Giá cà phê hôm nay ngày 24/07/2024 – Cập nhật lúc 18:00:03 24/07/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 126.425 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk LY31F3OFY2362e3I5C303J0
Lâm Đồng 3132B362eQG3GA03030
Gia Lai EF313TYR2HX362e3M5C303Y0
Đắk Nông 31SY32362Re373BSX0E3X0O

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

5 trên 875 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 24/07/2024 – Cập nhật lúc 21:10:07 24/07/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 21:10:07 24/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/2024 U3TK42cU3C6UA313O7Q -40-0.86% 4,690+33 4,617-40 NRHGJH323P5IK E34S2cY3X63V9PGP30X G3W4LX2cSGF3S6G35T37 Y3N3VRN30LWIW30
09/2024 H3TFR42cX3T3I3RC7I38 -103-2.30% 4,530+49 4,368-113 352McJ34VW3SP4K3BF3 342CRc34393ZVB2 3GX4N2JPc34L38ECX3G1 K3K5A3A2RQ2cF3Y83838LD
11/2024 WLF34D2c323239AB -98-2.26% 4,371+44 4,216-111 33VA2Jc32363GGI8K 34DB2cRI33H3XJ4G3M7 342IGBNc333T237 II3W2342c3JS3G3833
01/2025 342Wc30W353RIF6J -86-2.08% 4,184+42 4,044-98 Q393NNZL83ZEU0 34T2c31343DV9TV D3Q42GBHWcV3134NH32 38Z2cUT3NQ7I36NQSH33
03/2025 3BQGGMNZ3R2c393QT335 -51-1.28% 4,005+19 3,906-80 3NW3TZ36V33 ILNR332UScB3939U37 X332c3RF93836WE 3H2HQ2KcU3PS73132
05/2025 L332CcGJ38F3033J -66-1.71% 3,860-9 3,803-66 W3VU4C3YZJW4S 33XU2c383P53ELGWK6 3F32INSXc3L8O3639 WCWHT35PW3V4E3Q5
07/2025 YX3J32c373E1TL31 -47-1.25% 3,721-37 3,711-47 3SC8FVTYDSE 33Z2Oc3Q73ZT23T1 3G3B2Uc3735ED3A8 Y3P2L3H9X3FPX9D
09/2025 3C32Oc36L3YLXJ830BKJ -57-1.53% 3,680-57 3,680-57 WJ3UU32IIc373C3E37 C3GEBYUC13BS3
11/2025 NJ33X2cGH3D6323H3 -57-1.55% 3,623-57 3,623-57 SCY3L3FS2WYc36R3830D 38TSYDMZ
01/2026 3DRGLX32c35343NRK6NZ -57-1.58% 3,546-57 3,546-57 P332c363TDV0S33 G3IUI2N

