Giá cà phê hôm nay ngày 18/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:03 18/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 117.875 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk T31313BIO82e31PA30G3H0
Lâm Đồng D3K131G37C2e3V330H30
Gia Lai 3131TEF3Z82e3030G30
Đắk Nông J3P131382WMFKe313030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 18/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:08 18/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:08 18/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 342c3EU6IS3O635MGH +942.06% 4,691+120 4,536-35 WYAV3VY42cN3W9D39J34 34E2c35G3OY63Q5R J3JS4T2c35E37J31 32EW3F52XTc31O38O3V7
11/2024 3W4L2cJ3J43GYOHY532 +741.69% 4,485+107 4,343-35 J3U1322Nc36GA35G38Z ZM342cR3337M33D K342cQ33CT373N8 343W32cAAZ343WZ1WQ34JG
01/2025 ID34H2c323H7B38 +741.76% 4,307+103 4,176-28 32FVQ2c3Y3K3230R 342cH313PQHKSVG936 3LH42ZLc3F2LN303MWJ4 U3136B2cJ3MUL03036
03/2025 KD342cD313H1RH3XV5 +731.81% 4,127+85 4,018-24 34ITE3CUUEZB234 342cLY303F2EE36C T342Ac30Y3AOMU4G32 3P52JZc3M836TQE38
05/2025 3YOI32cF39393JONHQ5K +661.68% 3,995+66 3,918-11 3MT5ST3ZUWUD2B U3T3OE2cZ3933H30GL 33B2Ac3L93TUE23SC9RP 3LZFUM12c37303V2
07/2025 332Sc3Y8V3LA8E3TN7 +611.59% 3,887+61 3,821-5 33E3XW6HICQ 33ZB2Zc3832BAE3E8 33V2WPcUC383236 E3FCLG53731
09/2025 33VM2cTFL383134 +601.60% 3,814+60 3,754 3QT7OLRDSFYG HK332Wc373P534H P332Cc3E73OL534 32FHXCB343IJL9
11/2025 332FcE373Y5RV3D4 +601.62% 3,754+60 3,754+60 EL33CIT2JJMcVP363934 J3I4CB3IJZ6EOS
01/2026 WMM332Rc3637T37 +601.66% 3,677+60 3,677+60 3JU32ORc3N6GLM3X1P37 HB3TE2H
03/2026 K332QTc36FL32B32 +601.68% 3,622+60 3,622+60 N3DCL3D2c35S36TN3C2

