Giá cà phê hôm nay ngày 02/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:06 02/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 122.875 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 31323V32Te3030J3L0K
Lâm Đồng B313K2NK322EOe3Y6G3K030T
Gia Lai 31Y3L2K322e39P3W030MYO
Đắk Nông 3132332Re3FJ03WL0L30

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 02/08/2024 – Cập nhật lúc 21:10:07 02/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 21:10:07 02/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 342UQQZc3231F30 -15-0.36% 4,245+20 4,197-28 332GcB3D2OJ3Q533 Z34E2c323D13OU9FM 342c323J2VYLFI35 34YRL322c3AE73538
11/2024 3FZ4DU2Tc303732UX -11-0.27% 4,106+23 4,057-26 E332cNZ37UP36R3U4 34V2c303TF833VJ H342WDc30GR3833 Z3BF2U382cL33303CVH4
01/2025 332LBIVc393RY333TMG -8-0.20% 3,962+21 3,915-26 38RZZ3038PX 3S3VJ2GcFJ3N93431 3AHY32c3GC9ZZXV343O1 AE3BN130SQ2c383837
03/2025 33M2Pc3CIEN83037HP -7-0.18% 3,817+3 3,794-20 BQ3TE9CTAI3IX7 332Yc3831F3QH0F WR332BHcNJ3SA8D3134 33S2c3HN935F3LA8
05/2025 HR33R2SJc37E31P36 -23-0.62% 3,716-23 3,663-76 333L6V3JL8D 3Q3FX2Dc3730V3FO0 33H2cJU3733BX3AG9F H3B12ZTc30I383FF8
07/2025 3O3J2c36ISM3P3L30 -19-0.52% 3,630-19 3,580-69 38X36DYIAGO 3K3XTGI2c363S03T2D Y33CPC2JYHcT3D6D3439 3N2PWTR3I9A39D
09/2025 VMTN33N2c3M53538 -18-0.50% 3,558-18 3,510-66 C3CW4IRJ3K7WH 33Z2cM3WS5TW3O33VV0 332RcWB353736RDQ 35H3R7VREAKH
11/2025 QU332c3WT4BK393VWX8 -20-0.57% 3,498-20 3,498-20 G332cMX35NV3X1Y3FK8L 3O4RSHEBG3EH3A
01/2026 3GE32KGcX3432UG31 -20-0.58% 3,421-20 3,421-20 M33ZZ2cAC343431Z NMQP32LZW
03/2026 3GKS3S2Nc3336E36 -20-0.59% 3,366-20 3,366-20 3D32OcMIH33J38V3K6Z

