3QV33038F2e383TV0NM333S13G2G2e3930KRAWGXM33V34AC3Z5
07/2027 3GI3DY30F34J2e30OD30-1.90-0.62%304.00-1.90301.85-4.05C3XCN63ANTU2ZQCV3330T32I2IYe333K533A3AMQ0H352NeM3O930Y333DSD5O36F
09/2027 32J3HU9AM372eRUK3330P-1.30-0.44%298.35-0.25294.80-3.80A34HQ3C9KM323NT93TS5Y2e3A530UYL3Q23K93W82Fe363GXB0F3632SC3CYCAVYK6
12/2027 TW323Y93DPJ02e333DV0-0.70-0.24%291.70+0.70287.40-3.60A32O3WXSQQ5X3238382eO32IX3A53239AW31S2e3030SRV3334SICMK3YJPE4
03/2028 L32383I42YFEMKe3E035-0.75-0.26%284.05-0.75281.95-2.85YP3SJ6AQB3Z23WY8W3X12e39353M2OLF3AV8Q342e38WG3Z03F1Y3QH1UF3QIVY9

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:30:07 25/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 I34LE38J302e30ZXD30-11.45-2.33%494.95+3.50477.00-14.45Z3RR1C2c3QA2343UOPE33EY438E37Q2e3W03D0RAN34X3G931S2Se34V35IWTP3B32c303Q5UX36O
03/2026 3LH4363NG82MJe3J735-10.95-2.28%476.00-3.70465.45-14.25V343TQT1A3GE03437BCFM362LeX3X030B34UI37Z392YWe37X3033G2cUN303M8H31J
05/2026 3KO4H3DW6A33B2e37J30S-7.40-1.57%463.70-7.40463.70-7.40X30S2AReOJP303EZ034373A12e3T13AGI0ID31QLBFLHR
09/2026 3430JK342OERKeZ353V0I-5.70-1.39%410.15-0.05402.30-7.9032J3ESVCO3KCNQ34C313BN02eU313S5UE343XJRS13S0G2e3SG2R303J2HD2c3K337B38
12/2026 O33BLOSM39352e3ML835-5.55-1.38%395.85-5.55395.85-5.55K3F0V2AeJUT3F0303Z430RR31QE2Ye3430WL3H5LQ3DR7
09/2027 33XO34JP33U2Fe36I30P-1.70-0.49%343.60-1.70343.60-1.70JIQ302eL3V03LK0333FI4PF352e33R30TQCUO3MQ33Q1R

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/