Giá cà phê hôm nay ngày 01/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 01/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 123.325 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31323VFK32eH34DC3IES03G0
Lâm Đồng N313233EI2e3BA030L30
Gia Lai Q31323S3Q2e34O303NR0
Đắk Nông 31QAM3O23N32AVLEeD353030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 01/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:08 01/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:08 01/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 CVOP34E2Lc32ZG3133 -48-1.13% 4,277+16 4,158-103 B342UcGFOD3Z9N3K135 342Ac323G63Z5ZZ 34CY2Ec3S23ST631 343FMK42ZYc32D3FO23F5
11/2024 QCF342GREVcC30H36Z39 -47-1.14% 4,132+16 4,018-98 Z3P3HPO2KDcU33363HB3 R34FZEA2c31DDN3032 W3G42c3131L3ATL6 M3K23I6V2cA3AB7GKI3936
01/2025 332PWc3CU932P33AS -47-1.18% 3,981+11 3,876-94 ONHBOI35O31L3GM4 3Y32cKE39373H0IS L3WQOE3Q2OWYc3937W30 G3X1S302cM36V3VX833
03/2025 332cGDN3J7K3Y9FS33 -46-1.20% 3,845+6 3,753-86 K32Q303H0IJKZFJY 332PScM3L8IV33D39 FRP332YWc383339 3S32JIZc3731I33XVJ
05/2025 SDCK332c3E6IC3637 -72-1.93% 3,700-39 3,663-76 3ETEF13KFRX236 ZH332CAc37OFW3030 3Q3E2c3MX73LGLT3M3M9 312c3T0AG383P8Y
07/2025 332cY3Y5M38L3M0U -69-1.89% 3,602-47 3,580-69 3RTP83VHAR3 M33J2Cc3ONT630B32 33RQW2c3L63E4YX39PU NTC3P2U3X9NE39CH
09/2025 33O2cH3N53130QBL -66-1.85% 3,530-46 3,510-66 V3I4WY3M5ARH 3T3X2NPIEc353I3ME30 P3M3Z2cI3QP5J373V6 OJI3ML5D3R7WE
11/2025 T33R2Cc3W531O38 -5-0.14% 3,518-5 3,518-5 3Y3G2CILc35A3XC23WJ3 34ETQ3ZQ3IUT
01/2026 KD3L32cLJ3H4QM3431 -5-0.15% 3,441-5 3,441-5 3HUM32ASc3434I3Z6Y 3HUZY2RJEI
03/2026 33VC2cO333W8G36 -5-0.15% 3,386-5 3,386-5 33S2c3339O3KQ1VG

