Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

114.500

Gia Lai

114.000

Đắk Nông

114.500

Lâm Đồng

113.500

+ 200

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 23/10/2025 - Cập nhật lúc 05:30:07 23/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 05:30:07 23/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 342NCc373Z3C3Y9RJ+1192.58%4,752+1324,628+831T2UGc393WXFM13D7RD342c3IQ6PG3NE238KC34G2EEEcOWKH3J6X3230392XBcS3438EG3J4
01/2026 3D4W2JcDF3FR639OL34R+1202.62%4,710+1364,579+5CEI3GS92Fc3NOJ5M3639L34TEC2Lc353834342cU3537JGCT3NJ433R3U2MN2Sc3Y93037
03/2026 3O4M2VcW3632MF3Y8G+1192.64%4,642+1334,516+733G2QcU3O037OODDB31CL3G42cEVON3U53237F342c3X5F303EUJ9EQ3S1372c3G83XP4GMBI3T8I
05/2026 342cBEKR353636F+1142.56%4,574+1224,458+6U312c3OX2Z32X32CDY34NL2KcI34XY3S538ZRGA342cPG34NM35323WY52TcRV3238R37
07/2026 34B2DcXX353UW03B4+1062.41%4,512+1144,39835V33BBL34Q34LF2QMIACXOc3339K38YHE342c3DO3TZ393831W2cNS3V93E235
09/2026 KO3I42Uc3NP435CM34L+992.27%4,459+1044,360+53T23ZX0AMPUO35C342JcN3337Z3JS5GV34I2c33VP3LX5D3T5H3X12Qc31VH3GDT23OJ1M
11/2026 N3JH4MTV2cMY343137+962.22%4,420+994,340+19JLA313C5EZV3L2CF34JR2c3U33V4BX3FE0IU34S2Pc3YT33P23KLPC135K3430OBOXVT
01/2027 KPB3E4PH2Pc3A33J933+942.19%4,393+944,317+18OYH31PQ33JEHX342YCLPc33343KS1QRG3L42ZHAc3AM23S9P39Y312Zc3UM13G03JR2X
03/2027 3H4Y2c333TC73Z1+942.20%4,371+944,348+71H3FAI2OQKJR342cMK33OAR34F38E34QA2Kc3237N37AOWY3X1WTY31Y32Z
05/2027 342ScTCL3K335WG31+942.21%0-4,2570-4,257M3Y42cN32353Q7L

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 05:30:07 23/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3431A32FH2Xe3D0S32+7.011.73%412.02+7.01412.02+7.0134V3N1322e30JGF32V3AO43C0352eM3NJ03NE1
12/2025 34J3230Z2XeG3835BLU+7.301.77%427.00+13.45413.75+0.203EO136P2cW33U393TW3PD34313N62FDRNSe3P03034313E3T2eU353ICA53F6U39T2cL39333ZN8
03/2026 33E3QH9CV382e3735+7.501.92%404.30+13.05391.80+0.5531322c373ABM93M0JM3FQOPE3M3932E2e39P30LG3B3URWR3931K2De32J35LP3EU5332Gc3834I35H
05/2026 3T3JA38U3N2Q2e3Q230J+6.601.76%387.25+11.65375.55-0.053U52Rc31UKM3338HN33373ZQV62e34W35J3MY337352RPHeG3630G3E230R2cU3LD83438
07/2026 3C3J36352FFTPe3N935+5.501.53%371.05+10.60359.60-0.8532K2cYIW3S5A383533D36312eSB353F5T3TQ336Z30I2eGG3O43T538U2c3C5FK3B9I3LP1
09/2026 3T335O30CB2eW3830+4.751.37%355.90+9.85344.65-1.403FIS12NcE3XDK53130BRB33P34372e3A0UJ3MDMI5R3PW33S4362eA3035S3OW1322cC3D333W31TD
12/2026 333Y339G2RSNXeU32BTQ35+3.901.16%344.00+8.65333.70-1.65W312cCTX3MNPV035373T3333E5AAK2eM3P5X35NMYD33V3V33UA5W2e3NI3353Y72JcSX34S3533
03/2027 T33P3A3312e36AFLJ30M+3.601.10%334.95+6.95327.65-0.353OW3SU30P34S3J3M32392SUe3Q135J3332BHK38N2e30PZT3032HI2c3233H3OZMB2Y
05/2027 333T234BGK2WUe3835+2.950.92%327.80+5.90321.75-0.15CD39E3HDP0JG33D3J23ZZZ2P2eWX3630B333Q23U12JeD393W0MQ3D33333TJP
07/2027 3331C382eZ3RZF130S+2.050.65%320.80+4.75314.85-1.20F3MIO637LZR33D3136SB2e3EZ1L35QF3331NO3MAKJ6LHQ2e303X53AB3ORN3630
09/2027 333131F2e3GG03M5B+1.300.42%313.20+3.45307.30-2.45CH3Y43QMFLTL6A3N3T3C03W92e3330WCR333Y039D2LCeZY3V735ZWT3XW5I3G632G
12/2027 3R3303Q32eMXIP3SP630L+0.200.07%305.70+2.30300.00-3.4033QAB39UEXC333032ZHFPD2e3N4303DUL330Y332Be343NS0333X4PJHCF3C3
03/2028 3T2S39372eWCR3B330-0.95-0.32%297.30-0.95295.00-3.25WLA3DNFWEV532RU3936ZEK2e3135B3O2393C82eF323FE5B31W313FFJ6LH

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 05:30:07 23/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 M343M93C92GMJMe3T530-0.75-0.15%499.50-0.75498.50-1.753HAON6WEAWY34XNW39F382e3DA53C0S353N03J0LB2eOD32353B22Dc39XJ3K8HJ32ZZ
03/2026 3JM438332e3AUP530+0.300.06%483.50+0.30482.75-0.45IWOZH3R5L34B383GOJ22eOE3735Y34W383BS3MT2ELe3Z230DPTX32V2Jc3S9H3FO934
05/2026 3QOUP43E8IP322KeR3635N+8.751.85%482.65+8.75482.65+8.753W02eJDU3P030KDUI343QE7332e3IB930HDKT31HRVWBSE
09/2026 343Z23T4OYP2e303K0+1.700.40%426.00+3.70419.25-3.05SD3CI2N343T1RTC392e323V5Q3R432D3MI22eY3V33P0TZ322c333E4H39HBK
12/2026 MK3CG4O31Z352eB37M3A0+5.151.25%415.70+5.15415.70+5.15302WeP3IG03PP0V3431BR30P2eT35E3Y5OTA3H5GYFE37OK
09/2027 F333LW6DG3W1N2Qe3W735+1.700.47%361.75+1.70361.75+1.703ZR02Ne3M0E3LY0Y333L6302He3F03S5ZYF3C3OLR31

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/