Giá cà phê hôm nay ngày 27/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:04 27/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 120.050 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 313X2302eK323G0PBT30
Lâm Đồng G3P131Y392e343030EE
Gia Lai 3132V3SS02Ze32303D0U
Đắk Nông 3F132W3P02Le34ZY303DAQV0

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 27/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:16 27/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:16 27/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 G35W2cJ3RO23336Z +1082.11% 5,264+136 5,141+13 3B1V3XQ73F6W 35PO2QKc31J343P1T 3V52cW313TFG23Q8M 35C2cQ393JY4EI3Q7
11/2024 3TG4K2c38PKUI3J137R +1022.16% 4,862+147 4,730+15 K35J2c303OP8E3S1 342c3Y7I3K5YOR3H0Y 3XC4SJ2cI3731U35WI 3XB5342c3939O36KRR
01/2025 JZ342Qc363GVK033 +901.99% 4,647+134 4,533+20 3O22cNX33Q30O38 34AU2c353N3P3K9 3RZR42OEc35313NR3 313IF72McU383037PWS
03/2025 H342LcVD3M432F39S +892.05% 4,460+120 4,356+16 343NLRW9N36 K3Q4OO2c3B33BY53V6TK RD34IB2c33M3K43R0 VH362cQC35XP3U938ODU
05/2025 ZJ342Ac333GX1UD3RI4 +942.23% 4,315+95 4,238+18 EGTKC3MR6Q38F 34Y2c3W2WY3338BD S3L42Nc32VN3230 312Tc36NE3RHO637
07/2025 EWM34U2Oc31383I8Z +731.77% 4,199+84 4,127+12 Y3KYSRK3 3JIH4ELE2cT3Z13M23R7 34M2c3V1ST3G135 ST35EN32K3JHZ7CV
09/2025 3E42c30CA3NZ4T33 00.00% 4,043 4,043 3T42c30WDH3V43Q3
11/2025 342c303OT53XNEE3 +731.83% 4,064+84 3,992+12 PRUDGRL3X3PM 332c3DPC9393W2H P33C2c39DEBE3Y830X EJY3G53PW7KN
01/2026 MF332c39P33TEQMV3B3 +451.16% 3,945+57 3,872-16 3UOWVY3 S33K2YEQcN38S373D2D 3D32QJMc3838MS3E8DL DJGF33W
03/2026 3C3WPX2Mc38XT3333 00.00% 3,833 3,833 P3XB3G2c38333QMHJ3P

