Giá cà phê hôm nay ngày 20/07/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 20/07/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 126.425 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31P323U62e3K63N03K0
Lâm Đồng 3T132362CUe30HZ30FM30
Gia Lai 31V3O23P62e35J303A0
Đắk Nông 3X13236JE2EeJ3W63030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

5 trên 875 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 20/07/2024 – Cập nhật lúc 20:30:08 20/07/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:30:08 20/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/2024 34U2c3MYCTF73735D +661.40% 4,775+66 4,775+66 3YUOEGRJA1M 342c3730GZNJ3T9 Z3NG12c3Q0X3P735
09/2024 F342EOc3E533B30 +511.14% 4,536+57 4,380-99 3FL52WEOc353533 K342ZOOcC34383RTK7 34KF2cB34ORI373M9ZT 35M36XI2c32SO3ZO73NF5
11/2024 V3I42FcJ33M35J3M5E +380.88% 4,363+46 4,217-100 33B2cM383J2E3SWQ6 P342c33DQ3QG03G1 ZS34IA2cDLG3UF3Z3137 3232R2c353WFDT137
01/2025 S342cN313C6JK3AAJ4 +250.60% 4,168+29 4,048-91 Z3ZY12Ac32SSZ30D36 3O42cQ31FL3C3C38 34P2c3V133EKS39 382SYJc34L3ORL23EL7
03/2025 Y34H2cQ3L03Z032 +70.18% 4,002+7 3,915-80 A3433PHB37POJ ZT3K32c3938W36Q 3N32Pc39XDAN3935 3R22c3O13G5O3HQP8D
05/2025 M332KcB38D39M30W -6-0.15% 3,890-6 3,849-47 LKU3IBN4HVR36H 332WRFZcW3G836VM3W0 33GOYMF2YRc3839K3XY6 3OLQQ5UTH303M6
07/2025 E332WLc373LZ93RV7 -8-0.21% 3,797-8 3,766-39 3AUSN2Q30 T33GE2AcIE3H73PF637W 33F2cB3N83G0NJL3M5YH CGS3DJ2K3J73O6A
09/2025 Y3TML32cR3731EA3B9 -6-0.16% 3,719-6 3,690-35 3ORQD2YD U332cV3IZ63H9M30 3N3OX2Mc37P32OKC35J 3KFWN1QDU3HC1
11/2025 V33K2NcPCA3H636T32N -6-0.16% 3,662-6 3,662-6 332c3636ROQAQJ38 KHF3ER8
01/2026 3Z32cY3E5K38G35 -6-0.17% 3,585-6 3,585-6 33J2SLXcQ35I39E31 WRWBLL3TR2H

