Giá cà phê hôm nay ngày 08/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:04 08/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 122.575 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk D313BO232X2e38S3030
Lâm Đồng 3IIF132DX3HO2FZV2e313030
Gia Lai I3132B322eV3WMXQ6W303OO0
Đắk Nông 31323MN2K2e3DY830U30

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 08/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:07 08/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:07 08/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 3W4M2cD353L73V1 +902.01% 4,584+103 4,429-52 3G12Mc36UVEO3239 34JRX2EcS343P735 342DcJG3H4DL383AWA1 33V36N2cYY3W03C83WGE6T
11/2024 34ID2cHQVF33H3832 +962.24% 4,393+107 4,245-41 Q332Gc3D13Y2XXDNW39D S3ERI4Q2cUQ323OK830U 342Rc32UP38U3S6 33332TJFc3835KR33
01/2025 OIS34XE2c3P2323H1 +902.18% 4,234+103 4,092-39 C3K8O343A0Y T3K42Dc31A3P236J 34DH2Oc3X13U3NO3G1 31D322BQc31F32AA3FV7Z
03/2025 3PQ42AVc303637NP +812.03% 4,082+96 3,951-35 ZUF3Z4H3038 JCY332c3B9V363V3YLXD 3K3O2cFA393836V 34QX2cNAJ37373K3GS
05/2025 WL3LN32IcC3NO9NK3631 +731.88% 3,971+83 3,880-8 JN3NL6K3N6XPMO L33G2cZ383M8V3XF0 33T2Bc38K3C8R3S8 3M1ZEO2Bc3S6JI3R138U
07/2025 3E3IB2c3FR83T6KT38RJ +641.68% 3,875+71 3,868+64 YHX3Q130SI 332AYc3R8AIC3X73F5R 33VQ2c3I83X034X 3U4343TIING1
09/2025 L33LU2cTI37KRU3332 +862.36% 3,732+86 3,732+86 33M2c36GPHIUJS34B3T6 X3S13H73G0G
11/2025 IF3V3N2c36ZL3732RHE +862.40% 3,672+86 3,672+86 3F3S2c3U53F836UNY 34DWBZ33PYRH
01/2026 3L3H2c3K5393JD5 +862.45% 3,595+86 3,595+86 33O2cF3YH53U039 ZIR3H2UUIPQA
03/2026 3SVR32c3I5O3430 +862.49% 3,540+86 3,540+86 3P32IcK343OI53J4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:07 08/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 32V3535QC2Re38U35 +8.123.28% 255.85+8.12 255.85+8.12 3235352eGC383NH5M 3Z234372ASeA3V7N3H3R
09/2024 OH3F235302Oe3RAL9X30 +4.601.87% 251.75+5.45 243.10-3.20 RX392c30KFB3834P A32343O52e3TC235C K323S436I2e3VVRIA3A30 C38382McTOJ3U333WQ3F6P
12/2024 3DINXQ234342Ie36N3CV0 +2.601.07% 245.50+3.50 238.80-3.20 G37D2cGE36373KF9 3INX23430H2Le38A3B0AXP 3N23UJ4J32A2e30Y30 W3LC8312Xc353933G
03/2025 UM3234N31L2e3K0R35 +2.350.98% 241.95+3.25 235.65-3.05 3TN2A2c313E4E34DH 3233AO37H2e3A035T 32C3338L2eF3Z7XY30 34DHLP332Yc35UZ3L935Y
05/2025 3N2333TN82CWeC323O0AEU +2.200.93% 239.05+3.05 233.05-2.95 3KOXRS73934R 32R3V33B42eB3OTB535 L323A3362eE3E0A3EN0 S39V2cC37Y33V3ISM1
07/2025 P3KD23RP3352e3R63EEC5 +2.250.96% 236.45+3.05 230.45-2.95 DK37DCKZ38AU3B6H 32R3U3T31G2eK3735 32N3333N2IUe34JIP3W0 3E6O2cKQBS333432EO
09/2025 V3S23IZJF3322Ne373E5UU +2.000.87% 233.65+2.90 227.90-2.85 TBPFV363ZEHZ5 323UJ23CX92eY33Z30 3UU23330N2eU3NXUV735 3M42c37YNHXE38SN32O
12/2025 R3M2323W9Q2e343P0 +1.600.70% 230.05+2.25 226.00-1.80 333MIYL0LQFKH 3DW2N3SHZ236VJ2e303L5 3X23TC2372e3830AX 37N2LJcUG3S3U3BOS730
03/2026 323E23J5Q2ETIeYYT32J30 +0.250.11% 225.20+0.25 224.90-0.05 MF3ZGEUD6F 3232MA3QB4L2eCFP39C30Y R3H23PD2342GeFRZQT3935
05/2026 B32323MP22e3ZV730 +0.250.11% 222.70+0.25 222.40-0.05 H3WVP2G 3O23Y2C3CKQ2W2e343G0 HHS3232V32PAMG2Ye34B35 A3FFLT137C3FW6
07/2026 32FS3G2RWJ30K2e3035 +0.200.09% 220.05+0.20 220.05+0.20 YO3XGZ1SV 32Y323K02ZWSe3035 3JE2LTN3JP1392IBTe3835 XKCV3B132K39
09/2026 3J2BPU3MY137D2e32U3F5 +0.500.23% 217.25+0.50 217.25+0.50 BVSJ31EM D3TN2313H72e3GZ235 3231VHE36T2e373L5 31GXXQ3339O
12/2026 32313GG5Y2HeO3VR1K3B5 +1.100.51% 215.15+1.10 215.15+1.10 D3NNZOM1BKG 32B3E135XFZ2e31V35 3G231R342He30SWA3KF5 3UX13S63IE4
03/2027 3Z23T1S3A22Ie3530T +5.902.86% 212.50+5.90 212.50+5.90 DHF302Ue3A0V3B0DX 323P0362FYe3T6G30FC 36C3UVWDR8
05/2027 K3R231302eKR323RVKW5 +4.702.29% 210.25+4.70 210.25+4.70 30LRS2SeAEE303EX0 GQ3VP2F30352e3535G
07/2027 323DBVI03B82e3DI1T35 +3.501.71% 208.15+3.50 208.15+3.50 E3PCZFK02eJR3W03W0 323PQ03B42eM363OA5

