Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với tuần trước

Đắk Lắk

117.700

+ 1.700

Lâm Đồng

114.700

+ 1.800

Gia Lai

117.500

+ 1.700

Đắk Nông

116.500

+ 1.900

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 04/10/2025 - Cập nhật lúc 06:40:07 04/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 06:40:07 04/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 Z3UZZ42VcU3532IH37P+2054.74%4,588+2664,350+28362cX3837NBKYD3Z3RS3N42Oc33Z35O3I4Y3D42GCc3FFA33OKQX23233302WcI32B343PA5X
01/2026 VYACV34VV2Cc35EU3232+1974.55%4,574+2494,344+19LBT3Q62c363937AM3JME42Fc3JO33434I34D2EWQcH3332Q3H5H3CA236P2VLc323G23RJ1
03/2026 DW342ASNLc343637+1864.34%4,504+2234,303+223Q22VLc3X332O31JRF342c3WLD3303N3UR3J42RTcD3P2X383131DIH312QQGc393432
05/2026 J34ZV2CcU3M4R31Z3UP8+1764.15%4,445+2034,258+16WQ37S3W63U834V2XSc32FKP3538342cV323VRY4K3234FS2UcW3D8E3K334
07/2026 Y3Z42c3P3F37EQE3MSO2+1653.92%4,392+1854,211+4CV3DW4PE35D36VKB342cJC3231V31F3Y4D2cZ3230O3E731K2c38E3P5Q30O
09/2026 3J42cGNNZ33ROF3M3G37+1573.76%4,354+1744,239+59V3NDE330ANL3Q5C3JC42c323P3Q3G9R342Vc31L3B8XM30NC39H3PB53TF5TYJZ
11/2026 T342cL3X3303NNMPFL7+1543.71%4,320+1674,211+58I3J23S3U37H3LZ42RcS3231S31BD3J4AD2c31Y353W335KK3F7EJ3TP0
01/2027 T3I4CDZ2c3CPN23934ED+1533.69%4,308+1674,199+583MKD1PF3PBK73R63LI42Oc3139IIJ39H34OW2cJ3134Z31QF31ZIR2cX303J0Q34KW
03/2027 R3A42c32W3738NJUDF+1553.76%4,293+1704,243+120IYWQAH343G2L34X2c323NT43V3XC34Z2cQU313C2Q3M3CWDE3934YS
05/2027 VZ3Y42cLUK323F530+1553.79%4,250+1554,250+155Z342Zc303T93XF5

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 06:40:07 04/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3430T302JeY383NG2+9.422.41%400.82+9.42400.82+9.42B3Z4303D02ZXe38LY32LU3X3W39CT31RU2e34P30CCU
12/2025 O33393EW02FeRVJ3S7F3I5+12.653.35%392.35+14.25381.05+2.95MS3132IQ2McH3G43039IJ33383VQKW32FAe3235NT333738L2e3RN1JR303V73EOA22cA3B1P38EW35
03/2026 3G3B37S3LP42eQ313Z5+11.703.23%375.00+12.55365.40+2.95D382PcZ3W33V43Z8M3Y3AB3V6372e3PRS53533TU3ZJ6322eM3A4353438F2KcIS36Z3VJ336F
05/2026 S3336RO322e353NI0+11.053.14%363.10+11.65354.60+3.15L332FRQc303UC13AZJR233T3536SEJ2e38ER30N33353P12eHI3QX43B5CQMC3Y1372c3Y230J3NLN1
07/2026 V3P33FP531D2eGN343F0+10.553.10%351.80+10.95344.00+3.153A12NcI3S3383M2YYO33F3J4362Ne36Q3I5SIS3RR334W3SX0G2e38FC35362c36WE303ZL3GO
09/2026 3L3R3339Y2QNe3Q8MDJ30+10.003.03%340.10+10.30332.45+2.65JLD312DUBc3O0D3332333T33S42YDOe3DB3Q3MF0KU333G23M9K2e3X8O3VFN0ABQ3131NS2cH353932
12/2026 H333X3Q312Je32A35+9.352.90%331.35+9.45324.00+2.103O1GO2c34B3Z7353332C3I52e3HVV03FSR0UCM333A2K312e39TH3Y0RGCMN372c3JC03O8W3ZH5
03/2027 SDKI333235CI2e363U5+8.752.76%325.65+8.75320.85+3.95CKAH32YYT3435NGSI3ND332F322Ie3335O3AQ33G1362eW393032Q2XVULcJ3Z13630
05/2027 S3332302KPJe3T730MQ+8.352.67%320.70+8.35315.75+3.403Q1YN3SY0U38U3331EO3Q7U2GVeW3835AX3J33WHR13V2RU2eO33353WGE23M5OF3GK0
07/2027 33Z3GQTF1352e363Y0+7.902.57%315.60+7.90310.60+2.9036Z3OQYRN8C3H3I3Q131C2Ke383I5HQH33K30TT372XeND37B30D333KJ63XJN1
09/2027 33313KX02eXRR3A135VB+7.452.46%310.15+7.45306.40+3.70J34GMH3H0W333T0362eZN35E30H33303R22e3Q7CZ30CSUHJN3UJ436CLNJOC3PN9
12/2027 I333034RO2eIF3735+6.852.30%304.75+6.85301.00+3.103S1EFAC3K2333U0D3I12eN30C30N32393M72eN39DG30I3MX33WU2L36VW
03/2028 32J39S39D2eG3A930+6.452.20%299.90+6.45299.90+6.453KUK0YRR2e30M30L323F93SY32e34E3Z531D3J130OCJ

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 06:40:07 04/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 U343KC6332MMe323OI5-3.70-0.79%465.00-1.95463.00-3.95E3WMRY7HMXW343P6RRX352NPeGH30303436T36R2YEe3935F33OC2c33B3WG23U3
03/2026 D343T5K392DeF35K3CT0-2.75-0.59%459.50-2.75459.00-3.25VVSSN3F4I34M3Q539UN2e3K0XB30343SXJ632FP2e3235HE31SB2c3236X3AUR7
05/2026 343F5M362e3JX5B3XB0OJ+14.603.30%456.50+14.60456.50+14.60G3P02Re30E30M3VV4ID3A4VU312We393B0MBRBO31
09/2026 343S1IY3PPF42eM3030+13.253.31%414.85+14.10404.00+3.25I3J9RQRM30343D03Q4V2eUJ303TA0MA3BM430302eKS3735XV3RJ1TH2c3U6333GQ7JU
12/2026 34303A52LKUEe30X3Q5U+12.353.14%405.05+12.35405.05+12.35X30E2FCSe3EKQZ03D03B33A9R322e3EK7L30
09/2027 3336OF30F2e3U53Y5R+9.852.81%360.55+9.85360.55+9.85D3JK3BMSVQ3T02FDe3OCK0LY3033LE353EA02e373YSZD0B3WTKE5C

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/