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:08 18/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 323631X2FZVeP37V31D +3.951.53% 261.71+3.95 261.71+3.95 3236CFY312ALe3QT73R1 32MFT353OB72CYeM3736L
09/2024 32343U52eZ3YDN43M5 +5.552.31% 245.80+5.90 238.55-1.35 M382cGD3P4JA383D4 323X339WHG2MZYeZ3130 C32FMW333GDUPD92Be3930 J313DC32c3LA2363CT8S
12/2024 PE323N4342PIe31JUKO30M +6.052.54% 244.45+6.40 236.45-1.60 ZO3139P2VcH32MR3230 323L3372eA3C030CQ 3233Y38BJR2Fe3035 39352cYT39W333DM3
03/2025 32AUX34K31H2eX363KG0 +5.902.50% 241.90+6.20 234.20-1.50 M35ISEU2Fc383739 Z3U2CU33ZH352EWe3230 3IM23335Q2Ie37M30X 3439X2c3A5MMU3UM2I34
05/2025 Z32RK33U392eLD313Q5 +5.702.44% 239.50+6.05 232.00-1.45 322cGV38N3PKGF333JG E3233J322Xe3QA93Z5 32333IP3IN2eM3Z435 3P1EQ3EZJ52cS3G1Z37T31
07/2025 32333T62eNM3730JZ +5.652.45% 237.00+5.95 229.90-1.15 D31A2JDcB3Q03435Y 3N23BC3302eSY3835EKMC 32Y3L3312IDeCOB3F035 3G62c3P2FPCK3737O
09/2025 323JCD334NI2CeJ33LY35 +5.552.43% 234.65+5.85 227.65-1.15 MF34D353JRGXWEM3 3E232JO3H7M2eE3X635 O323IKQ23OPYA82e3I8U30 K3K4V2BWc3I7R32V3B0A
12/2025 3NPA2I33L31B2e3PO630 +5.302.34% 231.85+5.55 226.15-0.15 3C438R3D2JPH 3232OS3C62EeDX3135 32323N6PR2e3ITG3X3C0 XI3J72Dc353B339
03/2026 3C2323AF9N2Pe3M030 +5.352.39% 229.00+5.35 223.45-0.20 MG3MI6UX35CI R323Y23M32NLRFeM373C0 3P2A32KV3XQIH3W2De3635 KU3V63CE23X5LQM
05/2026 O32H32JU3E6S2e3S4C30C +5.302.40% 226.40+5.30 223.25+2.15 UQG3Y2G35J 3J23EH23O3O2BDe32Z3W5G 3OV2Q323B12eW3A1OXY3L0 313J830IJJSTW
07/2026 3232U3E3S2eR3ZK83G0 +5.452.50% 223.80+5.45 220.60+2.25 3Y2IRMNT38 H3E23K2302e363P0A J3231382e33D3D5IMHRC W313LUJZ43G8
09/2026 E32323MH0KM2eX3IJ930 +5.702.65% 220.90+5.70 217.50+2.30 PT3D2Y3N9G I32HZ313SSD72VPe35T3X0 MAZ3231352ePE323V0D U3L1353L6MJX
12/2026 323O13NW82eQTH3U63BW5 +5.952.80% 218.65+5.95 215.00+2.30 L3AFNX13YF8 3RW23Q1IP352e3YZL030I 3XRQYFL231322Pe373YGB0 ULJBW31D3732P
03/2027 TJ3Q231372JeBT3X0T35F +6.052.87% 217.05+6.05 217.05+6.05 30TB2eGPM3BM03KHI0 H323S13PA1C2e30G3X0Y 3WIRSF6RI3Z8CB
05/2027 323P13Q42PMWe33T3U0 +6.052.91% 214.30+6.05 214.30+6.05 3HX0RT2Ke3Q03Z0 W3230TYXOI382eDQ323Q5
07/2027 3YZ23Y130USP2eXOU3330 +6.052.96% 210.30+6.05 210.30+6.05 302eLP3030TQVZIM 32W3UP0H342He32O35

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:08 18/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 33E303CAV32e34O3FOR0A +4.401.47% 304.10+5.10 297.45-1.55 3LM1WV35ZPAS30 32393N72ReU3I5C30 CHTQ3A239392eC3030Q V32G2c38AR3MS33O5
12/2024 3S23F93N8D2GeZ343K0 +6.252.14% 298.85+6.70 291.05-1.10 Y363XS8L3G7 32K3Y9O3U12eW3335 3239RI32J2EeYU313F5 SJPJNV332c3K2393ZG0
03/2025 B3J2B393A62eL35EV35R +7.802.70% 296.70+7.95 293.55+4.80 HK33GDQZR 3K23C9332e3BN53T5 V3PUC23Y83GX82e3EF735 CW313Y2HJG
05/2025 WI3239M3HD22e3135 +7.552.65% 292.15+7.55 292.15+7.55 3L23J9W3VQ22eD3L13XP5B 32MOS38BKR342e3G63UH0
07/2025 N32WW3J83NJ8Q2e3935 +7.452.65% 288.95+7.45 288.95+7.45 F3Q23IO83M8RP2e39YT35Y 3KB23DY83RZC1T2eO3530
09/2025 3LLH2B38352QeMR33Z35 +7.352.64% 285.35+7.35 285.35+7.35 E3S2NY3835M2MGJeY3335 32C37WZG382e3X0UY3VH0 35EPDRAZ373J2
12/2025 3237VB392Ce3335ICYP +7.002.57% 279.35+7.00 273.75+1.40 W3OFG3CA 32APT37O33V2e3U7O35 D32M3QKO7322eACB3335MS 3T4BZ303IQ6
03/2026 XHK3237BZ392e3U2WX30D +7.102.61% 279.20+7.10 279.20+7.10 3QR23739F2e3GV23GNB0 3237S32MY2e31X30P

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post