Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

117.000

+ 500

Gia Lai

116.500

+ 500

Đắk Nông

117.000

+ 500

Lâm Đồng

115.700

+ 500

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 29/10/2025 - Cập nhật lúc 08:20:09 29/10/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:20:09 29/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 342c3E4U3336AKH-1-0.02%4,503+664,350-8733VJD3S0XXE31HH3J42c3IB43MG832342ZFUc34A3337PT3IH32Jc3ULI83A93W3A
01/2026 3AX42c34CO36FES3OA5D+150.34%4,523+734,366-84K38X2HGDcD33333NJ23DGV42cB34V37C30BY342UTc3J4LC3H53XD0P3MU33TAA42c323ZT037YC
03/2026 342LOJcXBO3338F38+110.25%4,446+694,294-83HUI3H22WcT3T93NT536I3I42c3H33W930TP342cG3337CED37XH3L1GA38DZ2cI3H43434
05/2026 342TcB33323AVHXCK5M+100.23%4,380+654,232-83WE312cH3IL23531342Wc3Q3D3MOP337J3AD42Hc33FH31D35H3A52c3EQ5X3930
07/2026 342cNC3236PPI39+100.23%4,307+484,182-773M3WLM3ETIEQ13A8S342cV32383H1YRKXO3F42ITc323WJK53932CSH2GNNc30P373H8
09/2026 F3PD4TQ2cC32323NX6Q+90.21%4,266+494,142-75Y31G39EFHM30K3ONH42cK3L23335N342cT3UR231D37EPIV3PC12TGc31E333Z1
11/2026 3O4Q2QIIMc31NF3L934X+90.22%4,235+504,113-72ZE31M3MM139MFJTCH342cES323VG03M2W3JA4O2c3Y138P35S36WL363NF5
01/2027 34SQF2Pc3TK137PP31B+90.22%4,171+94,171+93QF4N2cMUBZ31363K2312EcN3K1AVUT3030KU
03/2027 342cMO3YPDO13CP434SP+100.24%4,144+104,144+1034W2QYRFcT31M3N334CA31J33RIB3ZX9NA
05/2027 DNB342cV313U1S31C+100.24%4,111+104,111+1034O2cL3XP13G0B3NJ1KL3AJR13C4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:20:09 29/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 33X3H937MFB2MeXG3N835-14.06-3.41%397.85-14.06397.85-14.0633O39372DJMe3U83534313TN1B2e3931BG
12/2025 3D338W372AVBe393U0-2.20-0.56%395.00+4.90380.40-9.70313O6O2Sc3W83732GC33393P02e3FZ030JF3Y3D3M93T02Me3130F36V34YLP2c343N63GRH5
03/2026 333Z6362OeH3AT0K30-2.95-0.80%372.80+3.85359.20-9.753JXD1302c3M8F32Z3833363BJI92PeI3030V3336W3W82e3LN935K353DVX42c303SX237
05/2026 33C3B5SIB3L12Pe32W30-3.30-0.93%357.45+2.95344.65-9.85UQ342AcV3Z73WU139A3NLW3O35V3C42EFe3T130333UT53C4IG2e353VWCW0ZYF32322c3H530YYLOS3Z7
07/2026 C3333EE3S72e3F7Q3O5X-3.15-0.92%343.60+2.70331.20-9.70KD3VD2X2c303G939RL3B3AG3Z3392eD3XGA83033343SQLU02Ne393E0O39C2GGc3WCD63537N
09/2026 3332YVP3U4X2QAeY3G73Z0-2.70-0.82%329.85+2.45318.15-9.25NV31I2EcW3131M30K3332B3TW52eT3TWB8J303C33T2J3F7E2e3K430313FP2X2Rc373436FQ
12/2026 PWGL33313V42TLe3035VK-2.25-0.71%319.00+2.70307.55-8.75N3PE73S7BR3P5333BM1LGG3M4H2De33IC30BF333136I2eX3ED3AK3P0C372cNNJR3836G3A4
03/2027 33303JM7US2eOD3330-2.00-0.65%309.90+0.60301.30-8.003Y1Y32PXE38HACYB33TRP3TO0382eWR3335FV33303J92eOR3330P32C2c323DL7C30
05/2027 333HQ0US3R22AUEe303P5-1.80-0.59%304.75+0.90296.30-7.553QTW9A3CWAG332X393S62RFTe3G3Y3C033F3033K2LCeX3E8JJ35F3D43RKK1MD3MCM4
07/2027 3239A36IG2NeNO3835-1.45-0.49%296.85-1.45291.10-7.20FCXXNSJQ33Z3V13JZZK2G393O12e3130LI3X23P93JNI82Se333EB0EXFJ3A3PT3TW636V
09/2027 3239V312eXQC3KQ3U35-1.10-0.38%291.35-1.10285.75-6.70MFUJN313I6SZYP3V238X352CZe373KKI5J32H39O3U22e34R3536WWMX3Y43RP2WJI
12/2027 3XZ238352eH36G3FHY0-0.65-0.23%285.60-0.65285.60-0.65YLN3NLZI3OG302CeW3M0Q3R0GUJCF3K2DQQV38D362eRQ323533MDE35RQ3V8
03/2028 3NU2383CE0V2e333RYU0F-0.30-0.11%280.30-0.30280.30-0.303SDDT0B2e303D0QLZF323K830L2JXe363L0K3Y1B31FTO38

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:20:09 29/10/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 N34BL3WAEFV7I332e3W530+2.550.54%473.50+2.55472.00+1.0531SI3ST1LPPSL34A37ET33MD2Ce3BSY530O34QV3AD73K0D2eM393S53H22YWc3H9VJ38Z3K1VB
03/2026 K34353Q5VOV2eR30AO3MN0+1.050.23%455.00+1.05455.00+1.05CD3XQQVQH734X35352e3A03USI0QY3435S33B2e3B93X5JD3Z32c31F3BO33M7
05/2026 343431H2e37TAC30S-4.35-0.98%441.70-4.35441.70-4.3530Z2BeOF3K030DN3MZX434C36X2Ue303WY5C3XX1LWDYQ
09/2026 33R3L838OK2Oe373H0KI-3.55-0.91%392.50+0.25382.25-10.00CFYGCE313U6333G8X37FKPRD2e3N8V3W0J3UY339Y32G2e3USV235O322cTL34X3UR135Z
12/2026 33383U2R2XeYIO333F5F-3.00-0.78%382.35-3.00382.35-3.00NLA302Ke3L0Y30D33EIUJ3835W2e3ASW335QH35PK3WWK7G
09/2027 3O3KBX33352e3V7R35-1.45-0.43%335.75-1.45335.75-1.45VW30C2OeEL303XTK0UFHRE3D333372e3230LI333QL1C

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1031 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/