Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi

Đắk Lắk

114.500

+ 2.500

Lâm Đồng

113.500

+ 2.000

Gia Lai

114.000

+ 2.200

Đắk Nông

113.000

+ 1.800

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 24/09/2025 - Cập nhật lúc 08:40:08 24/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:40:08 24/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 34W2c33GDE38PZ32B-116-2.58%4,382-1164,382-116OVO3KB2S342cRI3R439U38DM3QD4D3OB5NIZ
11/2025 Q3SH42Nc3131RWG38AP-162-3.79%4,329+494,109-171G382HMHcW353DT539SW342c3PEG3323AA93K42c3L23ST8NVC30G33322KcY3OTC23FE439D
01/2026 Q342HEc3037RQ3ZX9-149-3.52%4,250+224,071-157W35IH2c3R4J393ET334M2c32XZ3XI43DB3Y34GV2Gc32323VW8AEB3PH2GZ3B12c3G7A35D31C
03/2026 3UZCQ4C2c30323G5-138-3.31%4,194+314,019-144JZ3AK2K2c373PBU833OBZTIUH3X42YELc3139S34W3ZV42cS31Y3T63Q33Y1M312cJ36O37T3S6
05/2026 GSE332LcT39A373A8CRU-134-3.26%4,130+183,974-138E3M7E3QDAX33LC3Q34OOZ2c313330A342c3C13UDWLGG1L3N23L42cBKC323L8S30EV
07/2026 3B3MFL2SABTcP39Y3432-131-3.22%4,058-153,942-13131V38W3FBU93A42Dc30YP30OC313TU42c303BA7OY3S3O312cZX38P3JG132
09/2026 N332QcR3HHL93135-130-3.21%4,031-143,915-130MK313T034YDVEZ33B2cR3Y93PMA734PJ3FTA42c303Z4TOATF3S53MNEF93I3P34LS
11/2026 332c38N3Y8OEL38-129-3.21%4,006-113,888-1293S53J8LNYKZNBV33Q2Jc393HL435WLSZ3RVE4HT2cR30I3S1373V432AGWKT35
01/2027 3A3A2DScK3FN8R3732OV-127-3.18%3,990-93,872-1273K33IZYLA5SHG332cNO39BLX393T033L2ABcU3J93W9393733YPA3F9Y
03/2027 3H3BK2Oc383H4JM37-127-3.20%3,847-1273,847-127332c39I3DNG7QQ3IK4TR37F3WOB5W

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:40:08 24/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3X33MJ739Z2MSe3TLV633+1.330.35%379.63+1.33379.63+1.33J3K3373M9E2EUe3633A3P33D738O2CQQPe3330X
12/2025 333K53O02VeDDE313W5-17.20-4.68%368.85+1.50349.45-17.90ZNAL32352Tc32R393933EW36HJX35KM2e3LAI530MJS3F33U6C37H2e3V3D353737S2cR3ZKD739Z30PV
03/2026 3P33H3352eA30WOT35UU-12.85-3.69%351.00+3.10334.30-13.6031K332OZDVcRJ383534ZZDD33343N72eU32353E3K34Z3E72UIe3PD9T30343TAT72Hc333133P
05/2026 N3332NQ3PM3H2SeX323C0-11.10-3.32%337.75+3.45322.40-11.9036K2QYPcY3O03OX338ZQ33NV333QR12Be37K3M0X333334T2UBAe33303138NRK2cT30373L5
07/2026 3D3XD31312e3SW2V3H5-9.80-3.05%324.85+3.80310.45-10.60BB332cJJ3H53A4Y333UHL332CV30B2MEHHe3030N3N332312e3M0S3V5CJS36OSC2c3BI23437X
09/2026 32BX3U9V39S2De39D3XI0-8.60-2.79%312.70+4.20299.10-9.403P12c34H3IECE83EA2KB333O03J52eV32JT30DBWI3U3X303A8E2Ae3II5303W1312OAc313H03T2
12/2026 3H239E312We35QDS3U5-7.70-2.57%303.50+4.25290.80-8.453U9J3Y0DPJ35BRB323U9362e37PL30BN3C239392eVEQB32P3JK5M3T72cALG303T63C0
03/2027 3G238U362eXY31Q30-6.75-2.30%296.30+3.45285.40-7.45P32CL3CTUB235RU32383CS82e35F30VJQ3DQCF239322eXYOM383P5N312OLc393TSD6OR33
05/2027 3IO2383J12eD3E235HX-6.20-2.16%291.20+3.75281.25-6.20G38GC3UZH6HZBXV32S3L93BU12e3AK230IS3238DB372e3B43I53S23S3W3JL0ANXGF
07/2027 LY3TL23X73K62eN3XU235W-5.90-2.09%286.00+3.85276.25-5.903ZAMTKTZ73RL632TG38362e3IM030UN3H23L83GA2QB2eT3J135DJ33DA3ERK5D36
09/2027 O3C237X3IXWGA02e363S0Y-5.60-2.03%270.60-5.60270.60-5.603XXY1HQF3I93U0F2eJ303OD0323KNS73D62e32AJ30O34R31NQN39
12/2027 3F2A36EA3X5H2eG3235VNV-5.20-1.92%265.25-5.20265.25-5.20JMD3V8AZYBT3ZRVS0F2Ee30Q30323730S2e3A4E3Q5XG3239DNWF38
03/2028 OJC3G2SN353G9N2Me3P930-4.90-1.85%259.90-4.90259.90-4.9030JPO2JeV303G03F23634RH2e383EM0NA31U3I1TZJ3X1HO

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:40:08 24/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 J3T43I2Z3NM62eR3X53S0+2.650.63%426.65+2.80426.50+2.65B3AHZIDC3JX34323Z6RS2e3635LEG343B2332e38V35SVPLBIL332Pc3X73F937
03/2026 X3H432322eBZ3835W+2.000.48%422.85+2.00422.85+2.003C2ZOHGYPS3432FK3MS22TYe3N835Q34GQB3X2N302e383JT5MMD383G63AT1R
05/2026 3DB4R30R34H2Xe3530-14.70-3.51%404.50-14.70404.50-14.7030F2eRDW3DM03STU03P43K1392e323OR0XAQVBS3JL1
09/2026 EAQ3I33537MX2e39P35-11.40-3.09%375.15+5.80357.95-11.403HM2EY36RDLRFL3O3A3730S2Ee30N303LL336392EBe333U53YQO12Zc343I2H3H6X
12/2026 3J335C32F2Ie3LO535-10.20-2.81%352.55-10.20352.55-10.20U302AeX30A3FK0PE33P36X3YR22e3735
09/2027 3VB3KU39312e3I3G30V0.000.00%391.30+391.30391.30+391.30SB3C02e3E0T3C03E02eXUR3XP0R30

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/