Giá cà phê hôm nay ngày 14/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 14/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 117.075 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31313Y7X2DBe3CV3KU3030
Lâm Đồng 31LKZ3V1362eQ36M30BN3PC0
Gia Lai ENK31313U7TL2e313030
Đắk Nông 3L1EH31O372FeD3AE33030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 14/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:11 14/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:11 14/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 CG3D42Hc3O43235 +501.14% 4,434+59 4,338-37 F32Q2Uc323L5G37SF 3B4T2LcOC33N3D735 3U42cD3337P3X5R UCY3HR2W3M82c30373J7L
11/2024 3AGLR42cY323G436M +591.41% 4,258+71 4,163-24 X332XcAQ30G313IT5 34R2cGQH3DB1M383P7BG 34DE2c3R1XYQ38Q37 F333HFE8R2BGCcU36373G3
01/2025 342cD30K3739SJD +541.34% 4,089+64 4,002-23 34RG3KP631SB 342AcHV3031I3UQ6IPN 3ZC42Sc3SEMBM032W35 V3135KF2c3B931FC30AU
03/2025 33UB2c39J3238FNZ +461.18% 3,935+53 3,883+1 WUO3131D32VXNUC 332SCPcF383YQX8UN3V5 33V2c38ZH3U8Q3NLTW2 352cC37G32ZFDB3O1FS
05/2025 3TCLK32c3MQC8K32G3L2 +451.19% 3,828+51 3,789+12 L3PEDE23D3 3DT3V2cF3P7TL383C9Q 3JZII32GPc3737ZY37R 3V1W2c363F3U39W
07/2025 3Z32c37J3TSN2P3QP4GL +441.20% 3,730+50 3,723+43 I3LD2SZSI3D6 33HVI2Qc373EU2PQ33 332AQRCcM3N638E3Z0 3YZ532ZXZ30
09/2025 332SSNQc3T63K132C -171-4.52% 3,627-156 3,612-171 3VMKTGZOQ6 3DI3N2Nc3632O3W7Y 33W2UcN3738HVOMGZ33S P32W3DJ434VZH
11/2025 33EF2c3IX53YRN534E -171-4.59% 3,554-171 3,554-171 3GMCH32OcPS3P73DT235 IZIO34BE3U3K
01/2026 3FXD3E2Wc3FO43Y73D7 -171-4.69% 3,477-171 3,477-171 332cC3EI634L3T8 ZZ3ANVV2WGQA
03/2026 3RZ32c3QF432DT32 -171-4.76% 3,422-171 3,422-171 33P2c3I53ID9J33OP

