Giá cà phê hôm nay ngày 16/08/2024 – Cập nhật lúc 18:00:03 16/08/2024

Giá cà phê trong nước

Giá cà phê trung bình: 117.575 vnđ/kg

Thị trường Giá
Đắk Lắk 3DC13137EY2eUSO38303G0
Lâm Đồng S31QA31372eA3R030U30
Gia Lai 3L13M137Q2eE3BW7HQ3030
Đắk Nông 3W131372e38EEA30PBY30

Đơn vị tính: VNĐ/kg.

Giá cà phê hôm nay – Giá Cà phê trực tuyến trong nước mới nhất ngày nay – Web giá

4.2 trên 876 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Thế Giới: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-the-gioi/

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 16/08/2024 – Cập nhật lúc 20:00:06 16/08/2024

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 20:00:06 16/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 3J4QS2REKc35393TX3 +220.48% 4,618+47 4,536-35 3AR2YR2Hc333U730CGT 34O2cTM35363YH5 342HOVcL3RQ5373A1H 32R35XT2RcSR31383F7
11/2024 34M2MQRGc3Z3P38FF37H +90.21% 4,407+29 4,343-35 362cD3O13535DFVCG 342cSEXNU3JVNV3373F3 34E2c33IZ3P7K3R8G 3TXVWC43TG32cX3Q431P34
01/2025 3X42c32UP3U1XR3Y0RPA +60.14% 4,223+19 4,176-28 V373HV7GR33 WHQ34E2c313DO936 342Sc3YV230P34U W3E1I3BUN62cAE3M03036D
03/2025 3GK42cJ30I34OOOY36 +40.10% 4,050+8 4,018-24 3USYR1E3638 A342KTKcE303236EC 3W4B2c303S4AYBDM3B2 3T52cH3BIKI83R63O8Y
05/2025 332c393F23GJ3NT -6-0.15% 3,930+1 3,918-11 LK313FGH7S 3A32c3CM9K33C30 V332c3JM932R3R9TEQ 312UWFYUVc373H0US32G
07/2025 U33Q2cT38MH32I3Y2K -4-0.10% 3,828+2 3,822-4 BH3NJ4LJYTIS TLH3P32Xc38A32F3H8VR BJ332c3TXE8MWD3E2C36 3ADFM5373TJ1EBZ
09/2025 3TEH32Kc37353YB4 +521.40% 3,754+52 3,754+52 YN3Q3ST3BNVK2 U332cTGZ37AI30P3W2 3W2FYN3J4GBR3D9
11/2025 YN33SMMYA2cC36393M4A +521.43% 3,694+52 3,694+52 PWSV3CFX3BX 332RQc36G3432BJ 3HPTAT4L3F3L
01/2026 B33VTL2c363R1V3XI7 +521.46% 3,617+52 3,617+52 33QR2c3N5ZC36I3VN5 N3JIC2IIE
03/2026 3KV3A2Wc35PK3D63X2 +521.48% 3,562+52 3,562+52 33N2c3J5U313WG0

