Giá cà phê hôm nay ngày 29/10/2024 – Cập nhật lúc 18:00:05 24/10/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 109.800 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 3K1M30N392eE38OU3030V
Lâm Đồng 3RBM1V30392e363030TN
Gia Lai 31DC30DH392eHA3830M3C0HQ
Đắk Nông 313R130O2e30H3WD030

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.5 trên 879 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 29/10/2024 – Cập nhật lúc 20:00:11 29/10/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:11 29/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2024 J342Tc3PK53R1W34 +60.13% 4,514+6 4,514+6 B3NCPGF1 3P42cB3LLE531V34 DX3ZDK42Fc35R3V0Z38 322GFWUcOG36PS3835N
01/2025 342Dc3ZJ43P33I1U -71-1.58% 4,558+56 4,427-75 P3AG22c353G5PQ30 F34MRE2cY343D9E32IB 3TAZT4DM2c3F53032E 34V3DZ12cTPK303033
03/2025 342c333E4U3F6PV -64-1.45% 4,457+47 4,341-69 VDDPE312cF39KZ3Z435D 3W4B2cV3E4303K0 X342JBc343Z130W R3230F2c313GO7Y32
05/2025 LHG342Dc323D8U3S5 -52-1.20% 4,375+38 4,279-58 3J3UW3H7Y32 T342c3T3B323G6RFXW NN3L4X2cVZ3KF3333A7 AX352BcB3E43V735
07/2025 34M2XWcHH3230N34 -51-1.20% 4,295+40 4,204-51 31J3QFS1UMU30 N3EPL4I2DcI323O6Y3S1 342c323NB5P35DW 312cX3333SR37FW
09/2025 K34UP2cYXO31F3438Z -39-0.93% 4,210+23 4,148-39 O3H1B38GAND HC3C42c32N30PBC37 3EUM4HC2cG313837C 39R33MJ3RXMJ3XW
11/2025 3U42c3I0F3JD937SYPA -37-0.90% 4,150+16 4,097-37 OL3F13JACZ7J B3I4HS2MJc31AN3VU530 34YRNAT2Mc31TY3I334 QHVWV353732
01/2026 342cG3TX0D3N53MEG4 -8-0.20% 4,054-8 4,054-8 3YAVJXTC3 K3F42c3KX0X3534 L34TAK2BcIXB303I6P32 RRLPI3230U
03/2026 D34O2OcO303K0B33J +781.99% 4,003+78 4,003+78 NA3P3TI2c3NG9L32T35 31Z3VPI4QV
05/2026 332cUUVBLJDD393Z430 +782.02% 3,940+78 3,940+78 QRA3K32PcLO3836LK32

