Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi

Đắk Lắk

121.200

– 1.500

Lâm Đồng

120.200

– 2.200

Gia Lai

121.000

– 1.500

Đắk Nông

121.500

– 1.300

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 19/09/2025 - Cập nhật lúc 08:00:10 19/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:00:10 19/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 3DL42c363M635QW-3-0.06%4,665-34,665-3AJH32U35NU342WNcL3HK63638C3AAQ5G34BR
11/2025 N34PRP2Ic3434V37-3-0.07%4,499+494,380-70MTZ35P2cW33A3I535O3R4N2DcNR3435303V42c343V5OTF3033WQH34O2cOF33383O7
01/2026 OEA342c343K0NFP30VB+100.23%4,442+524,338-52YQIO33FD2cNA313D9363FL42c3BT33K93QIPX0F342c3G33T93GXMR031UM39MTAX2c39P32R36DS
03/2026 3M42cI33N33N32LH+120.28%4,373+534,280-4031U2c39E3I833YT342c3U3313L2NWZM342cE3L3O32O30PRT31M3QWLTP12cD3E5363E1
05/2026 342cQWTQWZB32X3RT730+150.35%4,304+494,225-30UU3R83CHE4K3MVW7H3X42SDcMMS323Y5O3A8342c32BLA35V3ZEC5AQLSFP332FRc383S6TM35H
07/2026 W3JMW42ERc32D3K137XO+190.45%4,243+454,180-18T333GR1KRPU39Y34U2cGI3W23Z23V2AB3B42Jc313O938T3O12LcUH36XL3H93PR7R
09/2026 C3WH4V2XQc31383J0I+270.65%4,194+414,141-12M3J13M43YB63WN42HcMMD31B3P8Q353JL42cS31FE3ZBX53337NCK39S36X
11/2026 342Zc3V1O34BQ3T5BL+370.90%4,160+524,125+17KS3132J3I2B3K4D2ULBc3132IH35E34PIN2cPM3130Y383TUV5XXW353T4A
01/2027 34N2AcBA313PS2CM30+380.93%4,122+404,097+15W3M3B3M5JIBL3MJE42c30393LTF7UI3W4SG2Vc303CT83V2VHZ373Y03JAU2
03/2027 TMFX342cU3XP038N35X+370.91%4,087+394,060+12M313BVOCUCIL43YZ42IcWH30V363G03L4R2Ec3S0V3T438O36ZKSO3F2H

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:00:10 19/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3UW43035JZ2e3Q939-33.59-7.64%405.99-33.59405.99-33.59343R03G5S2e39ZUR3P9V3Y4U33S392eGW3538
09/2025 ED33UG3Q8352e3Z835-2.70-0.69%385.85-2.70385.85-2.703MRMNK530XR2e3R0JZAHV3YF03338382eG3XOBXH5353W1O3X1PVT
12/2025 3338302eFEL3HJ8VP3OO5+5.201.38%381.35+5.70374.05-1.6031K3DX82c31BSV3N5333H337R3A9Z2e3V0IA303ONS3F373T5R2e3P63F53M831R2VFc33W39D3ZU3R
03/2026 3N33Z63G12e3B2F35GOI+3.951.11%362.60+5.30355.20-2.10WJRI3131NZ2c353033TX3P33V6302e333YM0SY3R3H35U372e3E3VEGTEK30343U72cI3J1Q353J3FI
05/2026 M333FX4NUZ372We3S330+2.950.86%349.30+4.95341.80-2.55QC34I2cG363RG5363TKQQ33K4362XeF30U30CE3AH334I3K4B2e33F3L5WJAU3S1372cK31RQ3TS83O9
07/2026 BN33EX33J332Xe343A0+2.250.68%335.60+4.45328.25-2.90322cQFD393W2LAA3733333V2JJ2HCeJ3W3RW3533J333S12eLX313R5CVQI362c3DY0JS3MJW832
09/2026 33IJ31392eB3M735L+1.950.61%321.95+4.15314.80-3.00BT312cS34Y3R734O333V1ZQ392e3A4W3I0PC333R1372e3F8IO3P0E313S02DDHcY39T3RB034
12/2026 HXJ3J330392eNL333K0+1.800.59%311.35+3.85304.60-2.90F3BHZDB832RO37V33P30382Be3E1D3ZN5FR3330372e3J53SC0Y36C2IJc3JO9J333J8
03/2027 33C3E0X3BW12Be30U3SI5+1.700.57%302.10+2.75297.00-2.353WG3D3E6X3Y3323WX9R392eX3ZAU7O35NG32Q39CF39E2Me33WC35HOG312cW3A8LJD30Z3VE8
05/2027 3239342eQNO3D1S30PJ+1.700.58%294.10+1.70294.10+1.703WEW73BLI330J2eYMUT303GX0D3O2393XV2G2eC34303I2E3I6DKFQ33TZ
07/2027 3238UX37K2eB30Q35+1.600.56%287.05+1.60287.05+1.60MPW31HQT3D5A302UeA30F3Q0EHC32K3LZ83P5Y2eF3R4O353NW3T3D6R3W5V
09/2027 3237XY3X92Ne35G35+1.750.63%279.55+1.75279.55+1.75ZS302Xe30PE3W0F3Q23737W2e3M83G034KY31DHI3N1
12/2027 3237LI322KBLe353KJM0+1.700.63%272.50+1.70272.50+1.7030PBZ2e3M030AE323A7P3DZ02YeW3830BZI323WP9ZN38
03/2028 Y3Q2G363G52e3K6R3RW5+1.700.64%265.65+1.70265.65+1.70OJL302MAe3030SPH32VOZ3E63Z3B2e3935XK31XFY3130R

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:00:10 19/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 34OEMAU35382EKe333BE5S-3.55-0.77%458.35-3.55458.35-3.553P0O2Ie3L0R30W3IAU4Y36312e3TG93Z0UNDC3W3
12/2025 3M435S36J2XeZIMK3135-3.45-0.75%458.00-1.60456.15-3.45HEYG3FGTA23435BSAH382e303MY0MYJIXYQ3EUF435392Ze363Z0T332Jc3GNO93B131
03/2026 3435K3PRMJ1L2e3F535L+5.701.28%451.90+6.05444.65-1.203W5BFS30Y343Z43I72He35W30F3434Y3I52Ce3U8EF3Y5IEU35FC3I2B39RB
05/2026 3D433PQY3F62eAL3430+3.900.90%436.40+3.90436.40+3.9030ZH2eW3E03UX0Y3EL433TG322eLK35VO3QM0QKFK3H2R
09/2026 33H3H83A42eULZ323B0+0.450.12%384.20+0.45381.25-2.503GPM1UQN31TK3D9U3E3383BA1C2e3C2353S338332Be3Y7N35EF3BZO12Ac34RE3830
12/2026 PWWQ3337L36R2e303XS5R+2.400.64%376.05+2.40376.05+2.40NU3ET02DIe30C30PA3Y337332Ue3I63HK5

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/