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:30:08 20/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3S2363Y12e32ZCIIK36 -1.18-0.45% 261.26-1.18 261.26-1.18 3236312AVeO32FY36 F32NMY363YO22Ue34F3X4
09/2024 32ZO33382QeJ3L2QA3EJ0 -2.70-1.12% 241.85+0.95 233.60-7.30 3U23V02c383JR93M0 32343Y12e3HMW835K GXVQ3Z23430L2eME3930 R3130372PQcI36383RU6QK
12/2024 G3K2G33362e37V3DRXOQG0 -2.65-1.11% 240.35+1.00 232.20-7.15 31I3V12c3D73HUO9A36P 323F33I92IJLe3535 W3233M392e3YGU3T3R5AN 363O72VHZc3A13135
03/2025 3NI23S3PF342eCEYT3935T -2.55-1.07% 238.50+1.00 230.60-6.90 IWLK362c37H3339 L32M33IAFC3X72Fe3530 323B337EJOW2NWe353M0 33352cI353G13N8XR
05/2025 323G33E12eA3KCK93QZ5 -2.80-1.19% 235.25+0.50 228.10-6.65 322Ec3BIX03030U 3H23335DK2eL30L30 R3Z2333ZR42e37ZC3Y5 K38M2c3Q63338OOV
07/2025 3232FJI3G92GIe32IOS35 -2.90-1.25% 232.60+0.45 226.30-5.85 3U12Zc313V7P3Y4 3O2333F2LM2Xe3BQC630JE 3KHWF2ER33322EMe3135 352ZcJ37U3X0S3DL0F
09/2025 3S23S23O62OeQ37SD30 -2.95-1.28% 230.00+0.35 224.05-5.60 S323GMI0R38G 3ZHE233302eK303N0 323239I2eCOY36E35 3K32XNPc373T5P3ZJ6
12/2025 32323I4O2eIV3G13AE0 -3.00-1.32% 225.45-1.65 221.45-5.65 OD3XBH2IF3IY03G4 323V235L2OYeP3435K 3YFP23237LA2De3F13D0GS J3F62c3839EE35H
03/2026 L3G2323G12eT343Z0 -3.05-1.36% 222.90-1.55 221.40-3.05 3LQH2WY 32U3K232SU2eUU3930 3O232D342MeFUY3S435 Q3Q5WCU3V8CN3YW9
05/2026 3231MYJ382GeVE39U3HZ5 -2.95-1.33% 220.50-1.40 218.95-2.95 JW3J1OPN 32I3L23X02WSMYIe3530O YS3X2U323XII12e3930 3L1V3PUQL73C8O
07/2026 F3HD2313B62e34S3U5 -3.00-1.37% 216.45-3.00 216.45-3.00 QNQ3KWP2A 30ASVNXIE2e3030B 32P31392De3ZS43C5 3LSOF1L32TA38
09/2026 3Q2N3V133D2e38A3FQ5 -2.65-1.22% 213.85-2.65 213.85-2.65 VV3WO3RGA X3FK0I2OeUS303U0BF 32313OQ62DIMPe35P3Y0 31QVCXE3HD3RY32
12/2026 3231V312JDYeG3N235E -2.80-1.31% 211.25-2.80 211.25-2.80 M3B3TDI J3E02ZVMeU30WE3ZV0 3M23T13I4K2Ue303T5 313P63FCT0W
03/2027 323NR0392Ye3530JM -3.05-1.43% 209.50-3.05 209.50-3.05 QT3KOKN0B2Ke303Z0 3OGF2313SIGWSLC22e3535 MVJK3IN63F8
05/2027 3B2L30382UYe30P3B0X -3.30-1.56% 208.00-3.30 208.00-3.30 C302e3IW0N3EW0 F32W3KUWK1312eG3330

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:30:08 20/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/2024 3239Q3GD92Ne3M530 -6.90-2.25% 299.50-6.90 299.50-6.90 Y32393W9G2HURe3530 33US3I0362Me3VQ4S3L0
09/2024 ML32393S3W2HRLeA3030 -3.85-1.30% 296.40-0.45 288.50-8.35 FZ373H030FXIVP B32NAOT3V9362De3E330 X3Y239362e38F3WU5 352c3QSY93V3XS37
12/2024 P3SYW23G8382e353JAK5 -4.80-1.64% 289.85-3.50 286.00-7.35 L3I3UO3Q3U3YA3F 32WJN3836JU2e3030 32W3DDDU9332e33E35VH 31VUT2Yc3O8393M5
03/2025 X3H238P3LCU62eU3S635QM -3.35-1.16% 286.65-3.35 286.65-3.35 32383H62eER363XQ5U 32I393GU0U2AeY303K0 3Y1D303LP0QF
05/2025 3A2383P22e363D5QG -3.70-1.29% 282.65-3.70 282.65-3.70 32383IN22HeFCG3W63QC5S 3238WUY3X62e333IT5TC
07/2025 3237N392OeKI3R1O30R -3.85-1.36% 279.10-3.85 279.10-3.85 323739T2eI31M3DR0 3HE2O38Y3P22Te393ZE5
09/2025 32N37332eD3B8NIL35 -3.90-1.40% 273.85-3.90 273.85-3.90 TUJ3FO02e303U0 32GU3G7A372De3735Q 353BS4G3D6SH
12/2025 PX323T63FQO72e34G30DV -3.95-1.46% 267.40-3.95 267.40-3.95 T3I02eRR30K3WX0 R323JWC73M12QBZeS33K35 33LXX36Q33ZZ
03/2026 323W63TJ9XRS2e3230ZF -4.05-1.48% 269.20-4.05 269.20-4.05 T32U363Y9C2Ee3Z2C30Z 323B73I32e32Z3UE5

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.2 trên 902 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post