Giá cà phê hôm nay ngày 15/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 15/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 117.400 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31313R72OPe363A03B0
Lâm Đồng 3131S362Qe39VH30M3PI0
Gia Lai 3T13GL1372Ae353Y030
Đắk Nông 3Y1L3137R2Be3R63QG030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 15/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:08 15/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:08 15/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 I342c34QPQ3MU93PDO2 +200.45% 4,508+36 4,442-30 322c38BKK33KZO3F3 F342c3ECI43B736 34F2c343JDFNK732 TBD32U35JVCPV2c3933G39
11/2024 34O2cGYG3330W35 +130.30% 4,318+26 4,256-36 3U3R2RMcILI38RV3D939 342HcE3BW2XZ3XU83W6 MH342QcH3D239D32 34N302OXcX353M137BE
01/2025 3I4ME2FZXc3C133X38R +70.17% 4,149+18 4,098-33 39HTJV3435P 34E2cE313HS1R35 342cA3NVEQJ13U33R1B 313IK62cXQ3E03735
03/2025 3O3WF2c393U8E36 +30.08% 3,995+12 3,946-37 BG3Y3MS35 3A3E2JVcX393LX436 V3P3G2c3B93LGI8E33 35RA2c3BV7363O8K
05/2025 3T32cKF3R83X73L7 +40.10% 3,882+9 3,837-36 M31COL31H 3TZM32cR383Y3J3RU7G PL3ZXRH32HcE3Y83733X 312LPcSJ36J36S34X
07/2025 332FcQI3X7I3830 +70.19% 3,780+7 3,736-37 31KE3A1ANECG 33L2c3WH73336CL N332c3DU73Z73FA3UMP 3DC534HF33F
09/2025 UGL332NJc3730W32NN +902.49% 3,702+90 3,702+90 F3TNO7PBWB X33C2FRcWK3OW6G3Z132 UX323RZ4U3QGLE9
11/2025 3T32RPcYHY3A63432 +882.48% 3,642+88 3,642+88 332c353HRY5M34R EV3KT43ML3F
01/2026 3K32c3Y53NF63L5 +882.53% 3,565+88 3,565+88 33D2Kc34IVD3E737 OIKAS3O2
03/2026 3P32YWTc35D3130 +882.57% 3,510+88 3,510+88 332c3NRM43O2DU3VY2CJ

