Giá cà phê hôm nay ngày 13/10/2024 – Cập nhật lúc 18:00:04 13/10/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 113.475 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 313LC13M3P2eZY36C3C030
Lâm Đồng 313V133K2eU3W0303Y0JLF
Gia Lai FO31313E32Qe3IR6F3M030
Đắk Nông ZIM3131332QFe373LG0I30

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.5 trên 879 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 13/10/2024 – Cập nhật lúc 20:00:12 13/10/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:12 13/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2024 342Uc3G8V32ZMK38 -86-1.75% 4,960+46 4,817-97 362OUc3HC6323VN5EM F342cON39303ADQ4C S3H42YLcCJO393134 DI3X2M36Y2c30SL3U039YY
01/2025 3A4A2c36D3R738W -64-1.35% 4,795+53 4,666-76 38R2EcA38F38AZI3V8TW 342c37L3H4USRBR3K2 PG3K4T2Rc37G34H32 343A12YVAFNc3Y035T34W
03/2025 3V4J2c3L534G3K2 -56-1.22% 4,647+49 4,529-69 YM3V22c3KGA036OE35X 3E42c3HK6O3038S 342cIU35VR3Q9Z3D8 31Z352c3YTJ5V36S39M
05/2025 34TZ2c3I43V237IV -48-1.07% 4,517+42 4,408-67 3E33RGRU7JEK37M C3L42cC343L835LEEI 3Q42HQcE343O73UGBI5 34T2c3L53YWT33E8M
07/2025 MKXY342c333SB1YK37 -45-1.03% 4,368+6 4,302-60 TTYKIU37X3L1 L342cL333Q63P8Y 34W2QVc3LX33632 3S12Vc3G03FW7HB3JEK3
09/2025 342MPc32K33A3V4 -50-1.17% 4,289+5 4,216-68 3AV233TIQPN 34V2c32JBJ38EYE39 3M42KFSc32F3RZ83YT4 3832VOA37FL
11/2025 3R4QN2Pc3MT1353XOO9 -51-1.21% 4,159-51 4,159-51 3V42c3LPQ23V13Z0I F3AVL9IO3U4QAJ
01/2026 342IRQcT30N3D7V3E9HP -51-1.23% 4,079-51 4,079-51 34MQ2cY31FW33SF30D Q3Q1CDC3U2MPN
03/2026 F3J42Ec3031MLHNL3O6 -51-1.25% 4,016-51 4,016-51 3E4F2c303RSCFPO63KI7 UL3T1GGW3Z0
05/2026 MW332cN3R93533SKRBB -51-1.27% 3,953-51 3,953-51 3L42cR3DG03FL03C4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:12 13/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3N2RL3N73SC9OJ2e3136 +5.231.91% 279.16+5.23 279.16+5.23 32373CY92FEe31U36 L3237X3FA32eZ3XNZUG933
12/2024 3JO2C35T322Fe3Z035US -2.70-1.06% 256.45+1.70 251.00-3.75 31332cIRM38RK3SJS13K6 M3FT23IT5342eS3235A N32353YQ42HeJ3B73Y5 3YTG8XG38B2c3C3DF33A34
03/2025 UU323530H2SeRGR3735D -2.70-1.07% 255.00+1.55 249.75-3.70 382cR3TEK6V38G3L6FB 32353P32Ve3C3U3J5 3R2R3P53P32eY3435 3U633B2cB3W93O330
05/2025 3234G3D82eZT39D3BR0 -2.70-1.07% 253.00+1.40 247.95-3.65 QR342c36XN3H9K39Z 323J5G302VeY3935O HH3O2N3531OJ2e36Y30N YU3E23A62c3Q33W133
07/2025 323436JJ2e3D2N3PA5BR -2.90-1.16% 250.30+1.15 245.30-3.85 P31D2c3830VXAV36 3234D382eS34HWG3M0 X3NH23439Y2Ae31Y35 3Z1TL3CWS22cDL3H4F3933
09/2025 32343OGKG32eD3035 -3.10-1.26% 246.90+0.75 242.05-4.10 3N63EE93RG4MNCF 323435BV2FHe363S5D Z3D23436JN2We3135LXGE 372Wc3VK8VG3135FE
12/2025 TS3P23J338ZY2Oe3IV0Q30 -3.20-1.33% 241.15-0.05 236.80-4.40 34XPA34B3U4 Z3234L30GCN2eU3BX2F30 3T23LY43T12He3230N 3P1302c3GZJPOT03N7IF33
03/2026 N323HYM3332e3GL135M -3.35-1.42% 234.20-2.30 233.15-3.35 3G1YRF3W9 32N3UF3342eG3O2D3G0P 323VDA3J362eN3530 3XU839KZPZ3OKI0R
05/2026 32Y3D2OM38FV2eI37I35CG -3.35-1.44% 229.80-2.30 228.75-3.35 ROPT3ZOP1 YS3RC2J3N2392e3N8R3IS0 32VL3I332DM2e31F30 FM3C2G3X1E38I
07/2026 3232WE3C42eCHR3VEN4E35 -3.35-1.47% 225.50-2.30 224.45-3.35 DRHU3I1MHAC 3232KRM352eXZ35DHV3Z0C W3K232M372eN3SQ8E30 31NH37VNTN3F0
09/2026 32323T0MDW2ePD3130H -3.25-1.46% 221.15-2.20 220.10-3.25 JX33KLYH 3BFYAF23231P2eFPW3H135 U3232EQ332eZ3AH335 A31VR3IGQ937AEGE
12/2026 Y32313M6JK2eR3030MD -3.00-1.37% 217.05-1.95 216.00-3.00 PC3ERYAA3SK 3X23IZ13O7B2eP3030 323HD1L392Ge3O030 AG3RQS333DK38SX
03/2027 3AR2KQ3X132PG2e353N0 -3.30-1.53% 212.50-3.30 212.50-3.30 3UF0XJ2Qe3OEC030P 3231W3C52e38KTX30C QGD38LIZI34IJP
05/2027 A3B231A302De3S23A5 -3.30-1.55% 210.25-3.30 210.25-3.30 H302WeOK303O0 3231L33NBT2e3JG535P S3Y13RGBRFQ6
07/2027 3X2G3XSN03O5C2e363S5H -3.30-1.58% 205.65-3.30 205.65-3.30 A302ECeA3C0H3XRJ0S 32P3V0CM3C82e3935 SBYLBDO3XVF4
09/2027 3HTAN23C0HL312e3I730 -3.30-1.61% 201.70-3.30 201.70-3.30 O30QZKY2TYe303S0 3X2R3XR0352e3R030

