Giá cà phê hôm nay ngày 07/10/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 07/10/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 115.925 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk R3E1RCQ3UE1362IOe31303Q0
Lâm Đồng 313N135U2e3MUD53W030
Gia Lai X31C31362TVeN303030
Đắk Nông 3131CH36ANZ2e3FA1M30F30

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.5 trên 879 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 07/10/2024 – Cập nhật lúc 20:00:14 07/10/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:14 07/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2024 342c38CK3VFN8HIQ3Y4 -183-3.61% 5,059-8 4,866-201 34V2c3W539P3UGK9Z 35I2c3R03EM431QIN X3Q5IGWJ2Uc30363X7 T33Z36O2cX3XH13K533C
01/2025 342c3TNS6MV37P33Z -186-3.83% 4,841-18 4,667-192 35N2c3G4QWF35OE38T 3QY4Q2UHHHc383PPY431 3R42EPCNScS3Q835T39 3A337CV2c323W8BFD3Y0E
03/2025 34X2c3D4SLZ3839 -185-3.96% 4,663-11 4,476-198 322Vc34U3NA1II30JCT 3W42WLHc363536LU 3YH42cCB36VQ3734 31332XSEOcM393936
05/2025 X342ERcP333O335W -198-4.37% 4,505-28 4,323-210 SPKMV3736YWY36MI F34P2ZOcN3530Y3NI5 342cS3533ITLI33 34JF2cF3137I3G8
07/2025 U342cL32303FCP1 -206-4.67% 4,367-40 4,201-206 FQD3TOZ734QNP 3Q4G2EZc333DRQW6CS37 H342cJT3E43L03EAF7 3HF12McAR303337
09/2025 3CZEB4K2c31BB3U23VK1 -203-4.69% 4,141-183 4,121-203 XD3AT8BU AX342c313P43P1DO 3C42cV3ZG33234O K3F7T34PS31WIOUA
11/2025 342c3HOYH23GSV53BF0D +952.29% 4,250+95 4,126-29 F3F2ZOAD 3SU4QZ2cM3133W36A 342c3XQ13535PFVEY SOS38E3KGHDOS8
01/2026 3GM4J2cI3Z1K3N730C +962.36% 4,170+96 4,046-28 3B2OYSUAC 34IU2cD3035MXC36 B34ZK2FcRK30R373B4D WXNI3130H
03/2026 S34UX2Gc3NK1T303K1HV +892.22% 4,101+89 4,101+89 U342c3J03VET1E32 CU31W3CVFCD0HD
05/2026 342Qc3Q0Q33R3ZM8NQ +892.25% 4,038+89 4,038+89 C332IcK3Z934Y39K