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 20:00:06 16/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 32I35TI3TL72e3B73P6L +5.792.30% 257.76+5.79 257.76+5.79 3235Y37L2DKe373B6 3235I31OG2Ze3937HU
09/2024 3OB2343KCQ02e3HSY3D3P0 +0.400.17% 241.05+1.15 238.55-1.35 3J6K3J3L3Y2 3233392JJeBB3130H X3S2A3H3392e39O3VVS0 31T3VBUS72cMX3938A31
12/2024 3B233F382e3E235HISZ +0.200.08% 239.00+0.95 236.45-1.60 3OP22KTKcA37343S7 323S33R72KeJ30G3P0 323J338R2e3W03N5JJD 3935MX2JcHE3032N3FEYB6
03/2025 3233Y35Q2e3WF93E5 +0.250.11% 236.70+1.00 234.20-1.50 37HSYT30XA35 TWW32333WS52HMeV3230 3Y233W352e3B7MEEZ30 3I438GR2c3KCLJ639X3U6
05/2025 DEQX3G2X3KB33T32e3635E +0.200.09% 234.25+0.80 232.00-1.45 QYOGI353H5A3ZS1 N3JK233C32E2eIT3M93V5 W323WS333N2MKeRT3435 313B3J2BSc3G1Z3033
07/2025 3B2333AE1O2eR3330F +0.250.11% 231.85+0.80 229.90-1.15 KX323H63LX1GII 3233KT3P02eNG3R83S5 3233312eM30KNA3TU5 3A6BS2APTTSc303830
09/2025 N3R2323O9JO2eR343Y0 +0.600.26% 229.50+0.70 227.65-1.15 3WSVWPM83T6 323W23VC7ZKXA2Re3635 3232WMB382We3830V 34FD2c363SQS533F
12/2025 I32C32T362e31UW3J5C -0.15-0.07% 226.50+0.20 226.15-0.15 3OQAN33XV7Z 3V2I32G362eQS3V13GM5 G32KE32362e33C3U0K C372c3VU53OD036FN
03/2026 R32323T32e3D4O35Q -0.20-0.09% 223.75+0.10 223.45-0.20 33F3TK4MM RAYL3C232332ReA3R730 3232332eF3C6WGIN35 H36BHA323RHUD2N
05/2026 3G2323FQ1RC2e3Z1G30T +2.651.21% 222.00+3.55 220.00+1.55 3V1OWA3K3K 3XO2323AY02AUeF3030 S3NW2313D82CeQO343B5 3B13QHIKKI739C
07/2026 32YY3MT13UF82Ke3335E +2.351.09% 219.50+3.50 217.30+1.30 3O13X1UIEMCS SI32G31G372e3QH33Y0 N323Z13IGD6AZNH2Xe3030 31O3H43GYYXK7
09/2026 323FTB1352eX3230I +1.900.89% 215.20+1.90 214.30+1.00 FJZDXX3VT4WX A3FEE23H1342e33IW3Z0 B3YA2313J3SH2e333BL0 3Q1KRP35L3EEEV6O
12/2026 3ZO23X1VPF32D2e37J30TR +1.800.85% 213.90+3.00 211.80+0.90 D3G5JZOMB 3I231I31H2eT383N0 3231302eV3ML93RH0D 3F137KQM3NM0N
03/2027 32SIK31312e3CV03VR0 +1.550.74% 211.00+1.55 211.00+1.55 3J0I2e3X0O3C0P 3S2303B9D2Ce34Q35 3KUDC6T3JF8CX
05/2027 3P2OQO30382QeN3N235 +1.550.75% 208.25+1.55 208.25+1.55 3SE02e3Y030JW 3SH2OEE30362e37XT30ON
07/2027 G3RZVC2I3034Z2eWD3235 -0.10-0.05% 204.25-0.10 204.25-0.10 302Ve3H0MX3QC0 3O230TOO342HDDeI3335X

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 20:00:06 16/08/2024

Đang giao dịch
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2024 3BG2W393TA92e3430 +0.400.13% 299.40+0.40 297.75-1.25 SM3BAS1EMV3ID0 3239BW372e37XON3H5 3EZB2Y39392eJ30O3B0 X3P22c3W53W8Q39
12/2024 A3U2Z39U3M32eL3R53LQ5D +1.400.48% 293.55+1.40 291.05-1.10 3SUTOEW2N3E7 3239N312eG3B0PN3E5 32Z3R9Z3Z22e31L35 33GH2c3H4LGBY333S3B
03/2025 32C3L838Y2eZO37F35 +4.701.65% 288.75+4.70 288.75+4.70 P3K02XeCIW303T0N 323B83Q4IW2e303L5 3YDGNH1G32
05/2025 FIO32B3834Z2e3630 +4.551.62% 284.60+4.55 284.60+4.55 30DD2Ae30US30 C3X23ZGS8CQ302eK303VC5
07/2025 3C2U3O83KR12e3530 +4.501.62% 281.50+4.50 281.50+4.50 32MG3N83EN1IT2e3530 32UA373YZ7LXD2e3SX03Q0
09/2025 323XU73U82eTN3030 +4.351.59% 278.00+4.35 274.00+0.35 B3WWH2RIXA V3237X3GIII42eYKOB3030 XJ323U7332Ue3H635 HW3T5T37BBKRZ30N
12/2025 32373B2O2e33QN3U5 +4.101.53% 272.35+4.10 272.35+4.10 KO30WN2PLLe303MC0 323638DRF2Ke323Y5 CBA34IB3Y0YU36
03/2026 3H2S37322eDD3E130 +3.751.40% 272.10+3.75 272.10+3.75 3F23H7322eXZ31H30U 323X6P3Q82e33ASN3B5

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 – 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) – Giá cà phê quốc tế trực tuyến – Web giá

4.3 trên 903 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/

Rate this post