Giá cà phê hôm nay ngày 03/10/2024 – Cập nhật lúc 18:00:04 03/10/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 116.500 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31U313X7AR2e32JO303GAN0
Lâm Đồng V3131362TeI3M33I03U0
Gia Lai O313S13EI6C2eU32ME3030D
Đắk Nông 3131P3W62eO3S33L03G0

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.5 trên 879 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 03/10/2024 – Cập nhật lúc 20:10:13 03/10/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:10:13 03/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2024 JVG352c3A0Q3932 -19-0.37% 5,196+85 5,075-36 33B2c3MKRLIX93TY634I 3XN5TW2c3OKOI1323GY7 3GBSQD52c31QI3131Q R3W431H2AcC3K5E353O5
01/2025 34FHD2cG38363U1JZOC -1-0.02% 4,949+87 4,849-13 CVQ33B2cM3A5D3Z23D0U 3G4HB2c383Z73JW5 3NT4K2HNcC383632 3WU3YWL342c30333AHM1
03/2025 3ZC42c3JQ637F35 +240.52% 4,741+90 4,663+12 3LL1K2GPLc3H13938 3TD42c36DB3QI63A7QMN Q342TUc363OK5OD31 Q3K132Y2c3PXN8363Y8A
05/2025 ZBN3Y42cUXXG3M53332 +210.47% 4,594+83 4,532+21 IQ3JD23A4C30KM YW3C42cVHI353333Y 3BE42Zc35A3G13GY1M 342cP3UV0PK3437SE
07/2025 3L42EEDAYc343232N +300.68% 4,461+69 4,422+30 32FU3RSRAXBQZ9 3IBPO42c3B43339V VL34T2cR3AN33NB9G32 Z39VVI36ZCI3PFR4
09/2025 C34X2c33VMA3YE03ULN7 -223-4.92% 4,455-75 4,300-230 3ZT6WIPJ32 3GIF42c34JX35A3TS5 34NB2c3Q533X3NA0 X3MAY6U383UOAN3
11/2025 WV342cK3K23P33H0V -215-4.84% 4,345-100 4,225-220 S33A3S8IMEPVIF Y3L42Qc33G3F4X3W5 34A2IMc34Y3GARV4K3D5 DC3636YBTLUJKK
01/2026 342OcEKU3CX1MRI34O36 -202-4.65% 4,205-143 4,145-203 F3BC8TAHQ 3GI42c323JFMA035 JL342c33KRY3438NO Y3VXGHVY3AF
03/2026 Q3Y42cZJ3Z03833 -195-4.56% 4,105-173 4,083-195 YC3N2QYIWWSQ H34TMLBO2c31F3035J 3N42c3N237MYG38
05/2026 Y3XQ42c30K3G23M8I -195-4.62% 4,028-195 4,028-195 E342c3PCFCZ2W3233

