Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi

Đắk Lắk

113.500

+ 3.000

Lâm Đồng

113.200

+ 2.700

Gia Lai

114.200

+ 3.000

Đắk Nông

114.500

+ 3.000

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 28/09/2025 - Cập nhật lúc 08:50:10 28/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:50:10 28/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 342cX3230C3SQVRJV1+1072.61%4,270+1764,101+7HF362YMc3636TEZ31342QEc3132O3ARC63RYHK42c3F03934IR333K12Cc363W7C30U
01/2026 3LO42MCcE3138XDJ3YG2+1002.45%4,242+1604,088+6PG332Pc3M8L3Z435DV342GVcU3131E3B0Z3F42c3GV0383ZLGW232NB332UcQ3432X34
03/2026 342c3WN1D33KW31O+942.33%4,187+1504,044+73V12PcL3POXS73R232V34L2Ic3T03B533Q34N2NRc3033P37HFUUG313SY12ZKc37MV323DXC7
05/2026 34W2HcV3039NT3SN2+922.30%4,145+1454,007+73CGV7A333M3HQLMX3M42c303K2NK333DD4H2c303030SGY3D4Q2FRc3AR5U3R53Q5
07/2026 3TRA4MISN2c3036GQM30+912.29%4,092+1233,985+16DRW37K3AHGWJ3N342CZc3SYJ0PWF303W5JEQ332c39DX363M9JQ31MWQD2cI383233
09/2026 3K4C2cC303Y333Z+892.26%4,065+1213,979+35H3XYS53NPT1TA332c393T83B0BN3FP32cW393434MW3934PQFREOG37S
11/2026 JI342NRUcV30K303MY6+872.22%4,038+1193,954+35VEIV3PFF5X3FK5FVF332DFPc39Q35IO34GO3V32cO3F9313Q9WK3N4VZF3X23R3
01/2027 332cUBE393UG9TY31+872.23%4,023+1193,966+62RWH3A3F30HP342c30KOTV3FB039YDW33V2c3A9L30343ZJ7T3J7L3HP2
03/2027 332c3SDZD937VQO30Z+892.29%3,988+1073,946+65QB3J6GYUR33JPB2Oc39GAQ3T838W332EcY383J8Y3B1K3IHE735QLF
05/2027 3VND3B2c393XW33V9+1002.60%3,939+1003,939+1003E3L2Uc3L83EL339

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:50:10 28/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay C33NF38CC33R2eA31K35G-5.21-1.34%383.15-5.21383.15-5.21333E833JET2eGTHX3A135YFO3Y338O382e33O36
12/2025 L3337382eLP30YC35+6.701.80%384.00+12.65372.60+1.25MSS3C1S342c3S4X3OU135X3337H3S52e3Y0X303JK3QRS3U7J312e3S3353F7K3J62Ac303N13A4
03/2026 Z3L335E382e3D9DL3P0D+7.452.12%363.60+12.15353.60+2.153SDYE82c3932X3P1KGWBJ33JEP3U5332e3IW63XM0V33LX35312e3W4GUVWU35T343PI72Vc3RK0B3J7ZZG36
05/2026 33J34LZEJ352e3W3PK35+7.602.25%348.95+11.20339.90+2.1534E2cX303SQ63P6RI3M3S3J3392e3I930LS33N33372DeTXZ37353137V2XAc3932JS38
07/2026 N3K33N332I2HDe38G30+7.902.43%335.80+10.90329.10+4.20322LFc3F1KABI3O03533UN3E33T1W2JeP3D1353J33234P2e39J3MS03XST6P2c32MBF3638BU
09/2026 P3NHO3IE32B3IB02e3530+8.152.61%322.70+10.35316.95+4.60WZ3GP12IcT3S136E36E333K13X8D2e3X7B30I3Q33I132W2e33BG3LI53H1S312JVCc33F33MH32BZ
12/2026 333A1K31P2CDeJL3935+8.352.75%315.00+11.40308.15+4.55BSJ37L39E383IU3U31302e30Q3TBO0TW3CF3303S32e36303ZX72LRc3TD0A30I36
03/2027 33S30CG3C6PG2Ae3135+8.302.79%306.75+8.90302.45+4.60W31D3XVS4J33UPMJ3P33Q0332eDWO39303B2D3Q9YL372e383M5YXM322c3034Q3B5RM
05/2027 33K303HB12e313L0MG+8.202.80%301.10+8.20299.80+6.903QCE4ED39HXB3W23939Z2eY38P303239OHH322e39ZQ303WX23PXCB2VD3PN4
07/2027 3N23936C2GeN32L30+8.252.87%296.20+8.25294.70+6.75CASWL33ND37K323X93L42JFe3B7RM3BT0F32IG3S8M372e3935IM3YFDI3343DR5NA
09/2027 3239G30H2We383B5Z+8.302.94%290.85+8.30288.65+6.10OM3Y438QOS323QY83N92GeFTK353E032RZ383ICA22Ye3W5O35M3F43K33V1D
12/2027 32EIP383PM52eAJ36O35SW+8.503.07%285.65+8.50283.50+6.35LYOHHH333XY0NU3T23YH8342e30KMEC3032GM37PH3M72e3135M3E23T9C38EQ
03/2028 3UM23Q8Z302e3530N+8.503.13%280.50+8.50280.50+8.503L02Je30QR3CNU0323Z7322eZ30D3UD0J3JL1N31MB3AOX1L

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:50:10 28/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34W35S3HH0FTJ2e3Z935BE+8.051.82%453.50+10.60443.25+0.35F353OJ0L3K33I4AUH34I3YE32e35B30GP3E434CX3C2ZM2Ke3930J332c353RC5U30F
03/2026 34W34362eP3PR430E+8.301.89%448.00+9.90438.95+0.85CPE32K31HT3ODVH43H3PF38R2WeZ39353433SE3J82eV31K303X12YMc3A037BQ3A0
05/2026 MWE3433V33R2Xe3G83XI0+10.052.37%433.80+10.05433.80+10.05302BLe30MRCUS30HRJS3432RH3BN32e37353OBQXSED1
09/2026 D3TZ33B8C352ePCIN3C235+10.802.88%385.25+10.80384.25+9.80RN3KWSCWE6YQ33H38Y34E2WLeN3K23P5B3B33734T2eZCXB34F353V12MGcMS34Y343L1
12/2026 PKT3N33E7392Ae3T5T3K5Q+11.053.00%379.55+11.05379.55+11.05Z302e30DG30SSD3336382eDL3D53RPSS0
09/2027 E3W33E3B35NP2eJ3035+11.003.39%335.05+11.00328.00+3.95QSP35DFBQ33VS32382e3T0N30Q3BE3U32342CJe30ZX35

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/