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:11 14/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay K3V23N6MZ3B1V2SBe3039 +7.693.03% 261.09+7.69 261.09+7.69 3U236PZ31H2Xe3039 32O3L5EIG33PS2eJO3430S
09/2024 3Q2J3P3332eK3235T +0.550.24% 235.50+2.80 232.05-0.65 322CcZC3EM631V36 32N3RLK3322e3WBCNIB735 S323F3322Ge3I730L 333O42cJ3QCN13W13XUZN1
12/2024 V32I3GV3H31G2Ze3330V +2.250.98% 232.35+3.30 229.10+0.05 352cOL3O4H38J35 NZMZA32JDP3M2392Ue3335 PPLK3232OQ3C92e3PA035 B39U3Y12FHcJ37M3633I
03/2025 3V2I32M382He3C630HDM +2.301.02% 229.30+3.00 226.50+0.20 31WE2Gc32EEM35NO33 O32AJ32D3X7C2LIe3A030 32323E62eFLGJ3330A 34V30DD2c3Z2343H1
05/2025 3M2W32362e3N2KLL3N5 +2.050.91% 227.30+3.10 224.55+0.35 3S6N3RGV2AG3CQ6 3YA232K352NBeL3AXI135 3C2JP32SY34O2e323Y0 313HJWJX22Uc30J33UCX36
07/2025 W3U232BGGR3IB42e3230M +2.251.01% 224.75+2.80 221.95 3GNBIH23MN1U31J BSV32323O12e39Q35 32FI3231K2e39TVU35 3L52Ec303B5X3L2T
09/2025 3YC23231T2eKRR383T0 +2.000.91% 222.35+2.55 220.10+0.30 XZNVCO35P3W5X Z3232302eDB3T930QQ RB32WIIL3139G2Ke383X0 Q3CRL42c353I138
12/2025 32L3KY1392e383W5KAB +2.351.08% 219.95+2.45 218.25+0.75 FN32RE38FVU 3W23MB13Y82KeEJ3O63L5 JMO323F1W3TD7S2e353G0
03/2026 3231B35QHN2eQZ313MH0G -7.90-3.54% 218.45-4.55 215.10-7.90 3SJW1JD35LL 3R23EI1F382e343HU5 32K32OR33V2TSe3J0L3A0R HX3PTU63138JZAK
05/2026 V32W31322eI3I83ME0 -7.75-3.51% 215.85-4.70 212.80-7.75 31B3L2DLR 32L3135WJ2eY3PW6PG3I0 XT3V2323IN02QeR3535A SS31OA383ZRW1
07/2026 323T1B3TPRM02WWe31M30 -7.85-3.60% 213.15-4.80 210.10-7.85 3WYQCF1R3Q1Y 3V2X3K133LOO2eK30T30 3231372CeVJD3935O HP31343FDUD7T
09/2026 TB32G3UL03Y72e3030 -8.00-3.72% 210.00-5.00 207.00-8.00 JA3KMWJJIWL7 HA3H2W31302e3Q0JRI3JI0 32Z3P1AA35J2e3C030UNYI 3T1SVJKS3W43JF4C
12/2026 N32KN3U03P4X2Le3P6Z30 -7.70-3.63% 204.60-7.70 204.60-7.70 QV3T02He30G30C 3B231G32J2eL3PR33QRCJ0 BG3W1HB3F73SHR0T
03/2027 JZK32FU3L03Z32PeRD3335 -7.20-3.42% 203.35-7.20 203.35-7.20 AIZ3CH02eY3030N 3FZH2XJ31302e3H5M35 363QVD8ZSI
05/2027 3Z23032VU2e353D5RK -7.35-3.50% 202.55-7.35 202.55-7.35 30T2Oe3P0XCPL3D0O S3C23P0392eP393H0XA
07/2027 K3R230H312e393WFM0E -7.50-3.58% 201.90-7.50 201.90-7.50 3BQ0B2eK3J030M TQ323E0Q3K92e3U43P0VB

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:11 14/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 3UDIL239PB31KM2Ce3H130 +0.700.24% 292.75+2.35 290.00-0.40 D373BENG6AG 32U3J930OACI2e3530Q DYDRAUG3O2393W02Ze3430 33PK2VcTB3N03Q23P8
12/2024 32PLKP3W83N32We32OD30 +1.150.41% 284.40+2.35 281.85-0.20 ZX3BYRUR632 32383B12Ee3T8GU3XB5 3R238LN3DF2HLII2e3Q035 Q332Hc3IA1J3DN93X5
03/2025 3237K362e3O3CK30MHFQ -12.05-4.18% 276.30-12.05 276.30-12.05 30X2e303J0DOLVDCLL 323OT8382IeVS3T335 ZV3Q13WK2
05/2025 XM32D3P7GAF322e343F0B -11.65-4.10% 272.40-11.65 272.40-11.65 W302e3EXN030A 3JC238SEU3V42EeV30V35L
07/2025 3J236V39N2eXEMDB343W5 -11.30-4.02% 269.45-11.30 269.45-11.30 XK3IR23639E2Ze3XW435 C3H23V83K02eM37Z35BP
09/2025 32K363S6LU2eY3130 -11.05-3.99% 266.10-11.05 266.10-11.05 3WZ02eFYWSP30M30MA 323Z7AF3X7OZO2eU31J35 JB353XL439C
12/2025 3RO2Z3H6M3LP0W2e3730 -10.70-3.94% 260.70-10.70 260.70-10.70 30DJAB2e3N030QF 32UY3731SNDIL2Je343BX0 3Q4DQUOFR303KD6V
03/2026 A32363N02RZUWWe3830 -10.45-3.85% 260.80-10.45 260.80-10.45 323630C2Xe3MOO830 32JT3B73E12e3TU235

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post