Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

116.500

Gia Lai

116.500

Đắk Nông

116.000

Lâm Đồng

115.200

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 28/10/2025 - Cập nhật lúc 06:30:12 28/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 06:30:12 28/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 342c34Y3ZS337NX-134-2.93%4,556-154,398-1733D6T2c363FSR0VV33342PZJcB3F5333L9A34Q2VcJUV3L537D31UJ3KS62cPJR3J8313F7R
01/2026 GB342ENc34S3A53P0-107-2.35%4,555-24,436-121SYIQ3F72McJD3J73237R3H42UcFD3533J32H3FJ4AB2Ec35353A7Z3C3R352c3EN03R83ST6
03/2026 ZHLK3I42JCc3337A3NP7-101-2.26%4,474-44,364-114I322c32SS3SRHKN13Z1E342c3Q4P3Z73A1Q34P2ZCcKT3437TL383H1L3Z82cE32B36LC35E
05/2026 DQHX342OCc333J1PG3E5-99-2.24%4,410-44,303-111L39Y32PSA3W8DJ34C2cJOX3CSZ3EF3931Q3IZ4D2MWGc343W1CD34A3P5M2cCYG3SE4U353R6
07/2026 3O42c32U3M5P39P-94-2.16%4,342-114,247-106W32E323WSBQM7T3LR4V2c333O3F3M9U3FU4DR2AMc333HL53MV3FKVU32GY2c3E03E63D7S
09/2026 3N42cR32J3ZCJ13TK7PX-90-2.09%4,296-114,200-107DCF31OD3537W34I2VUc32NJ393434A2cF3X330P37CP3OL12FPcV31IT3Q4V32
11/2026 342JcZZ31U3Q83HPR5-89-2.08%4,262-124,170-1043THW9BTKC3UV9O3O42RQc32O3439AFGIQ34KXD2cJX32Y37C3D4MJ363XZJ6SZMZGJV38
01/2027 342IARCGcTM3Y1L363H2-88-2.07%4,162-884,162-88GNCL32ADJPF3JTS42c323XF5Z3L0VHI31WK2TZcV31303MEXB0
03/2027 ZEF3QN42VcFVG313H334-88-2.08%4,134-884,134-883B42c3OVACN2FBK323C23RX13H3VJ3JD9
05/2027 34C2cC3VC13031K-88-2.10%4,101-884,101-883TAAJUBU42cB31V3839W3SCYOF13O4EUP

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 06:30:12 28/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 343AU1382Se343XC8Q-9.04-2.11%418.48-9.04418.48-9.04P3IH4SBK3138MS2e343834O32A372eXTY3532
12/2025 3R33DQ93TW0DJ2e31E30-12.90-3.20%400.65-2.35388.40-14.60YGS31Z3D3LF2c373F8S30R3339FY3P7W2e30RV303G4S3Q0L3DSX32e3TH030Q3635H2XcM39GR313IJ2
03/2026 DC3336382OReK3VG935FX-14.10-3.68%379.50-3.55367.60-15.45B3L92Cc3930K31D333736G2eOB36R3MLO0V333Y833KJT2eX3035HL353UD3II2c3V8H34N3D7Z
05/2026 C3B33534R2Xe3C53E0A-13.35-3.63%364.35-3.50353.20-14.6534R2c35KP3NBFN2P3Z3JM33MD363V12eT37303336G3Y72OXe38AEX35U3232LX2c34VWBI33O33
07/2026 33A3CUKC430T2e3930-11.35-3.22%349.65-2.60339.20-13.053V2O2ROEcS343G5W3YA5V3BS334362e36JNB30WA333TX53KYMW22Ge3235E3O9Y2c3631GVR39
09/2026 G33YJ3UD23P7J2eQ3430S-9.25-2.75%335.15-1.50325.10-11.553N1D2c3437BEXEOH303K33T3RY322e303K03333R36B2HQe36U3Z53O13R2FD2c3E73935LHH
12/2026 C3UMQ3K31362eC33T30-7.95-2.45%323.40-0.85313.55-10.70HP383QDXC6TV37N33I3N2302HCe303B533QSH32N3QMW4FE2e3235TX372c3VI7Q37DW35B
03/2027 3N3303I92e3V3ER30SG-7.05-2.23%314.15-2.20309.15-7.20G31K3SZXG73N3KDIB333V1ZLV322e33EA303331362WIeD3D3B35X3O22cU3B3VJ313M6NK
05/2027 3330DI3QGV3S2eL38E35-6.45-2.08%303.85-6.45303.85-6.45B3ZD3BY3AG83OPKSOL02e30R3U0RV333JV13QBY02e33E3M0WG3HQ33A9N34GQK
07/2027 32X3B9SBUX3G8Y2e3L33X0-5.70-1.88%298.30-5.70298.30-5.70U31J3CMMJ4WF30AK2eV30EYB30OQW3M3VW30342e3LM030WEF3G3TAUH3635Y
09/2027 32X3Y93D22eR3C43NA5-4.85-1.63%292.45-4.85292.45-4.853ZZS7QJZOGB3K02e3030AT323937OWBG2eD3330O3NP63RZL43V2
12/2027 3238H3IXU6L2GSe3Y235EV-4.05-1.40%286.25-4.05285.20-5.10NUP31FNN3CEC3I3U2CM38O352e32BX30O323B93FIW02GOHeO333L0BBU333N4QV39X
03/2028 J32M3AL83O0Q2e3630X-3.45-1.21%280.60-3.45280.60-3.45T302eQ303Q0DXPY3238342e3DN0Z35BOGTO3KG1V3GQ138

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 06:30:12 28/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 JR3436U3F72e3YS7NN35ZT-0.25-0.05%467.75-0.25466.95-1.05WI3Z5JCO34363X7A2e35QM3CT0MVU343OW63IO82eE3Q0NK30E33H2cN303P3T34W
03/2026 3SB435302eZH31D3E0B-4.10-0.90%450.10-4.10450.10-4.10V3YWI2LL34R353M0Z2PeTU3130KXV343A5K342Ke32YW303JM32MVc3T13O139
05/2026 34NF34362eZSZ303TN5V-17.65-3.81%446.05-17.65446.05-17.65M302e3P0E3Q0EAW34T36B3A32DWeD3730OIQL3W1XO
09/2026 333WA9W32FV2e32GHZW35-12.25-3.03%399.50-5.00392.25-12.25U3BWQ33N7AZ3B33GP93YT9E2e3C53OE0343G03CPT42EDe3X5N3NT03KG22c3Q3VM3A83R1
12/2026 RGTFN33383K5WE2e333UZ5-10.50-2.65%385.35-10.50385.35-10.50302XDe303R0CK33L39YANN3C52He3835Y3N5DU37IK
09/2027 3W3S3WB337URD2e3R230-6.40-1.86%337.20-6.40337.20-6.40302Ue3O03NU0GLXDH3334D332e3630XOPQJ3Z33T1N

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/