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:14 07/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay M3237K36AD2eQ3Q235U -5.23-1.86% 276.25-5.23 276.25-5.23 R3GN2BI37362eLTD32VZ35 J32F38M3A12eEMHXW3438
12/2024 KU3OUW234352eO3I830 -11.55-4.49% 253.65-3.70 245.45-11.90 E392c3FL035TOM31C O323D5L322VeGE3LG8K35 32P35O3Z72eH33T3FW5MO RCU39G342c3VT53N937
03/2025 3T2Z3434R2YeFO3235 -11.40-4.46% 251.80-3.85 244.00-11.65 3U42cOB30DI3JZ33E0Q 32353I1OYMT2eCBD3O03L0 GL323Y5352eO3HCEVD635 O363BO32c30363X0ETH
05/2025 3234Q322e34U3RIA5 -11.10-4.38% 249.70-3.85 242.05-11.50 S31S2c3E6R34F35AW BT3Q234K392Ie3030Y R3V2F35332NZeOWX353G5A 3B2342VRc32CGM333R5
07/2025 H32M3NK4302eY3B035 -10.95-4.36% 246.60-4.40 239.65-11.35 3GH63EC1PVFAL3Q4 3234Y3XPRG62eI33O35 32J3FJ5312eNN3030J DZ3C13E12cE36CLV3C236
09/2025 I323HE3A3J7X2Re3530F -10.55-4.25% 243.75-4.30 236.75-11.30 3DFP23X1E35 32YXPV34332e3D435 3EWMR23438FZ2e30K3M5 3G7DN2OYc3430N3P5
12/2025 XO32AQ3L3322Ze34OB35 -10.75-4.42% 239.00-4.20 232.00-11.20 ZI3I2LLWB303J2Y 3233UL382WeYB3XQ5XT30 JD3W23433V2e32N30 A392c3CY333O34MT
03/2026 3232TS3KW7PQ2eOC3835 -10.85-4.55% 232.30-6.40 227.85-10.85 N34DJ30YP JJ3S2Z3332M2eKI3330GXQ M3K2333XN8TL2Oe3730DQA
05/2026 B32323Z32e3X935CV -10.60-4.52% 228.30-6.25 223.95-10.60 U3M8ITFKXMFB 3232K3ODQ82e333JOX0 F3233342DWPHKe35H3W5GC RYUVML32D3K13J8S
07/2026 323X2B3K0QN2eE31JZS35 -10.25-4.45% 224.20-6.20 220.05-10.35 3W7HJQOQANEJ X3232A3LWL42eK32D3A0 323R3302eK343JCHGVK0 31IL36T35NF
09/2026 3N23PAK1362DeOD3X1R3H0 -9.95-4.40% 220.00-6.05 216.10-9.95 UMWIBQ32KIC AOW3S2Y3Z2Y30M2eR3030T W323O2362eEF30CHE35 AMPW3CY1V393NQ6
12/2026 WG32E3UV23C22e3U030HX +4.752.19% 222.00+4.75 218.80+1.55 BE3JXDWCL1AM U3CC2313HO82e3830NO 32P313J7P2YeNO3235RO 33Y3G3E3RA7
03/2027 3YJ231K3P9I2ZQe32X3U0O +4.952.31% 219.20+4.95 216.00+1.75 LPHJFVTA3D1 3PDI2S31362e3F030I 3231M3X42XeZ3Y235 D38BIKLTQ33XTQ
05/2027 3D231C3Z6W2eA39CR35 +5.452.58% 216.95+5.45 215.15+3.65 3KSYVZFL1 VD3D23S1NFQ352Xe3135 D32J3131IX2QeJ3Y5DD30 QGX3UGRXG135HB
07/2027 32PO3V13BRA22eSV3I23J5 +5.452.64% 212.25+5.45 212.25+5.45 3J0EHH2Oe30R3O0 WZ3V2303H6X2He3V830 GO3CYYCAT4E
09/2027 VZO3231S322LeE32D3F5 +5.452.64% 212.25+5.45 212.25+5.45 Z3W02HEILAe3030 323ZH036OVN2PeA3830QK

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:14 07/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2024 3O3NV3030A2e30I30 -11.00-3.54% 309.00-2.00 300.00-11.00 323G3C3V6OT 3P3303UR9L2IBYeX3NK030 33VT3Z13B12e3N030T 3Q4XB2cT3UZ7U3635X
03/2025 33303W0TPD2e39M35LE -9.35-3.01% 302.85-7.45 300.25-10.05 N3BWS4SNI30 33A30R32Q2Xe3GR8SS35 E3SR3313Q02e33O3U0 38Y3WIYA4RV3R0V
05/2025 3QKW331312eC32R3Z0 +6.602.17% 311.20+6.60 311.20+6.60 K30E2PMDeSZOK3030 3A33034KW2TeC3630I W3BH1VHOSP
07/2025 B33RP3GG0372eMV3S735 +6.552.17% 307.75+6.55 307.75+6.55 302eSC3YFP03TOWI0 33S3X0U312Oe3K23MSM0A
09/2025 3I2E3M93BT02eN3A03K0 -10.30-3.43% 292.85-7.45 290.00-10.30 MP3VOG3HGBA 323K9F32FA2e383O5K MU333OL0302eB3GJ33LL0 RZ3AMPD6I39M37NL
12/2025 BURO323933RVN2Se3230 +6.352.21% 293.20+6.35 289.00+2.15 MUA3L6L32ZN 32Y3GHC8392e3ZE0C30R 32383AD6P2eU383M5 35O3X9OH3MP6
03/2026 3N23Z9322MMBSe31K30D +6.352.22% 292.10+6.35 292.10+6.35 C32Q393FA22SeA3I1K30 32GJE38S352eRV373DRG5
09/2026 E3X236H362De3K9F3G5 +6.302.42% 266.95+6.30 263.25+2.60 3IM1CIMTQDQ3M0 U32ZT36A332e3235F 32J3V630T2e3H63OL5 OZUV3N1A3F0

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.6 trên 906 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post