Giá cà phê hôm nay ngày 01/10/2024 – Cập nhật lúc 18:00:04 01/10/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 121.350 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 3132HL322ReZI31303B0FTO
Lâm Đồng 3132MM3EVZ1T2e313ZU030
Gia Lai 31D3Q23V12e3030J3U0
Đắk Nông 3132VS312eZ32SN30U3U0UZQ

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.5 trên 879 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 01/10/2024 – Cập nhật lúc 20:00:12 01/10/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:12 01/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2024 3Y52c34G3636SQS -32-0.58% 5,511+13 5,394-104 O34MQ2cN343Q8YP34E W35V2c35E31D3B0EPJY 352EQcONWB343G93M8 3437L2c39OLX343S4
01/2025 352QFESGc313Q93D8 -27-0.52% 5,236+11 5,141-84 3V3DCN2KcF34O3U730 K3J5QEH2cX32L3332 3IK5J2Kc32D3N2YJ3Z5 333O12c3YN93T03J9D
03/2025 3HXKBWG42c39353SZ7P -38-0.76% 5,000+5 4,915-80 J3KSKW9L3531NLTM 342JGcAMNT393LW9Z32 342cEW39GE39K3L5AY 313OC0J2c3F73435C
05/2025 P3D4T2Fc3KDO73LC9Z35 -30-0.62% 4,821-4 4,751-74 3133BWVO3M6V 34D2ZcR383QU231 S34K2Lc38F3KS235 3OS2GHDCO2Sc3537Z36
07/2025 3P42cUEMK36A32O3Q8VP -45-0.96% 4,671-2 4,608-65 32DFBN3TDTT0 342c3Q6DBX37T31 FM342c3X63RJ7R3BV3R EO3BA8J37E39
09/2025 UUX34FI2c353Q03L1 -57-1.25% 4,501-57 4,501-57 MWIO32BOAMX BCJ3R42QZKc3U53E0M31 342MZc353FU538Y 363GG83NS0NGTU
11/2025 342cN3PI436Q3O4KL +300.68% 4,482+48 4,381-53 KCGNO3Y2QFX32H WU3O42Dc343Z4TC3HI4 WI3PT4M2cP343O3U34 PL3CJ7SU30VQ
01/2026 342c33J3637GFDY +250.58% 4,367+25 4,367+25 W342Tc33J3UL43O2Z SNQQ3VDWLHH3
03/2026 P3Z42CcA323938BC +200.47% 4,298+20 4,298+20 342BKc3X237NJ3AWX8D
05/2026 T342cZK3TT2343L5 +140.33% 4,245+14 4,245+14 342c32LU33HSC3U1V