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:08 01/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 32D35K31Q2e3K93C0W 0.000.00% 251.90 251.90 3J2353X12eHNN3930MQ K3J23M53SG1G2THIe3930
09/2024 E323236S2AALeOT383YJB0 -2.40-1.05% 229.50+0.30 225.25-3.95 35WYFSP2YcD32AAM3038 3J2323S9KS2eZ3JE2Y30KL F3D2P32C392e323A0 3R1R303C62Mc3KO2IJU3U330
12/2024 323235NSNW2Ze383VL0 -2.35-1.03% 228.60+0.45 224.30-3.85 ML32E2c3T933DO3P5 3Y2ES323J8KH2e363A0 323J23U82MIe313Q5 37372RHc3L6U3433Z
03/2025 W3232MI34ZW2e3Z730 -2.20-0.97% 227.90+1.00 223.30-3.60 RW31N2cWP303N436 P3K232U3C7P2eMHB393MO0 3J23JFJM236Y2e393JM0 Y34312JZcL393935LGK
05/2025 J323Q23N22eTM3835 -1.95-0.87% 225.30+0.50 221.35-3.45 L3D33F8ARQR3O7KT 3JH232352eW3V2T30 323N234TM2CeT38A3N0NGQ 392cP30MFM333T6
07/2025 3Z23SZ2VF3MW02eR3H830 -2.00-0.90% 223.35+0.55 219.50-3.30 31D3U5LN3A3OLTQ NP32FY3E2N3S22YeX3X835 323232IM2e383VB0JIPADX 35SIZ2PcF36313EM8T
09/2025 32G31A382Be35P30CQ -2.45-1.11% 221.00+0.05 217.65-3.30 33B3I2LBQ 32M3CJJ2312eU30F3X0W T3232302eL3HNO935 3W4L2Zc3R9CG3Z238
12/2025 O3JT231L362e3Y635 -1.90-0.87% 218.10-0.45 215.30-3.25 XDEFT3IP237BV JU32JVC3138Y2e3K030B S323CYR138O2e3535 Y3AS72c3F1N3435APS
03/2026 3231U35F2USe3GC73CD5PV -0.50-0.23% 215.75-0.50 215.75-0.50 3CMTPW7JHJJY 3231352Se37NV3KP5 B32N313CRON62e3J23D5
05/2026 32A31332DCe32IC3M5 -0.60-0.28% 213.25-0.60 213.25-0.60 Y3OGFVK3 323S1L332eIGNG3235L 3J2313C3XU2e3JY8Y3GKO5
07/2026 3YLN231Y30T2e3535 -0.85-0.40% 210.55-0.85 210.55-0.85 ZI3NXMMYTH1 3S231P3PPCOEW02e3535 32J313KGM12e3C43V0JPS AO3MB132N39NR
09/2026 3F23L0BQ37L2eY3NAWH735 -0.85-0.41% 207.75-0.85 207.75-0.85 3BXZZQ1MQBEU X3230372TWe3M73P5 WM323ZIE0TF38T2e3F6I30 3JGM1X3I3WE3SK6
12/2026 32WWH303ZR62HMYKe3W030 -1.85-0.89% 206.00-1.85 206.00-1.85 3E0N2AeW3030LIWKB 323YU0372e3S8LB35C 3C13BPM6H34KI
03/2027 3R2303AT4O2TeC3N235 -2.35-1.14% 204.25-2.35 204.25-2.35 QDU302LYe30P30 32XX303I62Se3630TI 363UWDVUH8
05/2027 323E0322PELSeSV38W35 -2.85-1.39% 202.85-2.85 202.85-2.85 H302UeDA3030EA 323E0Q35MS2BeV373IL0
07/2027 30VB2eRA3T0AWE3H0Y 0.000.00% 0.00 0.00 3KWCMBTB02eV303SB0 3EI0VII2e30ASKC30

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:08 01/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 VP323834I2eEQ31MZ3EK0E -2.80-0.98% 287.00+0.10 282.85-4.05 3LLC1APS3Z138M 32FZ3837NOZ2e3030 M32YS3V8L36D2e39J30 D352c3CXZ03H2Q36O
12/2024 3237VC382eA3V13UKI5QEJ -0.90-0.32% 279.65+0.60 276.00-3.05 3NQO3YN33NRKG H323739Q2Le36MT35TW 3237KH3WK92e3N035 MI32B2c3NU1W3338
03/2025 A3JE237312e313N5M -3.90-1.42% 271.15-3.90 271.15-3.90 NBQ3PL1BKG HL32Z37L3O1J2eUW313D5M 3X2M37352e3B03YOVX5 HJS3UOSS8
05/2025 32U3H733WX2e32BB30R -1.85-0.67% 273.20-1.85 273.20-1.85 TY30S2eY3NL0G3L0U 3B2SZ37KQM352eI303ML5
07/2025 32MH3R730V2eEUOC3630G -1.90-0.70% 270.60-1.90 270.60-1.90 3P237C30QE2LAMe3UGO630 3S2M3M732K2e3530GX
09/2025 32RBY3VLQ6D372eP3Z230 -2.00-0.74% 267.20-2.00 267.20-2.00 B302eB3BA03KKA0A 3236X3V9D2e32PCVQD3W0 35LKG343S9VRW
12/2025 3HUR2363XC02Ve3AS0ZY35 -3.80-1.44% 266.00+2.15 260.00-3.85 3U23N3ONO I3WO23IC6362MeC3Z03V0 V3F236332PGe38I35 V3ZC3383SLV3MNEO
03/2026 T3236322eW33U3B5G -2.05-0.78% 262.35-2.05 262.35-2.05 32X36T3YQ22XXeGF33M35 32363DC4DTL2TMe34M30

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post