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:12 13/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2024 B333033DSQ2e3B23T5Y -3.00-0.98% 307.10+0.85 302.00-4.25 33RPOAPU373T9 NZ3D3A303HY62e373W5 33Z3036V2CeAB32Z35 P3B42cQF3V9WNN303R3
03/2025 GR3ZK3F3033QLF2Ye3F230 -2.95-0.96% 305.45-0.70 302.00-4.15 MLFSJT37T35 3YS33Y03W5D2e3430 3N3NY30Q362e3IT1MD3Y5 31ZU2PcS30Q3Y0I38
05/2025 E333KS0I3B52e3130 -3.55-1.15% 305.10-3.55 305.10-3.55 3D0Z2eVZ3N03KHT0 O333038D2eP36JFI3N5Y E31IYZN
07/2025 33EWVQOA30W312e343G5T -3.85-1.26% 301.45-3.85 301.45-3.85 H3SB3X3P03A12eG34KA3G5 A3T33BY035ID2Te3S330SN
09/2025 G323AO9332Pe3E730K -4.10-1.38% 293.70-4.10 293.70-4.10 3F0VYJO2eK3OTU030 E3BZ2S3Z93E72e3RVCW830 3NW7K3HD1KO3PIV1
12/2025 X3U238362eLGWX3JADI330 -4.25-1.46% 287.00-3.55 286.30-4.25 KNNOW31QDV 32S38XQ37YC2e30G3EV0PC 3T2393S0J2Re353CFJ5 QZFR36C3BKYW2C35
03/2026 D32A383J42NGeW3830N -4.45-1.54% 284.80-4.45 284.80-4.45 323ABW8VL342eB383W0 O323M83DU92eD32K3XTKY5
09/2026 32TG353Y92e30WB35TCGAG -4.30-1.63% 259.05-4.30 259.05-4.30 E3Z23Y53H9O2eX30G35U FUDG32R3633EF2e33A35W 3GKMKP1TQ30J

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.6 trên 906 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post