Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

115.000

– 2.000

Lâm Đồng

114.000

– 2.500

Gia Lai

114.500

– 2.300

Đắk Nông

115.000

– 2.000

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 08/10/2025 - Cập nhật lúc 09:40:07 08/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 09:40:07 08/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 34IR2c34LF313TKNSE4J -57-1.27% 4,521+50 4,412-59 3P52RcB3Y539G35 3VF4UR2c3C43P73E1V LB342ASFUc34CY373R1 3K237M2cKTWS373537
01/2026 3BCPV42cO3G3ZIE38T38 -76-1.70% 4,505+41 4,385-79 37MI2KZcA35U3M639F 3OU42Dc3U4L3ON5D3IC6 SLF34M2OcV34XIS3634X 32382c3L0YPF3U835
03/2026 Y3Q42c3J333HF33 -83-1.88% 4,449+33 4,331-85 332cF323PXM0RG3TA2MR S3G42VcF343DY136KG 34Q2RNcC34H31F36 H313B2QX2Bc3S23538C
05/2026 R342c3Z2M3R83X8JH -85-1.94% 4,401+28 4,288-85 TG3BD5SF343M9 X34T2Dc333GHO73KPCE6 342c33PJD37GVHM33YP 3TB52VcNO3VS0CV3735L
07/2026 3NPRJ4T2IcS32C3T436O -87-2.01% 4,333 4,246-87 31YV31CCJ37SPB V342QEOc3A333T33 B3X4LM2Wc3FD33E333 312c38HS39G3QUWU1CQD
09/2026 342c32A3B13B5VG -87-2.02% 4,302 4,215-87 HZ37X3WQ0DRA 3HJO42GcH3C3S30JT32 3W42cVP333L03B2 E3I83E8TV37Q
11/2026 342HcT3D1QZ3838O -86-2.01% 4,251-23 4,188-86 34OLN3XLU7Q 342MFc3Q23GP531 3Z42YcP3JB2FFQ3A73I4 3V63O6VM36T
01/2027 3JNRD42cN313L7HTW3O5 -86-2.02% 4,175-86 4,175-86 ZET3UOOO3   R3ZSB4DY2c32JN36F3H1 31BJA2cV3WIC13V33J0R
03/2027 3K4R2PVFc313537 -86-2.03% 4,157-86 4,157-86 XCW33BYUFELT   3CQ42cZNK323Q4AOB33 G3Y1H3Q03L3KHE
05/2027 3IMR42Mc3M13L23HN9V -86-2.04% 4,129-86 4,129-86     3K4NY2Mc323MYD1WD3Z5  

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 09:40:07 08/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 333Z937W2Ke3G630A -8.88-2.18% 397.60-8.88 397.60-8.88   P3339CB37SYO2eL3630 SY34O3J03Z62e3J438  
12/2025 3B337C352eZ3HJ430 -5.95-1.56% 382.30+0.95 372.15-9.20 3ZI1S32Z2cH303031ZL 33383IXH1LA2eF36J30 333UBBML8312e3G33W5 N373P2E2Nc33NTY313C3RL
03/2026 H3X33VPF5392eN31ZQ35MD -5.80-1.59% 365.70+0.75 355.90-9.05 36N2cYIL39FWJLF3238G N33363PLU52JeA313FP0X D3AV3WT3634FO2He3935BA 3NK4JWL392Ic32343PG9
05/2026 3K3343CMH72eA333N0N -5.95-1.68% 354.15+0.90 344.15-9.10 X3UANPVL22c3H83F034 3335L3B3UILK2e3530E 3CE3J3M533Y2e3235J 3RIN1372AcT353EO73FTK1
07/2026 333HURB336ZJ2De3XR13C5 -6.15-1.80% 343.05+0.75 332.90-9.40 R312cAY3XHJUY431XM36 U33R3U4332e30M3ENUXH5R N333IB43PH22e3T3I30 36H2Qc373S33YLXA7D
09/2026 Z333DN2342eFQP323A0 -6.50-1.97% 331.75+1.05 320.85-9.85 YB3L7U393G6MD RH3X3333P12IeK373K5 Z3L33WTA3D3J02e3CU730 31CVY312TOTcY35S3D03M3
12/2026 HJO3331B352e3H5XN3T0 -6.70-2.08% 324.20+2.00 312.00-10.20 ZDJJ3MA6363LD3 JQ33LV32SYN342SeU323J0 3332V32QSL2Ce32Q30 V3PV72cGY31L343S3
03/2027 QPDP3E3S313KJ02e3Q0O30 -6.75-2.13% 315.65-1.10 306.65-10.10 EMJMHZ373AC1 K33313JE5E2eNYEZ3635 I3W3UZA313F6E2e3735Z 3JPXJ22c3GM137S3C8
05/2027 333NPTR03UM5OR2eO323B0 -6.75-2.16% 308.40-3.55 305.20-6.75 31WTGNPU34UC 3G33LX0BT3K8RG2Be3130R 3F331Y31G2e39AE35 TGUZO333Z0FX31
07/2027 3330J30Q2Ce32S3UA0TAS -6.80-2.21% 303.15-3.85 300.20-6.80 EY3A134FIROH 333H0322e3PYTWQU93C5 33H303L72e3S0ZS30YC 3C3BFV3832X
09/2027 Y3J2Z39DGH342ZJe3730B -6.85-2.27% 297.30-4.25 294.70-6.85 R313PWM1FMBJL N323937S2eS33C3G0 3330M3WT1VF2We3U53EA5U 3FLS5GDC3Z03Q0
12/2027 Z32U383I92e3530GA -6.65-2.25% 289.50-6.65 289.50-6.65 I3OW5TTGB AY3U02He30FIS30R YOQ32S3L93I6V2eG31TV35 333R2LK36ETNS
03/2028 N3ZFI2K3I8EK3ZP42e3735 -6.55-2.25% 284.75-6.55 284.75-6.55   W30UL2e3C0E3G0 3UD23EG931K2eHXUQ3330 3AA1MF3R1UY30

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 09:40:07 08/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 343T437NK2e3Y3Q30 -2.95-0.66% 451.50+1.25 443.50-6.75 3X4I3VXUFAYZN3 34O35E312EQeF35U3J0 34VV3FAFO530E2e3X2R35 J33KT2c313AHS8FYXJ37
03/2026 3PC43HG4M3X02HeNC3I030 -3.65-0.82% 442.00-1.65 438.45-5.20 AK36YPQVH E3434SX322e3030AG R3434FA3P32Le3635K 31FFT2Bc363E43V7W
05/2026 3LX43336M2e34T3UU0 -7.85-1.77% 436.40-7.85 436.40-7.85   30X2MeSR3K03D0 3C43RQ43K4G2YSe3235 AD3HXQSIU1E
09/2026 33393E32OTUWe33Y35 -8.60-2.14% 393.90-8.05 390.10-11.85 3LU1L3T93ZQVS3UW K33393SI12eAG3035 34T30OAP312e39MY35 3ES12MDBc3F7B3138
12/2026 F3338H34PUJ2Ye323L5G -8.85-2.25% 384.25-8.85 380.10-13.00 LKJAYR3EZ3Z 333N83H02e3X13SJ0 3X339O33KD2e313I0ZD  
09/2027 3BZO3U3430D2GeIA3K130 -9.05-2.59% 340.10-9.05 340.10-9.05   302eRCT30VMF30T J33GB343E92eZPJ3135 VUOYYKKF38

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/