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:08 15/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 32Y35312TOe3H9I3Z7 -9.12-3.49% 251.97-9.12 251.97-9.12 M32353C12eF3937JJZC 32L36D31L2EKe30Q39EE
09/2024 323XDQH3372e39C3VWV5 +0.950.40% 238.70+1.70 234.30-2.70 3QB22cLP39323EAXQU7 32K3Z336IC2e3830Y 3233KU3XS72IeRG303B0C 3R232A2c3I3E393N4D
12/2024 3W23JK3362eP3F0N3G0 +1.350.58% 236.95+2.30 232.55-2.10 GAL35U2c31V3637 3233P34W2e3Q430BK DL3WML2MG33342e363XT5 39332Vc3N335NBYJ3DX7DB
03/2025 K3233J332VNQe3230 +1.050.45% 234.10+1.95 229.95-2.20 U393WYO7D38 3V23331VKN2e363ZS5 DX32Y33X3M22e3135 34X372c343V4Z3P0W
05/2025 G3W233L3V02eX383I0FW +0.800.35% 231.70+1.70 227.65-2.35 3PI3Z3F73O7NQY Y32P3Z23PV92Ie3GHF2L30 X32V33TP3LD02eJB303W0 31S3X32c30O3TJ139NJ
07/2025 32K32TJW3U82Ge3A530 +0.850.37% 228.95+1.30 225.15-2.50 3BB23RF33V1UZ H3SM2M32P3N7V2e3DR130 3W23237AG2LWZeT363V5 3V5CRT2VOc363B63TS2
09/2025 T32323C5PM2Ye3MN935Z +0.450.20% 226.60+1.10 222.80-2.70 3L13XW1RI36T QCA323I23KSH3C2e38Q3Z0 EC3232352QeB3U530 3DI42c35363LA3R
12/2025 L3P232332eLT3SIY43P0 +0.200.09% 224.15+0.95 220.45-2.75 I35MB3X2Y TPLB3232302e343SY5K 32323Q3REQD2VYEe3J230 P3T7I2c34O36L3XH6
03/2026 C3232H30CIZ2eL3ABP8B30 +5.702.65% 220.80+5.70 218.45+3.35 3UBVW3K3Q1PM QQYL3231VN3Y8Z2eKG3435 W323JP1352eD3L1LA30 363T1ER3MCVAXZ8M
05/2026 3OG2313HK8Q2eUT3W435 +5.652.66% 218.45+5.65 215.95+3.15 Y3QW2VKS34RS 3JFL231BV352e393Z5J O323XO1E3X2M2e3Z83I0X CV3138M32VJB
07/2026 32KT3KZ1L362QYe3030K +5.902.81% 216.00+5.90 213.15+3.05 31W3CRMZQ8 U3DDJ23T133WDBS2e3135 Z32Y31302PMe3B130 31GMW3N437K
09/2026 3WAW23Y1332NeHX3X33U0 +6.303.04% 213.30+6.30 210.00+3.00 3DAR1T3XZ6XCG 32PMF3G130D2e303A0Z IO3230J3KZQ72e3P0Q30 3R13ISA53V0Z
12/2026 323IN1UZ30I2e3I93U0QJ +6.303.08% 210.90+6.30 210.90+6.30 DCBWR3CE5 30TDT2Ke30HZE3BN0K 3K2G3ERU0N3E42eH3630 3F137H30PEGZBFH
03/2027 H3230K39RJ2e3X435OALQ +6.103.00% 209.45+6.10 209.45+6.10 302eFP3BIH0YO30 32I303I3L2eP33BRS3D5YJ WTL3I63AZA8VO
05/2027 3X23Z03BAJ62Le373J0K +4.152.05% 206.70+4.15 206.70+4.15 302JWWe3IB03JR0H 3FWF23I0322e3YIM5R3S5
07/2027 T3QW230JC3P42e3D335 +2.451.21% 204.35+2.45 204.35+2.45 AZ3G02QeQ303S0TGS M32AJ30T3YK12GIe3930I

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:08 15/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 32OJ3937N2LRe3R530Y +1.150.39% 298.85+2.50 295.50-0.85 313C7CUCDTDHRM37 3FG239362e3YP5FN3PFP0 F32GB39362e33P35X CU3WPVRM22c383Y3WA35
12/2024 32C39HG302e3D03V0S +1.250.43% 290.80+2.05 288.00-0.75 NMTIBPH3K437 M3X2W3XE8UC38MB2e3530 32383V8CL2e37XYI35F 33ZU2cQ3U2R3ID930
03/2025 3W2YVZL38342Xe3A0I35JZ +7.752.80% 284.05+7.75 284.05+7.75 E3SJ02Fe3S030 323736T2eCE333J0A P31G3UA2I
05/2025 3XT2383Z02PeJV303D5 +7.652.81% 280.05+7.65 280.05+7.65 3YEG02MQDeFE3030OW 323KPIM732J2e3430
07/2025 32I37W3QCG72eA3L030 +7.552.80% 277.00+7.55 277.00+7.55 3JW237NZ3FD72eU30KKW30 N3DD236B392eNGMN3RE435
09/2025 KO3237H3E32ZYe3IS6F35 +7.552.84% 273.65+7.55 268.50+2.40 DSV3PTVI3L 323BR63RL82eYG35LB30 3VRZ23T6362TVPNeN3130U 3P53TP7MWJXVY3J0
12/2025 323Z63AZ8Z2HeH32UH35 +7.552.90% 268.25+7.55 263.00+2.30 I3NQN3EXXAJK 3S236PJG332Ge3030 Y32C363T02eK3A730Q BWIVLA3H4303W6
03/2026 3S236X382Ee3O335SI +7.552.89% 268.35+7.55 268.35+7.55 32L36382eCI333DBMKA5 32STW3N6V3K02e3MRQ83B0

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post