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:07 08/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 3N330ZV342We35K30L +3.001.00% 305.10+3.60 299.80-1.70 W313JIF1CJEJQU38 32O393ZEX9Y2e383O0J CO33D3E0SI3WQ12e3Q5A30 342cIVUWVALK333J639Q
12/2024 3Z239O392eP3530JF +4.051.37% 300.00+4.55 293.00-2.45 3IU93J4AHQZ F3239IZG3XL32e393IHO5G 32393RML52De34I35 3Y2A2c3RV63731NU
03/2025 B32VT39Q32D2e37X30 0.000.00% 292.70 290.75-1.95 3BKMLRHO3J B3ZJ239322e35O30C 3B239322YeSMH3730 Z31VR3XK2XDKGZ
05/2025 32T3P838X2e3E0C3X0 0.000.00% 288.00 288.00 3W23F8EGE3G82eZE303O0 32CP383JIL82Ze3G0G30
07/2025 GB32K38Q3S4U2Ge36R3U0 +9.853.59% 284.60+9.85 284.60+9.85 GB32TUS38Q3Q42e36T30 3H2NF3C73P42e3735E
09/2025 3Q23ZTC8302YeJ3630 0.000.00% 280.60 280.60 SO32LOHP 32BB38HO30F2eB3B6FJ30E 32383I0A2eH3LNC6Z30 ZKW353DM439
12/2025 32KH3NL73CV42NSe3UA330 0.000.00% 274.30 271.40-2.90 PN3BLDZ6WKI 323B73SDW12e35Y30 3EZNSA2N37J342eZ333P0 333E93XJD6AYMY
03/2026 3OC2W37H3N32eTI38ZJ35 +9.003.40% 273.85+9.00 273.85+9.00 323VWH7K33T2eE3S835 O32D36XC34G2YRe3835O

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post