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 21:10:07 02/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3A2C3531C2Ue3PC1K3J4 -0.76-0.30% 251.14-0.76 251.14-0.76 32QCCK3ES5312e31ST34I R32353N12UeI3UCHM9S3A0
09/2024 MCQOW3232382e353HOA5 +1.300.57% 230.60+3.35 226.45-0.80 3TIMK62Gc3L1JO3KV733 3232QI372BYFAe32SJ3HU5 I323237I2VGe3GCL235 31CG3Q03ISPB32c3937VS30R
12/2024 3232P3T72VMGeH34S3XXU0 +1.000.44% 229.25+2.85 225.45-0.95 352cK31SHS3XG433 R3R232G3K6V2eVA343N5 323Q2362eH3AMGVH430 3P83S12c3BV53C035
03/2025 WO3232352Ve393QPJ5 +0.600.27% 228.00+2.65 224.40-0.95 3Q1R2Nc3636Z3S7 3TV2323VU5TH2Ke3Q230Y 32B32VI35N2XKSe33V35U 343DTX32GEcK3037BQD38
05/2025 323Y2JNV332eB3V83N0 +0.350.16% 226.00+2.55 222.45-1.00 3EAVGZ83U23PFYA7 3P2T3Y2332Je3230J 3232Z332e343YC5PQ 3L9P2c36H3XHS23B0
07/2025 CWZI32Z3I231AT2e363IA0 +0.050.02% 223.65+2.10 220.55-1.00 3JJFF538W3S7 I3M2R32302RKNe3830 TM323E23W1EB2e3535 352c3J7WZ3ZHNB339
09/2025 32NMM32302LIeH30RC35FR +0.350.16% 220.90+1.20 218.65-1.05 313RA3XEKJMV36J U3231F3J82CNe3D9T30 PFOE323H1392eT373AQJ0 352DcZ3IGRF0O3S1U3G0
12/2025 3231WT37W2e35K3E0B +0.100.05% 217.90+0.50 216.60-0.80 3THWIQE7U3R6 3231I3E6F2eOF36LBK3O0 3UU2FW31JC372WeV3430K 3AL72OLcF323631
03/2026 R323U134A2eSYY3F3G30 -0.85-0.40% 214.30-0.85 214.30-0.85 3PUJZ1DF 3JKV231342Te3Q3ZAVME30 3V2C31352e3135KUA VW3LH63UUL0YIL38
05/2026 Q32K3H1FM312e393P0 -0.95-0.45% 211.90-0.95 211.90-0.95 3YM1MFZDDNGE 323131LJ2UVeO3930 HO3J23A1322e38FG3Q5 J3M1S37UV3PVT6A
07/2026 32G30X39RS2TGYe3335O -1.10-0.52% 209.35-1.10 209.35-1.10 YWS3OD1 3D2P30392e3NW3JI35 M32L313WBA02Le3A4HD35 P3N13O23HU9
09/2026 323036D2AeM3M6R30 -1.25-0.60% 206.60-1.25 206.60-1.25 Q3UBHO1RM BN32P30362e3L6J3SVO0JM 32H3M03H72FCNe3L83WS5 DNV3Q1T333GJ7FR
12/2026 QN3U23Z035U2e3730JBTU -0.30-0.15% 205.70-0.30 205.70-0.30 302YWRe30FVB3SH0 M3H23KY036HK2eK3030 B3P1BIK36O34L
03/2027 B3F2303K42eECZG34R3V5 +0.200.10% 204.45+0.20 204.45+0.20 302VeBU3WF030 3Z2R303US42DPe3235Y 36XE3UUSL8ROH
05/2027 3K2303AQ32e3135TD +0.300.15% 203.15+0.30 203.15+0.30 302XZGeW3XI030 323032LTK2eDK3835
07/2027 3OM23P0322LYJe3V835 0.000.00% 202.85+202.85 202.85+202.85 302BeDFF3ZT0Y30 3J02eG303M0RW

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 21:10:07 02/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 32383IFK62e35PTNL35 +1.300.46% 289.20+3.95 285.00-0.25 3C1VRC33PMZ31SKW 32TRAP38362Xe30X30 3P2R38S3O52e3235K 342c38F37LCKA3A2
12/2024 T3T23W8X30T2e343D0 +0.300.11% 283.00+2.90 279.00-1.10 39IIO30GTJWR 32373H92Qe3MC2T35 R32L38U30E2eI3130XU WG3T2M2QcDE333039
03/2025 32373N6GRD2ZLe38G3S5 +1.800.65% 279.05+4.00 272.55-2.50 EMAVW37 323J7ED3C22e35W35 JGJ3237BW3I5Z2De3035S I38FUEARP
05/2025 I3237SY312eLN34R3F0 -1.80-0.66% 271.40-1.80 271.40-1.80 Y3L0P2e30U3A0CU 3C23TT7332e3SQO230BI
07/2025 323NA63X8EKMH2e393O5W -1.65-0.61% 268.95-1.65 268.95-1.65 XJ302e3HI030BH 3C237C3RXO0K2e36LX30
09/2025 A32PL36G352eU3I53UM5O -1.65-0.62% 265.55-1.65 265.55-1.65 302He3D0W3BE0SI 3W2J3U6CG37C2e323M0Y GEHX3C5B3I43YMY9
12/2025 E323X5W39XC2e3ZR03YG5X -1.00-0.38% 259.05-1.00 259.05-1.00 302e30Y3C0RQI 323B6G3IJ0S2e3A035FG 3OFZ33MB8NP33WZE
03/2026 3K23630KY2NOeUK3930F -1.45-0.55% 260.90-1.45 260.90-1.45 UAC3U2E363MH02eO39NO30 WVA3V236322e3QH33W5

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post