Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi

Đắk Lắk

112.200

+ 500

Lâm Đồng

111.500

+ 700

Gia Lai

111.800

+ 600

Đắk Nông

112.000

+ 500

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 23/09/2025 - Cập nhật lúc 08:20:07 23/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 08:20:07 23/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 J3W4L2cUF3CJ4C3938UR +1453.33% 4,498+145 4,498+145     M34J2cT33VF3533 F3EDW439OIHXJ
11/2025 3Z42cTWF3ODM23830 +1453.51% 4,316+181 4,132-3 G313D1SD2CGc363B5D33T I34G2c3135S3N5R 3J42BcL31BQ3335 33342NRc303O7RRI36
01/2026 D342Rc3KI2S3I2E3O8A +1393.40% 4,256+167 4,088-1 3H62Mc373V33H1XGQ 34XOMND2c313Y23G8 342QIcA303DU8T39I 3C2D31E2WUcL323031P
03/2026 BMN34Z2XPc31K3U63X3U +1343.33% 4,189+160 4,033+4 3OP22cX33DST38LN32 Z3NJJ4M2cXH30343NLN9 342cK3KG0B323V9OWO 3T1VB312c3M6PP3S1D37
05/2026 3LP4C2c3K1313TTQ2K +1333.34% 4,133+154 4,000+21 J3W43A73RW4 V34L2c3030G3W6FKDG 33C2OcHF39P3HT7KD3F9 342c3SC2N33GG33L
07/2026 3S4G2Lc3JUJ03733 +1323.35% 4,074+133 3,967+26 VYLEO32323D5IAN 332IGcGNO39FC3R638 3F3P2Bc393UWLDS43XU1 N3PL12cL3T83PO1QTX30
09/2026 Z3B4H2cF30L343WK5 +1323.37% 4,045+132 3,940+27 JI313CQV7V3YNT1F R33X2c3D93G6P3VA5H 3P3DUL2Tc3TMG93133Y OE38LHM38TY3K5NR
11/2026 H34V2DcC30313P7Q +1303.34% 4,017+130 3,942+55 3XQ6GOYKG33JC 34FG2c3OS03036KW R332GcY3QY83J837 3KWQ3TCL3IT8HO38
01/2027 R33JSX2Kc39O3ZIZ939D +1313.39% 3,999+131 3,926+58 MP3OK137YRT A33UZ2c39UM38XRW32Y U3GV32SVWBcH383WU638 3A73MMN237J
03/2027 UO3X32SVc3L9GG3734D +1323.44% 3,974+132 3,974+132 Q3AVTLGT1A   332Ic3E8BNQ3W432 ZW3F73L5SIHVWK

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 08:20:07 23/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 33373D8ORI2DQe3L330 -32.22-7.85% 378.30-32.22 378.30-32.22   W3A3DWQ3738WD2e33VN30 AE343UE1B302FDSe353GK2  
12/2025 S33G3637D2e33N3E5 +0.850.23% 370.15+3.65 360.55-5.95 J313BV22Vc3938G35 3G336C392e32ORU3CDK0T M333PJM6FF362e35O30 D373CYGE82PcK32Y3YB338
03/2026 RV3I334E3IE72eT393KW0 +1.650.48% 350.10+3.85 341.20-5.05 362WcP3DI93936C 3O33T4392eXJZUCN313L5 33343F6SBANN2Je323BK5E R343Q7A2c3KAG33EG733
05/2026 3FT3M3C3Z3WZK42eX333J0 +1.850.56% 335.95+3.50 327.90-4.55 T3VJDF2L2c393935 333ZG334K2e3LMO4W35 333QZ3B322eM343J5 3B137OV2c363C83Q0N
07/2026 3W3EW3IX231B2eE30OH35 +1.800.56% 322.30+3.05 315.00-4.25 BV31H2RMcEF37Q303H2W QR33TC3K23N12VHeT3335 AU3331AI392Je3Y2O35RH U3M6O2c323ND4Q3H9FW
09/2026 W3C330YF3D82eK35Z30 +1.500.49% 309.75+2.75 303.00-4.00 DW3LT93LSW836 3KG3VZ303T8T2e3235F 3W330372FEGXBFe3030 3131UZ2c3038KDT34
12/2026 323939B2JMeP3Q2F3D5 +1.100.37% 300.65+2.50 294.05-4.10 I3LY33M7ZQP34 32X3ZI939R2ReU3235F 323PC9KHKIQ38Q2eM31T35 372cT3BI03OF6Z3LFD2W
03/2027 323932B2MVe3UU835 +0.950.33% 294.00+2.10 288.25-3.65 Y3EVUX1323A3 DX3239PGKM322HZeUV3730 3239L31HPY2Ne39K3Z0 312PXc3J9L38Y32
05/2027 323I8C37I2e3DIE435 +0.950.33% 287.45+0.95 287.45+0.95 JIMY3PZ3W38T 30NAK2e3PS030 L32R3IB8362Ye3530P UW3E2B333XM0
07/2027 3238QY322YBeWN31H35S +1.150.41% 282.15+1.15 282.15+1.15 3FWXS5SJTR 30S2e3UK03A0FH 3Q238Y312e3HQGW030HE ZKXLKN3335GH3A5
09/2027 QN3237362ePB32L3Q0WU +1.300.47% 276.20+1.30 276.20+1.30   GZT30EB2e3RCL030 3A2P3DM734EY2eK3930 L34V31PYXG3XA9V
12/2027 3MI2N37302e3XO4X3H5 +1.550.58% 270.45+1.55 270.45+1.55   3QQW02DBEGFEe30O30 3A2Y3B6382XCeU3B930 323LZ93GPJ8H
03/2028 32E36Y3B42TeXJ3J830JZ +1.900.72% 264.80+1.90 264.80+1.90   DSP302Me303YGO0 32L3632Z2XCBJe3930H E31EPGVU3K1R31L

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 08:20:07 23/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 34F3E3372IQeET393F0 +1.300.30% 437.90+1.30 437.90+1.30   302AeA3D030BG 3ATE4I33362eV36W3UNL0  
12/2025 C3433SZ3W82eQ3530PU -0.60-0.14% 439.00-0.10 438.50-0.60 3OUGPLIOFYA7 K3X43W33A82e3O53O0 343E3392e3CG13K0ML 33KR2ZDXc3S93Z1U31PD
03/2026 B34333SQ32e3C73C5G +0.450.10% 436.60+3.30 426.50-6.80 PG33LV35K31J 343HF2GB392PFZe3530 3GC43AVL33K32We33IQ30 Z3ABZ5V3P9HS31
05/2026 34D31PN392eJG3230 +2.450.59% 419.20+2.45 419.20+2.45   302e30G3B0HYR BQ34H31362e37WV35N R3DOGC1NPZJA
09/2026 33RA363D92ZGQeH3M335QL +2.000.54% 369.35+2.00 363.80-3.55 DZH3KDDQI335AW 33X36Z3DW52PWe39N3B0RD I333L63VS72e333E5 31S2c34B373T7XKCE
12/2026 333E632X2Oe3735MRIT +1.450.40% 362.75+1.45 362.75+1.45   ZZX3PH02e30Y3A0 3I3G3K6VF3Q12e3330  

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/