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:11 29/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay FH323HW7X302e3K7X3TQ7 -0.98-0.36% 270.77-0.98 270.77-0.98 H323730LA2e3737WK 32VMX37312e37RLZ35
12/2024 3I2O34W3EY92e343OZ0T -2.95-1.17% 254.25+1.90 248.35-4.00 342BZcZ3R7KD3OZN9T35 3235332MeCUA3FU230 32MS35I32UE2Ee3X335XQ 38312KcC3OBX3I3M631W
03/2025 3234E382KeYMUQ3U330 -3.05-1.21% 253.10+1.75 247.40-3.95 322HBHcK36K3XXE832 3OUIM235312e3C8I35 323531VP2VYe3G33E5 Z36372cD39QO3N4R38
05/2025 X3U2T34362eG3J935B -2.95-1.18% 251.60+1.70 246.05-3.85 PP3OYM737R38IB KY32Y35O302OGREe333U5N F3234AR392e3EL930Y LI33302Sc37Q3L3H37
07/2025 3BU23W434OL2e3PVK2N35K -2.95-1.19% 248.75+1.55 243.40-3.80 E34GZJY313EQT9Y L3ZYT2343UR7G2e34I35 A3234B3B7U2e3IH2XX30 3L134E2c33EF31M33
09/2025 Z3G23J431V2eP33TLI35OF -2.60-1.07% 245.05+1.10 240.20-3.75 QRE313N03TQ5JU 3T23Z4332UeGMXI3930 N323V43W3S2Qe3E93NJ5I
12/2025 32333NRZE5B2e3635 -2.95-1.24% 239.70+1.10 235.00-3.60 B3IF53C3ZE 323Z3PG3FJS82eZ363A0 32XALG3O3382eC3630 3QP1302KcC3539K3XCM9
03/2026 3A233Q30A2Ee353NT5 -3.45-1.47% 231.35-2.65 230.55-3.45 FSPUZ3SNL3RQ IW323A3C31D2e3335 PKPV323J33V42Se3QSC030
05/2026 32I32PY3Y6NGJ2e3930 -3.35-1.45% 227.65-2.60 226.90-3.35 BDFVLCCV3P2E 323237P2e3YE6H35K 32DV33ZS3W0L2e3R2KHR35 LPSBZ32TF3233
07/2026 3232N332LXFHe3SU33TQ5L -3.30-1.46% 224.10-2.55 223.35-3.30 WOGNLDW3A2BG 3A2Q323E42e313A0ODX 32323KM6Q2AeN3635 BE3AZ136KE3A5P
09/2026 3232C302e3ULM2W3M0 -2.55-1.14% 220.20-2.55 220.20-2.55 XGT3Y1VANRKX AX32LCT323D02e323E0 3O232322Ae3735BYP 32Z3P134YKXTUDKN
12/2026 Z3H23OT13C82DAe39I35 +3.551.65% 220.20+4.80 215.90+0.50 W33OPFTW 32GQG3OE1T3B52eV3F930C UTJ323A13MI52e3430 3WTZ3Y3631RMXDA
03/2027 K3231K3SW62YReA3130 +3.751.77% 216.10+3.75 216.10+3.75 3A0G2Ue3030EF D3G23Y1AMQE32UB2Se3335 LDW3O8AI37
05/2027 32KL31332IMYGFeF343D0S +3.751.79% 213.40+3.75 213.40+3.75 LD3S0V2EeV3S030Q OA3KJ23039QS2e3635R WFH333A1RLRZJ
07/2027 P3230KXUH382We3935 +3.751.83% 208.95+3.75 208.95+3.75 3L02FEZYe3E0N30 L32303SYAXTCT52e3230 UT34JQYIJCH
09/2027 3E2T30352e3BK0O30 +3.751.86% 205.00+3.75 205.00+3.75 CZ3T02eL30R3HTH0G B32K303MFQ1EU2Re3X2P35

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:11 29/10/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2024 3M3C30J3VN12Me3D5Z3N5 -2.95-0.97% 302.80-1.70 301.35-3.15 DD31GUX3136R 3ZT3FWI30312e3Z4SZQ35 Y3SBX33N03H42e353W0FP 34Y2c3N1Y373TUMM0
03/2025 V333032D2Pe33F30NA -2.55-0.84% 303.80-1.05 302.00-2.85 BX3H9EJ3PBP8RW 3330VZ332UDBe3ZI730BHQ A333XN0X3H42e3835F ODK32A2DUc3334A3SST9
05/2025 33U303P62e3OZBURV335 +4.951.64% 306.35+4.95 306.35+4.95 K3WP02WYPMeH3Q030 3330XJ312Me3M4I3C0 PXD3H1SBNPCF
07/2025 KAJ33V3032QU2e373J0 +4.751.59% 302.70+4.75 302.70+4.75 3R0B2e3DQ0C30 YZ3MC2RE393H72e3935KPN
09/2025 3P2S39J3WQ42eE3930 +4.851.67% 295.00+4.95 291.35+1.30 SL3XDM13EYB1 B3V23JKR9312e3B33L5 3W23WSD93YD0L2He30T3C5 37R3PNU3VW34EL
12/2025 3238XL372Oe3WXE1KT30AZ +4.751.68% 287.10+4.75 283.35+1.00 3P1FYFX3HPV5 323AMM8X35L2e303HUC0F 32T383P22e33AXVU35DCN CCDUXDF3J63536EV
03/2026 YO3238HC3GN52e3I93U5 +4.701.67% 285.95+4.70 285.95+4.70 323M8IM3KL5S2e393N5X 32C383J1D2ZIIXeAI323H5
09/2026 3N2EL363T2S2eTR35RW35 +4.451.72% 264.00+5.90 262.00+3.90 MR3SW13DQZ0 32C36G34K2We3030E 323T5F382VeK31Q3OZ0 UH3J13A0Y

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.6 trên 906 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post