Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

115.800

+ 100

Gia Lai

114.700

+ 100

Đắk Nông

115.500

+ 100

Lâm Đồng

115.400

+ 100

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 30/10/2025 - Cập nhật lúc 09:20:09 30/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 09:20:09 30/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 3H4TM2c35383YNF5+1493.36%4,585+1494,585+14934N2cD3N43HT336D3NE32WGYc36SOXC3530
01/2026 S342Vc3CS63Y13C0+1453.25%4,620+1554,465MPZ362c34R3138CMNS3T42cLCY3P5Q3O4P36342TcV34X36Y3KW53333ZVCE2Cc37WL3234
03/2026 HOX3RY42QcI353234+1363.10%4,531+1434,390+2V3R2J2cG38SN36E3534U2cC34K34IV3734LMG2CcJ3M33NA8L38I3H1382Ic3J7O3R13F1V
05/2026 F3NZ42c343IH5U33OG+1282.96%4,459+1344,326+13R12cP313V63QWZ63B4O2RcK33FY3C83234V2c3TW3IH32N35JBQ3E5A2QEc3GA63DY832T
07/2026 342c3N3WT3YJ935O+1262.95%4,402+1334,271+235R3KQZ035YG3GSQVNI42Cc33T3532E3A4N2Xc3H2L363R93FJ22c3DJ1323D5KT
09/2026 3HR42cCL33DR3W53Y1T+1252.96%4,351+1254,230+4Q3EPG2F30I36Q3IN42c3330VZW3U4342ETYZc323D2P36CDRA3H12c313133R
11/2026 3TZ4D2c3D3313E7+1232.93%4,317+1234,200+63J8HC3DY8AD3CZW4ZZBR2c3237MJ3W134C2c313SSZ9B34EW36PU3F138DG
01/2027 B342c3YF23933FH+1222.92%4,293+1224,293+122TOERZ31JDSAZB3E42cCW313731K312c31XD3VM0H30V
03/2027 YKX3N42c3TW23B63KAV5+1212.92%4,265+1214,265+121LHDBGSB31RU34Y2LPNc31H34343SC1X3SX33D9Z
05/2027 3N4Z2McB3233OL32+1212.94%4,232+1214,232+12134UP2c3Q131V31MBHG3B1FV3DBP4C

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 09:20:09 30/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 33LM3VVTCF9352e3031-2.84-0.71%395.01-2.84395.01-2.843AA3393V52JQJe3031GIV3339SQ3IB7V2LeB3835
12/2025 33T39L3ITR02eI37TK30+2.800.72%392.45+4.55382.15-5.753N1332cU3ON137C31C3IF33T9W3A02BeCB3O835D3338E37Q2eJ3MO930S36EZ322c323WK332
03/2026 3C33R73SIKI02e38DU30Q+4.801.31%371.85+5.85361.10-4.90392cB38O3B2RX3R73FH3J363J82eU3E235Z333IU6A3JWK6P2e30J303OPK5342Xc30E33NI3P1
05/2026 33EE3X5362Ue3XY535+5.351.52%357.70+6.50347.00-4.20QB33Y2DGOcC3F03G4D31QGN33F35332e33J3033RU353KH12e32QXQAON30B32Q322Tc3YF93W538
07/2026 3334F33AK2Te3Q3BO3D0+5.551.64%344.15+6.40333.75-4.00S3K2SQMW2NDc333ST238IJ3334B312eW30K3FLR5R33F33372e37JCN35392cGN37323M9HH
09/2026 33B3JH3ZDL3L02CeB313H5+5.451.68%331.15+6.45320.80-3.90BRP3Q6Y32D38ISP3Q3W3238XS2eN303Y0F3C3M32G342DeAM37T30Q3U13X2I2Lc38EC3RT038
12/2026 3331G3F92e3L4A3N5+5.401.72%320.35+6.30310.00-4.05P35B3UHQH035TA3Z3VM3X1TRF352e3935S333SGWP13X42UMSe3035F3K7AJ2Mc393438TGSJG
03/2027 B33HT31L322e3GYEM6K35L+5.351.74%312.65+5.35309.95+2.65IYSSZG3T830GXARX333D0392eS3935MV3ID330372eB3FJV330322cXU32OZ3KTCP33V7
05/2027 33303G7I2eN3SNO430+5.351.77%307.40+5.35307.40+5.35SQ3135LGJ3HEY02HeZ303V0U3BOYJ3H30R32O2e303DZ5DF34U32S38GF
07/2027 M3S33H032Y2e32R35+5.401.82%302.25+5.40302.25+5.40B3T3JBQ302Ve3C03KZS0Q323B9X362e383VI5NSR33XQH3PRS7PW34
09/2027 LBS32SB3Q9Q36C2e383E0+5.451.87%296.80+5.45296.80+5.4530TG2eK303NWR0323A93PM12ANNe333Y53LEC635EA32
12/2027 UN3239TPJ3Z12eX30G3R5L+5.451.91%291.05+5.45291.05+5.453NJ02Fe3KTI03G03238B3HI52NLeF36FV3M033BG363ANR1
03/2028 323L8352EYeY3N7C35+5.451.94%285.75+5.45285.75+5.4530IKP2eE3PB0ZZ30MQ3G23830S2e33L3X0GLYA3S1Q313QPVC8

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 09:20:09 30/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34O37SB34M2e363H5+2.950.63%476.75+5.05474.40+2.70EY34HWVRVQT3Y43U736EF2Xe3735A34DK37B312eSBTCC3M730M3R22Yc3QK7TIC38I37
03/2026 E3435362e3NOW030RNTE+3.100.68%456.00+3.10456.00+3.10FUP3I230WNHR343EDL5362e30GF303U43W5322e39BB3T0Q3L3X2Nc313I336
05/2026 Z34X34OQ382eOYC38L3IA0+7.101.61%448.80+7.10448.80+7.1030D2JYeN3FSS0BR303434SVQ31QM2Je373R0DYVU3GS1LJH
09/2026 33TD39CMQR3U52e393P0+7.201.85%395.90+7.20390.00+1.30Z3HSKBH7NJ3X3Z3930CT2e30U30SAP3X3SE38L38BW2e37MZ3M0322UELKCcCS34J3U13O4
12/2026 3M3383MFY92Pe35Q30+7.151.87%389.50+7.15389.50+7.15302MESeQ3MVVXJW0303YMI338P3H22eM33E35G35OIXS37RO
09/2027 3R3343Q2OV2e393E5XF+7.202.14%342.95+7.20342.95+7.20RBPUU3OP02eS30303F3333V5T2e37X35QBEI3HC33Q1XP

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/