Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

119.000

– 600

Gia Lai

118.600

– 600

Đắk Nông

118.500

– 1.200

Lâm Đồng

117.600

– 300

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 12/11/2025 - Cập nhật lúc 10:40:10 12/11/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 10:40:10 12/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 CA342cZT363S3N3BI2HX-5-0.11%4,632-54,632-53V42cQ36P333RF7T31CIF2GRc3V130V34GK
01/2026 A342EWc3V63RIA138LQ-5-0.11%4,622-14,535-88FK35BOP2cU31313QS3342Nc3PN63YBH1M3YD8342Uc363XY23A3L3S336FA2WENOc3G43DQ237
03/2026 3NJY42FTTc3J534SQ38-6-0.13%4,552-24,467-8733CJI2QRc3035VX36BDHPLM3EUD42c35E3L5J31342c3Y53P5F34KXBJMR32W302c3J7K35MW38
05/2026 YZ3P42LcA34Q38I31B-9-0.20%4,487-34,405-853HZ1ES2cF34E343734I2cG34VE38E35E342HcLS34CC393F0RGTZN3N72RcS3U1U3K032
07/2026 JV342c3I431FX37CW-9-0.20%4,417-94,351-753CO3W3B2N3KOU23MY4D2cOPCT3AG431M33342Kc3OK4323L6MUJ32U2GONcEX3535V34CY
09/2026 342c3B3D3IPZV634-10-0.23%4,364-104,297-773OP6LYH3PYK7FP34L2EDcF3XQ33431342c33IILX3F7JU3IH4BSZD3O12c34SX35K39E
11/2026 O34VY2cS33ZF323AG0-12-0.28%4,320-124,250-82NZROK34OH3HF1DRG342Hc32N3R7I383WI4Z2KcJ3AD33Q332EV39V3YL2R33SB
01/2027 3UK4L2TcZFP32FKS3932-13-0.30%4,292-134,292-13342WcCH3330XP35312Wc3P13K13T7WAG
03/2027 GN342THTc3H23538-16-0.37%4,258-164,258-16P34YWP2cI3K23Q73M4W3KQ133A39BGQ
05/2027 3RFJE42c32A3MIN235Z-16-0.38%4,225-164,225-16342c32TO34XD31U3SAR134ZJQEL

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 10:40:10 12/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 34P31L33CHI2eD35Y3D0C0.000.00%421.73+8.23413.503432G3U1N2e3IP733AW3KW431332NYHGe35M30C
12/2025 Z3CM432Z32Z2eP3A7G3Y0+7.951.92%423.95+9.20410.70-4.05313JVZ5E2c3T232313431O342PLSe3735SS3J431K3C42e373R5333M72McL39393VJ3
03/2026 EO3OS33G939L2e33I30+6.151.56%400.65+7.50389.55-3.603231I2cL3039A38FNJ333SH9U32SA2Pe3E0H3W5EJS3ZNK3T39N332eU31353J7F31WW2c3832TC3EY9E
05/2026 N333T8332eW3AX635+5.451.44%385.05+6.85374.65-3.553B62GcLVXT373631L3J33Z7J35J2e3DWW2H30XE3UBEQ337P382e32O3RK032Y372c3K3B3F6SOC38Y
07/2026 333NLIHH6382ARe353F5+4.651.28%369.65+5.75360.35-3.55H332cCG31MOU3236C3P336312eLU3Z4X3NBD0333633N2UGKeQY393031CI312cZ3V53H5S3G4
09/2026 33F35GXW352e34X30+4.551.30%356.15+5.30347.30-3.55322cN3EP13O9CK32R33343XL9TFG2Ye323033PA35302eF3NM835OPAU31J34G2c3P13630
12/2026 S33M3B436Y2Se32H3XH0+5.001.47%346.70+5.50337.85-3.353U12c3Z3S34Q32M33UL3LLI4302e3P03SH033343Y12eSKE3230DGT39WW2cQ31W3F232
03/2027 33GX3OD33T92e3835+5.151.54%340.25+5.55332.50-2.20QZLV32JL36FQ31S3I3QXO33362eEB343CXCJ0I3333IM34Q2eX3YO73CB0W32D2ScT3ICJ43T939
05/2027 33VV333N42VHeAX36P3N0+5.351.62%334.75+5.50330.20+0.95T3CH4XX3MJ9QC3F33330C2e3AATF93I533L32YVO39OX2e32UK353I43J5VYT35O
07/2027 M3XNU3PRM323T92eX3235+5.601.73%329.30+5.65325.05+1.4034LBQITQYP35E33323ML52e3OM33X0ZLF3D33233Q2LYe36IN3K5LW3D33TO93S3OUEZ
09/2027 3Z33VS23WOPJ32Ge3630+5.701.79%323.60+5.70319.30+1.40SE3332RWRZQIIJ3331392e333O0J33D31Q3Z72WZe3930WET3638FI39
12/2027 B333137M2eT37KB30+5.751.84%317.70+5.75312.00+0.05FQB3X43A7N3VP3Z31332e3030RMXK3331S3Z12e393G5ZND3O43D03HMH2P
03/2028 3B331I322SeFO3U435+5.751.87%312.45+5.75308.65+1.95V3SZR13RPKM03330QX3CU82e3X63ND5B33C30TS3N6K2MeS37Z30IOH313MLUJ2KJ32

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 10:40:10 12/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 P3O5RJ3038N2Qe3130Z+1.400.28%509.90+3.20506.95+0.25ZMXB31QMR313S3353X0T37PUK2Ue3W2B3V03530G3YE62eEXO3730F3Q12JcG393HOEC0W3W5V
03/2026 3X4JW3Z93MF02De3L035M+1.550.32%491.75+3.25488.35-0.15PGPTTWZEWK3533343839G2eAW3QB830T3MNM438DD382e35YFD3NW03V3L2LJc3PNOP3L3638
05/2026 T343D8342eOP363R0TQ+7.201.51%484.60+7.20484.60+7.203LT0N2NeNG3030OGU3Q43Q737CZ2Ve343T0Z3OMC2GDT
09/2026 3433A30MG2PZe32P3D5N+6.001.41%431.50+7.25424.00-0.25SJ3PAS8MN38U3R432352eL30GINHP30U3MB432Y34VTN2eK3235JX3J22MWXcTX34GA3ZU339
12/2026 JD3K432E3T42e3830BV+6.601.58%424.80+6.60420.20+2.00JP3FT1FSHEV3634A3V2302e32UYXQ3FVX0A3431L382QeFC3230HJF3RBT5F3G7
09/2027 3H3M373I82eI3430G+7.552.04%378.40+7.55378.40+7.5530OQ2e3VG03RL0Q3U33BTX7K30V2eX3835FEGXI3HR33QH1E

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.2 trên 1032 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/