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 21:10:07 24/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3Y2V36332eOI3L537W +2.550.98% 263.57+2.55 263.57+2.55 32S36332e35GOE3KJ7 32EGXU3E63WU12e3032DI
09/2024 323332GJ2eT3535SF -6.55-2.74% 238.60-0.50 231.90-7.20 M31342c38W3HUYR23V3JH 3IL23338L2eV303BWDC0 323P339KJ2e313VO0 K3130372c32U35S3X1VMV
12/2024 323BNO3312Fe3V43F5 -6.05-2.55% 236.90-0.60 230.70-6.80 3LJ92c3K7DG323MV2D 32D3CFC3362e3V930H L323T3P3XZLZ7H2Ae35E30 S3X6EKDE392ScI35313B9
03/2025 32323EQ92PLGe3R73Z0 -6.15-2.61% 235.15-0.70 229.30-6.55 34Z2c393L6VJCSZL36 323A3C35PM2GeKG31K3ZL5 3UZP2H33HLY3J52e38Z35 R3GZ3372cB35M3437
05/2025 N32YH3236B2Ke39Q35 -5.95-2.55% 232.75-0.15 226.60-6.30 31Q2BcCGS303734 3233322IeN3BP7AR35 3233TG3ES22e3K9U30 XR3QJEB9U2VTc313631F
07/2025 3LYZ2S32342Be34JY30A -5.70-2.48% 229.30-0.80 224.40-5.70 36LJNE343L0 32D32392AeE32U35V CL3W23K3302e31H30 S3X52c3Z633M37F
09/2025 32HGL32P3R2E2e30FD35JB -5.45-2.40% 227.50 221.90-5.60 BN3IPC2J3636 H32W32372eK3R5V30XJ 323I2YV3H7W2e35Q30 3YXS3U2Qc3M7O373X5
12/2025 3E231392LXeV3CO3B3Z5V -5.50-2.45% 223.85-1.00 219.25-5.60 BR323JBD43D9U 323TFHI233YF2eW3835 WIOL323234X2IQUe383E5F 3HCD62c3LR93C534
03/2026 32V313B72eZ3GS630F -4.50-2.03% 217.60-4.50 217.60-4.50 EAMG31MK BD3I231372VReH3O63W0 3TB2323Z2ACS2We3Z1I30 363PPEM03S0J
05/2026 H3ENT2313W52e3030 -4.30-1.96% 215.00-4.30 215.00-4.30 MUHR3V1UU 3CAY2313T5WDJV2Ye3030G DL32313WZFE9Z2HOe3330 MW3W1A3OOI7JW37
07/2026 FP3I231362Je3NE530 -3.50-1.59% 217.65-2.35 216.50-3.50 MEU3Q5ADSX YD3G231H372We3430 323TL23DP02e3F030E IYJQ3I1RF3LB239
09/2026 32WG3KMR1K332NeKI34Y35 -3.90-1.79% 214.45-2.90 213.45-3.90 D3NAJH4TRC 323V13HZHT42ReU34T35L 32Y31JI3TM72LeOT3335 AW313HFD33WT2T
12/2026 P32RAO3131CG2e30O30IZ -4.10-1.91% 211.80-3.30 211.00-4.10 LZXQJU3A2DUW 323ZZFB1U312eS3T830T 323ZOGN1352KNe3E130KLS S3F1SPF3KH6UD32X
03/2027 3ZE230XC392UeR3L530A -4.05-1.90% 209.50-4.05 209.50-4.05 30VT2KeYYS3X030 323TX1D33Z2OLRe3535 UWWX36HZ3YSI8O
05/2027 Y32X30382eHIV3235 -4.00-1.88% 208.25-4.00 208.25-4.00 D302AeM3M03J0 3231P322Ie3TP235T

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 21:10:07 24/07/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 W32F3Q8382eST363H0 -7.10-2.40% 296.35+0.65 288.25-7.45 CS3H531GN3S5 32GI39KY3M52e35N30 M3239RH352e37ZM3F0BE 35Q2Rc36JK3830BBGX
12/2024 3A238M33Q2e3D2C35 -7.00-2.41% 290.40+0.15 282.50-7.75 3I13Y6Q3TNKUW5M 3239DG3P02eR3N0U30 B323PJ93O02eV3235 31T2cGM383OI533
03/2025 3RJY2JS38TX372e3835 -4.75-1.62% 287.85-4.75 287.85-4.75 L302eJ3I0H3V0GMP BS3D2OL39322e3I6JSRM30
05/2025 323833MZJ2MeT3W93F0X -4.50-1.56% 283.90-4.50 283.90-4.50 32UDRGS38KQ332e3L930 SY3G2R3P8QQ382e3Y43TV0
07/2025 323M8QI3QE02Oe3235L -4.35-1.53% 280.25-4.35 280.25-4.35 323DH83NC02eS3HD2T35A VK32I383M42e3630GZK
09/2025 3LH2373TH42e3RWQW930A -4.25-1.52% 274.90-4.25 274.90-4.25 R302e30SYX3C0 323N73W9ES2eV31M3FLW5T 353FPFEF4IH36I
12/2025 32TCL36382CeV343U0RLQN -4.05-1.49% 268.40-4.05 268.40-4.05 M3L02e3X0J3Z0 Z3V2C3J7322Me3A4LM35 XX3DWAIEA33Y633
03/2026 323K7P30I2Fe3130J -3.85-1.41% 270.10-3.85 270.10-3.85 X323K73X02eQU3U130 3237G332e3N9D3IF5

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.2 trên 902 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post