Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

115.500

+ 1.000

Gia Lai

115.000

+ 800

Đắk Nông

115.300

+ 800

Lâm Đồng

114.500

+ 800

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 20/10/2025 - Cập nhật lúc 06:30:08 20/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 06:30:08 20/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 3ZON4E2Kc3K5IW3H532 -62-1.34% 4,633+19 4,496-118 312c33YR3931DZBN UZ34ER2XDDcGS353938N KHT3AKP42cB363134 3KRB13R02Xc3I63730
01/2026 342cR3V4U37L3AE8ADW -46-1.02% 4,559+35 4,418-106 35F2PcB3OT4M323X6 JI3Y42Zc343930H 34T2WXc3TY5Y323S4 3MF3322cEPU313UC136
03/2026 342AZcW3H33B9JB3I9G -48-1.08% 4,478+31 4,340-107 S322cW3V53H3Y38W 342c3O43D2DJIQ3S0 342Rc3P434EU3G7 DY3XH13W8GQ2Tc333Q936S
05/2026 34AI2cQ33333IU4ZLKH -48-1.10% 4,402+20 4,278-104 AZBC3431ATAF37 H3N4Q2c333NMQ5QR39 342c3LL3QJF383N2TD AKU3X4JY2KScC39373E1
07/2026 OF342Zc3I23F739D -44-1.02% 4,339+16 4,223-100 3HLXK13ME7G3B7V 342OcVP33UN313VQ3 F342c33VEAB3233BT 3QO1PY2c3839MC37
09/2026 AG342ScOA32Z3M431F -40-0.93% 4,297+16 4,201-80 31T37M3GI0HA 342VcJ3LDE2KQ37P32 3HBJ4V2ZDcYE3U23831 MZ312Yc303A9EMPG33
11/2026 I34P2cFER3BT23133 -36-0.85% 4,213-36 4,179-70 3AD53EAI7IP 34W2IFc31DH373Y9PV 3M42Tc3AMQ23439 3WQ53CW13Y5LMH
01/2027 34EOD2Gc31URZ393WR2 -34-0.80% 4,192-34 4,192-34 UX3XWUPG7G   H342UXcU3V2S3B23P6M UP312FcGX3130UL3O1LO
03/2027 3I42ACc31LV37S3C1 -34-0.81% 4,171-34 4,171-34     F342Dc323LD0DAP3KVV5 YZ3ZC1B3TJ1F31
05/2027 VOCTM342cPHK31A353G1 -34-0.81% 4,151-34 4,151-34     3SK4W2c3UF1TU3835  

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 06:30:08 20/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3WQ43FK0342MeN3736 +0.540.13% 404.76+0.54 404.76+0.54   Y3430B342e3736PLQN 3430LD342Ge3232DY  
12/2025 333P93M7Y2DeC3IYT435GQ +3.650.93% 401.90+8.10 386.25-7.55 31CO3O42cA333638C 3A339N32YH2e3H935 O3R33A933Z2e3IO83RUEQ0 3Y6PS392cP393W136RN
03/2026 33Q37352e36V3VW0B +2.200.59% 379.10+5.70 367.30-6.10 ZD3D1302Qc363MV5DU3C4 3MB3JG3D7YG322e3C830 K3337L33VL2e34E30 I3LZ5T332c3E2Q303P5CYK
05/2026 CN3336Q30XK2eD3B3TDE35 +1.100.31% 362.85+3.60 353.05-6.20 3MU42c3K434AR3T6EWX 33FM35S372XAAeOCS3130 333539CCB2SeK3P235 323F0PA2c3CG639E3Z7V
07/2026 33V343FH62e3XZSZ03O0M +0.900.26% 347.95+2.85 339.30-5.80 31NNX2c3HE938T31FN 3L3343B32QXe363H5I 3LD33435AN2HSeQZ3130 382c323ZDX5AU38SOG
09/2026 3333JWZ3E22e393WTE0 +1.050.32% 334.60+2.75 326.30-5.55 31H2DcHJS3T139WZ3TF8 3333P31SOZ2GGeMQ3235 3T3333HI12e3KA83SQO5D 3UV1322cD3ON13AF832
12/2026 33323QLP32e3Q0VN3R5 +1.100.34% 324.05+2.10 316.65-5.30 DY36HP36TV38V 3332G302Ge303LLR0 33GR32312Pe393FIEO5D S3BYR7TM2c3338T39
03/2027 O3331X3N6L2TBe3230 +1.150.37% 316.20+1.15 311.75-3.30 YYXK34MWG30 33S3O1B33GGT2e3Y3U30 333I13PW52Ue3YA035B 322c3L1W3LVG9V34IT
05/2027 ZF333130HJ2e3430L +0.750.24% 310.40+0.75 306.10-3.55 BJ31BH3OYM2RV AZS333X0K3Q62e313L0 X3330392eSB3OT63E5QS 3CIDP3G3V0PV39D
07/2027 ZL3PLO3Q303Y4T2e3NY635 +0.550.18% 304.65+0.55 300.55-3.55 3R1G3R1CFUR 3W33KD0MS30S2eJO3R535 3F33S0W3W4NU2e3130 333E53B7LFFF
09/2027 32393C82e35I30FYQ +0.350.12% 298.50+0.35 294.45-3.70 UP3XB3L BMYJV32PZQ3LA9342e3435 3N2393B8WT2Te3PU1S35 3U5O3QC6Y33
12/2027 3A23Z9H32VQN2Ee34AJ30 +0.150.05% 292.40+0.15 290.00-2.25 VNQQQ32OC 32T3B9L3E02eZQ30V3LU0U 3C23932W2ePKMM3235Y 3P3TI3Y43I1ON
03/2028 3238IS3K7T2Ie3HY2CY3K5 +0.200.07% 287.25+0.20 287.25+0.20   THC3C0OY2e303Q0I 3AF238F3Y72e303CT5J 3DG1O31N3F6H

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 06:30:08 20/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34Q37W33T2SeX3Y530F -3.25-0.68% 473.50-3.25 472.00-4.75 RK31L3V1U 3V4G3X7322He30M30 343JBT7KHZ362He3NK735 3B3U2NDLMZcL3235M3M7
03/2026 W34363FF42e33R35XZ -2.10-0.45% 464.35-2.10 464.35-2.10 X3GRKT2TUJI 3436LC3KV42eG3CZ335 34T36R3DCASHVH62e3435 32R2JSc35C36QN37ALW
05/2026 L3FT435C3P3V2e3730 +1.450.32% 453.70+1.45 453.70+1.45   3GNG02eE30K30ITTSQ 3435LU3J22e3235YW HEROAIQGE31N
09/2026 34303PP42eQZ393R0 +1.400.35% 404.90+1.40 401.50-2.00 3VBC3DXRKXTA A34B30332ALQUe3530 34303R32eZPV3EWZS530KP 3Y22Gc33G3C43E7
12/2026 3TY33934GGC2ePRO323CH5 +1.450.37% 398.50+5.70 387.00-5.80 3FB9UYNTFO 3338JC3V72e3V030AZ AMQ3339GX322e3830 VG3XBI43C8
09/2027 H333Z43KD52e3135J +0.450.13% 345.15+0.45 345.15+0.45   3Z02Qe30NVG3GU0 TSWNNWN3K334342Be373X0 FMJIUDSEJ32Z38

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/