Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

116.500

Gia Lai

116.500

Đắk Nông

116.000

Lâm Đồng

115.200

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 27/10/2025 - Cập nhật lúc 20:00:09 27/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:09 27/10/2025

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 LMTU3F42cM353B13IZ0-61-1.33%4,556-154,470-101L3HIVA83430Y34F2c35I3Z339ILI34V2c35NXO3731362cQQ3S83137EXHDX
01/2026 34GL2ZQAc3531YS3EL4S-43-0.94%4,555-24,454-103332Wc3VP7H3R4PB30GK34RP2DHUBDc35E3332OEI34T2cLMKW35I3K53733ON3CVHYC52c30Y383M6
03/2026 JP342Dc34H3EY337-41-0.92%4,474-44,386-92312cXS3D0KH343634Y2IcT34BR3H7E3E1G34O2VcP3437F3S83W1382KcJH32U36S35
05/2026 342TAEc333NC7Q33-41-0.93%4,410-44,328-863WG43M0LN3X6Q34O2DKJcG333S9NDD313P42NcV34KG3R1L34KZ3V52Wc3OU4C353U6Z
07/2026 3E4SDL2c333WS03UI0-53-1.22%4,342-114,277-76J3A13WF0Z3H6UL342cDU33C33M3X9I34Z2YIc3XQ33T53Y33BY22c3CB0I36ZFY37
09/2026 34Q2EAc32353SE6CO-51-1.18%4,296-114,234-73K3A83T4RS34FWNN2cD3I23SZ93Y4L342c333037LBQVMKDEM3P12cP3NZ13K432U
11/2026 34V2LKcLB32B32ZQT33Z-51-1.19%4,262-124,200-74UL3RPT63X8BIIZ342cS3K23GK43XD9UE3S42cK32373KWM4CP36TYG36FXB3O8N
01/2027 342Vc3N23EE53R0CA+90.21%4,250+94,250+9Q3U3FAQR3VQ42cB32343I131H2CcGG3Y130K3YA0
03/2027 342BXcV3232Q3PGF2+90.21%4,222+94,222+93E4S2cAHH32313E3R313OU339WV
05/2027 3CR4AIP2c3S1383A9P+90.22%4,189+94,189+93ZY42cC31H383B0LI3RAFB1H3FUQW4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:09 27/10/2025

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 34U3R13Z82eMQ34A38-9.04-2.11%418.48-9.04418.48-9.043T43BP13F8L2e34S3U83432P3RUFI7I2e3V532TM
12/2025 33N3DI9382eD3930FUG-4.10-1.02%399.75-3.25392.45-10.55Z3F42GcH3530VU33O3339T3F7FXNG2e303D0343J0RH332eQ3S03UXT0363V72HCc353S23IDWZ3
03/2026 3337R372GUHFe3535F-5.50-1.44%378.30-4.75372.55-10.5033PT2cZ32FC3M63W5V3337OK3D62e3V630LF33X3E8R3H3DQ2e30C3H5M35JM34PJ2c393N1K34
05/2026 333QJ63X22Ce34A3O5-5.40-1.47%362.90-4.95357.90-9.95PK31W2c3S239Q39HC333L6U312NeH373I03FVA3UCA36372He3ZL83532312c37DDX3CY6TX37Y
07/2026 GW3M334L372e363CN0-4.65-1.32%348.40-3.85343.50-8.7536O36BV33DQIM3ZYS334362Ge363033353IX2Y2Oe3235E392cQD35O3EF6V3CX0
09/2026 I333IL3O322e3FI9QW30OT-3.75-1.11%333.95-2.70328.40-8.2534O3TZ1ZUK3FVX133SZ33322HMe3NI0303FG333U362e3F635V3Y1322QcYHD3W93P6D37K
12/2026 3332C3MM2Q2eW3035-2.20-0.68%322.35-1.90316.40-7.85TJI3YZZJ3EX3031333230ML2Ze303F5IE33323RN42Ue3AJM235
03/2027 B3ZV331A3F22e3O130-4.25-1.34%312.30-4.05312.10-4.253YVFR6AY39333KV132S2GeFYR3L330I3MW331I362eAN333Q5
05/2027 X33X3J1G3LV0T2e3Y330-2.60-0.83%310.30-2.60308.35-4.553SCGLL134ETI32KVT3U3WD3JT03J8C2e3G830B33I3B132V2e3K9C30Y3QHMY3343Q5
07/2027 ON3G33QE0342Ae30T30N-1.90-0.62%304.00-1.90301.85-4.05BWXS3K632333BQG03F2O2e3335333D03VUMTT52e393R0JA3E3CUVI3XAL5T36
09/2027 32P39Y3V72RIe3330-1.30-0.44%298.35-0.25294.80-3.80G34G3EE9TJQ32C3V9T3GJ52e35P3032R39IA382e3X6TMCTL3X03J63X23YLYWLPML6
12/2027 32K39JQF302BKe333G0-0.70-0.24%291.70+0.70287.40-3.60I3KCP2L3Y5BRI3238X382XeO3L2E35N3V23NNQJ9312He3M0DB3P0D333FJ4KS34
03/2028 E3UG2I3M8H34R2MeB3035H-0.75-0.26%284.05-0.75281.95-2.853JJSZ6MIFVV3E23831XF2eTE39F3D5B32MBTWAJ3I8342e38F30R3VA131EV3PWU9L

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:09 27/10/2025

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34L37DWJ3IPW32e3G530PS-6.50-1.35%480.00467.50-12.50QQV39TLP373T43W736RGINQ2e333H0343D830L2WeK3030SHWHOZ3I3V2c3033S3R4
03/2026 WR34DH3W6L3N22Ye303U0-6.75-1.44%467.80-0.95457.00-11.75IENKM32NK34343ZO6372e303I0VLIT3O436382eOW3735FF3R3K2cH313IL13UVRN9
05/2026 I3H4RNX3FQ633S2e373L0-7.40-1.57%463.70-7.40463.70-7.40S3PO0UNL2e30YX303RJJ4E37312eNNL313CA0IZJP3NBHN1AP
09/2026 Y343C03IW42eR3530IEB-5.70-1.39%410.15-0.05402.30-7.90AM33X3O7ANX3431302e313NBV534EW3S130K2KeI3230F3XP22JKcU33W373H8
12/2026 3W339352GUSeJ3H835-5.55-1.38%395.85-5.55395.85-5.553OYB0ND2e303YNNV03Y43G03L12e34Q3PKH0I35RLT3L7G
09/2027 33Z3LRCR43J3MU2e3630-1.70-0.49%343.60-1.70343.60-1.70TWUVC3C02Pe3030WT3H33435H2eHDI3330V3H3XHGFKJ3RYT1

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/