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:12 01/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay L3J2M3L9322NQe323Z3KW -4.73-1.59% 292.23-4.73 292.23-4.73 3A2393XKLUX22e3NZC233 32NXUNO393Q62e3E93H6
12/2024 3KK2QTR36362e3930 -3.35-1.24% 271.45+1.20 265.05-5.20 35AJ2c3SB630Z30 S3PS236YF3F92BZe3L830 323E7302eCHP3M2P35C 3T9O3PC72OcA36H3PF034
03/2025 3NE2H36TP342Ae3835 -3.10-1.16% 269.15+1.20 262.75-5.20 BMJ32Y2LGc3Z5F3435 Q3236KLJL37B2e333C0RZW P32J36DG372Ke39JA3MG5 VFY36EI322VcV303637
05/2025 M3KU23632A2e3T2X3C5 -3.00-1.13% 266.25+1.00 260.35-4.90 37HNQ3Y83MJ8BL S32L36X342e32HITM30T Y323RN6352Ee323J5XG 323F22FDc363S231GT
07/2025 M3NI235392Ge33C35 -2.85-1.09% 263.15+0.95 257.30-4.90 3PX239X3MTZ3G 3DE2363V12eFV3835 3QL23632X2e3F230MW R3F92GcB3T4M30P3D9
09/2025 323I536OFCP2eMF3035 -2.75-1.06% 259.75+0.95 254.30-4.50 P313FA4Q3YY0 32HE3QPR5382Ve38J35 3K23D5C38J2ePHA3R830 3ZE72cL3332V32Z
12/2025 323N53B0GRA2eB37H35 -2.90-1.14% 254.20+0.55 249.30-4.35 Q3F43EZI9BAA NHTYEH323CKT53A42e3030 32WA35F33R2Pe3635 3F9W2c3JX235XH3RF7D
03/2026 3G234K392eMIPR3K1S30Z +1.900.77% 249.85+2.65 244.70-2.50 UD3DZWK1E34Y3N4 XHJ323A434R2Ce373E0B 3234Y3KF72e323N0E R3D73638XSUU
05/2026 E32H3435KN2e3D230 +2.400.99% 245.75+2.95 240.40-2.40 F3KAT93Y1FWDR E323U43Y0V2e3O4G30 R3A2343N22JNEeCY3L830M G323034UENT
07/2026 323W4VKJ31D2e34WRI30V +2.851.19% 241.55+3.00 236.30-2.25 3NULW63DHW8 32Q3Q33LU62e3BU33ZGS0 32TM333L8XZ2e3PM535 L31D3BAWJW631S
09/2026 H3233I37G2eA36HJFV30 +3.401.45% 237.60+3.40 231.85-2.35 VE3JVY5D3Z1 32KNB3AA3312e3930 YZ3233FG3M42e3230 3TU1MK39UT3J4BGR
12/2026 323R3WF342e3Z2F3CEBE0 +3.751.63% 234.20+3.75 227.60-2.85 TDAMBK35WJ31 32S3237WG2eN363LI0N 3QC2Y33H302e34ZLI35 XZL333RPQT1U3MR2
03/2027 S3233A312e3R5D3K5ZCDT +4.401.94% 231.55+4.40 231.55+4.40 TBIP32Y3SRDG1 3Q02QKTPe30J30 32IL323M72e3WTJ135J 39V3ZIWHARYY1
05/2027 IZY32EPY32S392e3730 +4.351.93% 229.70+4.35 229.70+4.35 TK3R02eX3030V 3P23U23T5ZX2eO33H35I MRGF37WVLC
07/2027 32C3U234QE2eZSQR38NM35 +4.351.97% 224.85+4.35 224.85+4.35 3E02Ue30T30NE TN3XRK232302eM3J5CA30
09/2027 3SM02eI303CWW0F 0.000.00% 0.00 0.00 F30XYC2e3D03R0NPF 30Y2TeG3X0N3MZB0

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:12 01/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2024 3332YDQIC30W2eC3L93R0 -0.90-0.28% 323.50+1.70 320.10-1.70 3Y3KCD3DS5H 33WM323HB3R2e3ZH2N3M0N X3C3323S1Z2FeE3830 34G2JVcN3Q93YW933
03/2025 K333230Q2eE3Q1S35 -1.25-0.39% 323.00+1.60 319.00-2.40 VMIF3XW9S P3332WB332LeO3KR0MD30 A33323H1YG2e3HCE430W 37ZUFJPU313S2
05/2025 3QV3VF323L62e3T6W3G5Y +1.200.37% 326.65+1.20 326.65+1.20 3A02e3QZ0VMY30 DU33323N52e3S43ZG5DRD
07/2025 3332322OYeN3HH630 +1.300.40% 322.60+1.30 322.60+1.30 333H2V3E2S2Ee363LA0 3HTGX332312TeP33RQ30U
09/2025 O33DN3SA13RG42e3MJ5R30 +1.500.48% 314.50+1.50 308.50-4.50 FWPR3HW7B WE3330MYQ39Z2e393CV0 33GNB3I133X2eQ303HF0 K3638ZTJ3YV6CVY
12/2025 333P0N3U72eH3035CE +2.000.66% 307.05+2.00 299.35-5.70 EIH3CV1ZG 3WX2P393GM92NDSeH3335 3330PGI35G2e30V35 35VLW3PP83N0C
03/2026 33F303NS52Ce38MG3BJAE5 +2.500.82% 305.85+2.50 305.85+2.50 3330YW3ZQG5W2eI38Y35 Q333E03G3U2eT3G3S35QV
09/2026 3238EVH322e3TT235 +4.501.62% 282.25+4.50 282.25+4.50 3SN2MVH383N2K2WeP3235 3EWJ2373G7M2CCe373U5V 3T13S0ZBRN

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.6 trên 906 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post