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:10:13 03/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3T2WL3GZZ83C7Z2eP3436 -6.56-2.23% 287.46-6.56 287.46-6.56 MOW32B38A372e3436L 3239X3B4S2e3V0CD32C
12/2024 3235A36FW2e30P3J0 -0.50-0.19% 258.50+2.00 255.15-1.35 3BVCLT42OFc363Z4B31 3Y2F35372PUe3K93X5 I3V235362XEe3V530 39362Rc31383QTBVOHJI5Y
03/2025 3A2AX353D42eA30S3T5 -0.70-0.27% 256.70+1.95 253.60-1.15 S3C12cABP383NT03L8 3XJ23535X2Ae393U0 32E3I53QWXM42Qe3PR73F5 36322WcX373U3JE32PCCCT
05/2025 3235AH322Ue3R035M -0.75-0.30% 254.60+1.80 251.65-1.15 RF31S2YKc313A034 32353N4AA2Le3ATAF230 3235F322Ie3830BFYHTG K32H3X32Zc3E33337L
07/2025 KT323439H2e3SFV7S30CYD -0.65-0.26% 252.10+1.75 249.20-1.15 N35TEIAX3637SL 32V3X53L12TeB34G3H5 323TCVDJ5302GNe3335W 39VI2c3W93936KSSL
09/2025 PF323N43II72eGO3030Q -0.45-0.18% 249.10+1.65 246.35-1.10 F3U134Z3EX6 32M3P4UGG38TZ2eV3X435 32LXK34372LIe34E35 3V7B2Dc3QZ33H23CRRG8
12/2025 ZZD3G2Z3431CE2eN39E3S5 -0.60-0.25% 244.20+1.65 241.45-1.10 VPSYG3732IW 323Q4332e34UDT3R5 XY3234322WDe35S3TU5CT 3Y9K2c3MUNOL23V536
03/2026 3Y233Q3UF82eTSDDD303W5 0.000.00% 238.05 237.65-0.40 H3J23J2IBNY 323GL3R3B82WZe30X35T 3VJ23338LJ2e30CNS3K5 3OS73YN7T3W0
05/2026 323J33I32Te3N835D -5.50-2.30% 237.15-2.20 233.50-5.85 SSJQK38IQI M3I233372GGUAe3W135 32333Z92PeF333VV5 323YHYM1D37
07/2026 Z3M2323F9XXNN2Ke36XK30 -5.50-2.34% 232.65-2.45 229.05-6.05 Z3GHMG8RKXN A323B332L2eQH363D5 3233352NeN3C1J30Y W3PXWR13Y63CH6RY
09/2026 32AN3LKSG2MI3E52e323Z5 -5.70-2.47% 228.20-2.75 224.60-6.35 Z3F7ZZCV 32N32E38K2eTY3U2Y30 323M3N302e3SSQUW9P35T 3O1VAO3934P
12/2026 JL3Y2TV3231X2JSe32T35 -5.90-2.60% 223.90-3.25 220.30-6.85 36EWXTJY 3232J33V2Ye3XTJ930 C3F2O3W2372e3M135 33G3B332QBA
03/2027 3BKQF23G13M8R2e3Y235T -5.95-2.65% 218.25-5.95 218.25-5.95 NW302eVX3W0M3B0 VNO323AB23PK42Ee3230P G3SG8CXJI33
05/2027 3D23UX1NZ35HI2eN353RR0 -5.95-2.69% 215.50-5.95 215.50-5.95 IMO3CPKI02Re303W0 3232S31S2eA34KUN3CF5 CUVH3O1QLGL3J5
07/2027 32313M0KNBKA2e38BT30 -5.80-2.68% 210.80-5.80 210.80-5.80 KB30ZO2e3H030V 3231362eFG3YFM6E30MD ZA3EXMG4
09/2027 323K1GKB302Ve38J30 -5.80-2.68% 210.80-5.80 210.80-5.80 N3A02eF30MH30U 3O2G3136I2e3BBH63A0

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:10:13 03/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2024 333Q039A2eSAO3I230 -1.90-0.61% 312.40+1.30 308.90-2.20 U3V93I0BZ 33Q31M3V12eIJ3S0P30E 333I1EL3XWTV12eF31M30 3B4Z2c3832BZ3D6
03/2025 NG3330E382Je3V5CU30M -1.70-0.55% 310.00-0.20 308.00-2.20 3P5V3RB0JFR BU3H3CK313D0ZU2e3O030 3B3313EP02e32HDZ3T0TI 3ILF739T3Z5
05/2025 33PX31W3V0Z2MGe32W30J -9.25-2.90% 310.20-9.25 310.20-9.25 D302e3T0G3Y0UY V3E33R1R392eV3435
07/2025 3W3D3MDX03L6ILF2e3930 -8.80-2.79% 306.90-8.80 306.90-8.80 3V0F2eTJ3QB03RU0 O33ER31352eBD373LB0
09/2025 3L2KY3Z9J392e353HNT0 -8.25-2.68% 301.00-6.75 299.50-8.25 JMFZ3SN4 R33K3OAT0312e30RN3B0I V333H0372RKBe3735B 3SL6HKG3O9E3KK1T
12/2025 Z32G39E312YSQWe3T735 -0.60-0.21% 291.75-0.60 291.75-0.60 ZDQ3XY5 3239ST3U12eMOI3735W 32MN393IA22e333MW5X HED3H5C3JYGT936
03/2026 3F239G312eU3235TJ -7.45-2.49% 291.25-7.45 291.25-7.45 3239R31IN2eFZ3235Z 3B23W9Z38SML2e3O730
09/2026 I3236L3K52e3JH930L -7.55-2.76% 265.90-7.55 265.90-7.55 3H23LH6352e3COA9VKA30 32F37P33B2WeT3435 31E3O0FPJNG

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.6 trên 906 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post