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:16 27/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3A236Y392e3T6ZWJ33 +2.220.83% 269.63+2.22 269.63+2.22 32YIUU36392eZ3633RZH 3N2S363X72BSe3R4S31K
09/2024 32C3Q53Z62OBeNUT3NX830 +3.151.24% 261.55+7.90 254.65+1.00 T31PVGBFIM35 V32Y3FN5392e3VL1Y35 32O353CBP32eS36C35I 3EZX6X3232TP
12/2024 G3V23IN5I322Ke33BU35 +2.701.08% 257.10+7.45 249.75+0.10 362cY3F6Z3L1V3VPRM1K 32R35302DeQ30YZ35 N3234TK3Q92e3W63D5S 31303LS1X2c353EC7JE37
03/2025 H32353S02Fe32XD35Q +3.101.25% 254.35+7.20 246.80-0.35 3R32LEZc31V3Z5EB39 323L436IF2e3HX8G30 L3234YL372TLKe3P135 3533GE2Cc363N4V37
05/2025 3KG23LANW4B372e39XWR30 +3.101.27% 252.00+7.20 244.90+0.10 3F1L2c3W5P343WZRZA5 3U234K3K4X2Re39V35 3DIAZC23I4342e3830 U3136PA2c32M39FH33
07/2025 3234A3X52eN3FV6N35K +3.501.45% 249.25+7.10 242.30+0.15 B37P37DESK39 R323T43I22GJe3OM3E3AK0 323Z4W3P2AB2eBQ3135 R36UXHAM2cP33V353AW8
09/2025 3TL2V343O2XHVI2e353SG5 +3.251.36% 246.30+7.00 240.00+0.70 3B23WHND4G33 32MZ34PJ30CK2eC3OKS235 32U3AIKMM339O2e33X3A0Y OWJX35N2c303033
12/2025 X32333I92DEe3W3ZA30 +3.151.33% 242.65+6.50 236.90+0.75 31JJNJ3Y530R 323P3M362VYe3T930 3PJ23G3362Se313O5 3RRF82RcT313539OJ
03/2026 323VA3DMQM36D2e3Z130F +3.101.33% 239.35+6.35 236.10+3.10 XPYKP3JMT9 L3CR2SLG333C62e3Q5R30 3233JZXVQU3AD32e3030 S3MQ63UN5S3G1
05/2026 32JZ33TU332eZBTUD3035 +2.901.26% 236.40+6.25 233.05+2.90 YY36DOS 32C3EG33V62e3M43L0J 32UCF33302eC313J5 TY31VY38ARN3QGD3
07/2026 32J32C39DL2e39J35 +2.651.17% 233.30+6.00 229.95+2.65 OK3X1UIW3JZ2O 323N33CV3FC2eG3330 W3232372eO3ZJ33F0 L313V534UKZOJVBN
09/2026 3232PM362BLeMB31F3O0 +1.850.82% 230.05+5.80 226.10+1.85 3D1ZOWT3LP2 32E33302eGZ3UD035 32F323H42e3UF23KE5U A3S1KLQ36Y3TCU5V
12/2026 32W323RR22e31D3RY5P +0.550.25% 227.20+5.60 222.15+0.55 3AFTNHDL5 3MTAM23UG23U7D2e3230 32MY32312e3F63G0Q Y3EZ2B3L03V4SB
03/2027 32323PQ02e3G135SBJ +0.750.34% 220.15+0.75 220.15+0.75 V302HLeY3030S 3231CI3A92UMe343ME0 MOGM363E8
05/2027 32W313PDH92e3V735 +0.750.34% 219.75+0.75 219.75+0.75 A30NL2e3JQU03RVD0 32JRS3TA13F9IR2KAe3030
07/2027 32LQ3P1M3EX52ePF3130 +0.750.35% 215.10+0.75 215.10+0.75 30S2e3LW030PCCODG 3X23HZ1U342Ke33R35F

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:16 27/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 33303B62Me3OU03N0 +2.800.92% 306.00+2.80 303.20 X33QQFSCJ 3O3UGV3Z0V33Z2Ae323UQ0 L333A0WK33X2WePQ3P230 312c393WL0G3C2X
12/2024 Q33SA30CZO352QHGe303B0 +2.250.74% 305.70+2.95 302.15-0.60 U3DT1O3P438 333032APB2eVX333TDGJ0R A3A3303U2G2eG37XTNI3B5 CR3A4H2cU303DG2A36
03/2025 3CD330MW352eAHV353B5 +3.751.24% 306.05+4.25 304.70+2.90 3MVZXTTQ23Y7O TE3O3IC3034H2Te373YQO0 K3Z33T0312e3N830M 35F3YVLVUQQ4LO
05/2025 32LE3I9X392e36M30K +2.900.98% 299.60+2.90 299.60+2.90 30LL2eJ3C030V 3239362EVMe37S3J0
07/2025 DP32D393Z62eO32F3M0K +2.600.89% 296.20+2.60 296.20+2.60 3C239S36RJY2NZFe3230V Y3F2P3WT9332e3630
09/2025 W3I2Y393Q32e3135S +2.300.79% 293.15+2.30 293.15+2.30 3SQFZ5UCJHBD 3239TO332LWPGVJeT3M135 QG3239T3N0H2eC3835QN AG36ER31W3VIE6
12/2025 323Y8352ReH33C3X5 +1.700.60% 285.35+1.70 281.00-2.65 NI3EZIGZCA1Q B323Q8312OeCQ3030 32H38332eYHL36E35QM 343THT23WH9QB
03/2026 RI3RQ2TH3834S2e3530F +1.300.46% 284.50+1.30 284.50+1.30 3PIE23834UV2e3530 3F2Y38NZ33P2EDJe32P30

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post