Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi

Đắk Lắk

111.500

0

Lâm Đồng

110.800

0

Gia Lai

111.200

0

Đắk Nông

111.500

0

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 22/09/2025 - Cập nhật lúc 10:10:07 22/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 10:10:07 22/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 YX342c3U33S53C3 -312-6.69% 4,353-312 4,353-312     Y3CG42NCWc3R63Y635 3CMST5HP34DX
11/2025 3WT42c31Q33Y3B5S -312-7.02% 4,546+99 4,048-399 3Z1MQX302c343O835LY 3A4EIU2c34D3O935M 3RG4FMT2cI3J4343F7 3334YY2FFRc3FIXI73230
01/2026 3LHC42cNHFB3DU038A39 -311-7.07% 4,504+104 4,001-399 T3LO52Yc37X30Q31L 34S2cX3A4JTP3O534MT 3B4R2Xc3430H3NV0 N3F2H302JcG3W6323Y9TP
03/2026 3JZ4B2cI3032VI39 -303-6.99% 4,439+107 3,947-385 3A3L2Lc35P37JG39HY F342cP3C33734AV U3GSHI4Q2cV3Z33E33P2 3D13X12cT3T63F6UEN38
05/2026 33O2ILZcO393RK739 -291-6.81% 4,340+70 3,902-368 3K12JcYM3D33Q63S5 3I4WHKEH2c333V430PO 3FO42LXcV3237M30GMCG 342GOc3HN0M3534
07/2026 332NJOc393XJF431TKNR -276-6.54% 4,237+20 3,880-337 353E43MJKIS7 3OL42cK323J33RSR7GK XWKSN3N42cF3C2313J7 3V12c3O7FOW33L30XV
09/2026 P332RPcL3931C3C3AW -267-6.39% 4,200+20 3,855-325 34C3I33X1YI F342HcY3N2X30W30IRB 3A42cTU3J13Z8LQ30H N3VYQD8A34Q3YTD3
11/2026 N3A3SKM2c38NTI3B837 -258-6.22% 4,150+5 3,832-313 3L3313OB1EP 3K42Nc3GF13O53C0 34TT2c31YP3B43ML5 RS353T5T3K3AR
01/2027 33BTTG2c3X8I36U38 -252-6.12% 3,868-252 3,868-252 FA3G53YKXYQ7R   R342Uc3M13QJ23PL0YJY 3ZV7M32KF3P7Q
03/2027 UB3S32c3AP83EQ4T32 -243-5.95% 3,842-243 3,842-243 WYEU31SG32   342cU30IU3K835FEWL I3XV734KAWEJIV

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 10:10:07 22/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 343Q130LCFW2Ge3532 +4.531.12% 410.52+4.53 410.52+4.53   34OA313M02ARe3VEV5H32 3RT4YBA30M35O2e393BZK9  
12/2025 D3LD336362Ze353QS0BOW -14.35-3.77% 384.40+3.55 356.25-24.60 V3Y2352HBc3239AHW30 3Y33831V2UeCVF3K8M30 3Z33V8302e3O83H5Z F37G3XV92Yc3E6K3I338
03/2026 3YH33D436T2e3235G -15.00-4.15% 364.35+3.10 336.50-24.75 3AB134OS2TNc33WGU32W34 BX3336302Xe3J6XD30 3E3N3Q6L312e3ZLXE235X 34C37M2MMcJ3233Y35
05/2026 3IOH333322GeXL3DPU4N35 -14.85-4.28% 349.85+2.55 323.65-23.65 NN362cQY36P3330 33QW3I4A38P2e34J3W0 3TY33437M2Pe3330T 3137V2WcB3034RU3OW8
07/2026 AMT3331F392Pe323F5TNA -14.15-4.24% 335.50+2.10 310.95-22.45 3LT42RcOGNP3G03PR338 33R333FOC42e35S30C 33J33332BKQe3430W ZIXJ362KcGI323735
09/2026 JO3330372GeT3R030 -12.75-3.99% 321.80+2.05 298.35-21.40 LR3P22cYY3B2O37Q3E3 33323VSTBA12HeYL3330QU O33K31D392eWE3735 31JI312Pc31M303Q8
12/2026 323938I2Se3UO13A5 -11.15-3.60% 311.15+1.85 289.00-20.30 B312c3QP5OH3U439 333Y13M0EWQ2e3M435 AOZ33LE3039AJ2WCUe3330 362ZKIcF3V93LWC137
03/2027 323WT93D1D2Ce3H9FM30Y -9.15-3.04% 302.90+1.85 283.80-17.25 CFN3M4HO34T32JO 3F330T322UCe33Q3DW5 E33ERJ30312eQ30R3MNN5 312c3FR93TRF3FFE3A0
05/2027 INE3238HZJ3U62e353A0 -7.60-2.58% 289.50-4.60 279.10-15.00 3TVA1R3630OCNMC 3ZD23C83F92e3530G 32YC3J93RE42e31Y30 G3GP2R33LZ3U9
07/2027 3G238Y3A1L2e3C0MM3JMG0 -6.05-2.11% 282.40-4.65 272.30-14.75 SS38PP3T2 3AT23832P2eTH3H4A30 B3238LSW3UM7GO2e303O5 P3X3WI3J6S3I5
09/2027 R32373D4R2CXNe3930 -4.65-1.66% 274.90-4.65 271.75-7.80 33APJICAH31N NI3237OH312UeZ3735N 32N3I7YIUR392HWZe353H5 3B43UO13KMAZP1
12/2027 AB3236YB382NAZEeJ3930 -3.60-1.32% 268.90-3.60 257.75-14.75 RWZMXT3D9OFK Q32OT3R5372OIeYJ37N35 O3237322eVJ3E530Y 3MAXL239U38
03/2028 QQ3ZZ236H3TC22Ue3930XM -2.75-1.04% 262.90-2.75 250.55-15.10 QPXJ3IWVQW4 P3HR2PR3530O2e3535 32T3CY635B2e3G63XVA5 Y31A3BKV130

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 10:10:07 22/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 3433Q36UFUC2JeV363F0 -21.75-4.75% 436.60-21.75 436.60-21.75   Y3X02EeMOZ3030OF S343WF5382eH3335V J3N3VAHKNRQ
12/2025 E34R33ANC3BW22e39Q35 -4.85-1.11% 437.00-0.80 432.10-5.70 FEI32GQ3EL1OMZ 34R33NVZ372He3I0I30PTI 34AH3H337WUX2e38Y30SOB 332c3SFU9VXM3131
03/2026 343KW2392Le30HNE3ZV0A -4.30-0.99% 429.50-3.80 429.00-4.30 YFK3A3TU 343239Q2He35JJP3YQ0 3433332eE3V3T3SJKZ0 3E5ADQDEZ3S538
05/2026 3B43F13T62HGe3735W -19.65-4.50% 416.75-19.65 416.75-19.65   EO30I2NeWST3V0D30R GM3433362GFeN34DAD30H QL3J1HNSJSY
09/2026 33N3637EH2e33LSCLFE35 -16.85-4.39% 370.05-14.15 367.35-16.85 LPTC353RVS2WC 333639FF2Je3GW330W 3F33U8342UUGDe32CX30T 312ZcO34F3Z8T3SV6B
12/2026 33EYF36I3K12eMV333R0 -14.75-3.92% 361.30-14.75 361.30-14.75   3NR02XIYeZ3T03DF0 F3337I362Ge303Z5IS  

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/