Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi

Đắk Lắk

114.500

+ 2.500

Lâm Đồng

113.500

+ 2.000

Gia Lai

114.000

+ 2.200

Đắk Nông

113.000

+ 1.800

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 25/09/2025 - Cập nhật lúc 07:00:11 25/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 07:00:11 25/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/2025 342c3H3WFV38IL32V 00.00% 4,382 4,382     3FJM42KGc33383Z2YLQ 3G33AUTW0K
11/2025 342JVEHIcJ323NLPK139 +1012.45% 4,242+124 4,115-3 362MEcW3NC73TVAO631J MAQC342cM313Q43GS5FO PE342AKHc3131U38 H333T22c313LB5O33
01/2026 CXF34J2Ic3LRX1O383C5 +1062.60% 4,206+127 4,075-4 342cGA3I931T30XPN 3Y4F2c31U3130ZAO H3F42c30C37YD39 3Q2J3R22c3MAOA3343N7
03/2026 34TP2c31PN33A33 +1082.68% 4,153+128 4,027+2 32Z2BcGX353PT838JA A34IG2c30343PE5C TSY342cA3C03T235 3YB131SX2IcI3JU8P3439G
05/2026 L342FcOB3039M31 +1132.84% 4,104+126 3,978 N3M4S37O3C9 3C32OREcI393UV9QQ3L6 3RAD32HcPA3P9LX3738P V3AA4IE2Rc35BLJ35S30
07/2026 342GcL3G03WG5Q3S7 +1152.92% 4,065+123 3,959+17 Z3NO1Y38O35C NI332RBSc3935T3J9JP 332INcA3R934GP32 312SJc3R832Q3T0Z
09/2026 KY3JZ42c3S03330 +1152.94% 4,040+125 3,928+13 BQPX383ZOU6B 33H2c39ETD3VTW238I R33B2Ic393FPP135 39BDT3AL434
11/2026 PT3W42cU3030NT33 +1152.96% 4,014+126 3,962+74 VM3IRXU2DHC32O EIK332ICc39363GZ2 3Z32YGc3Y838SB38 3CS4YZ33O37POK
01/2027 3G3DQD2c3E9R383Y7 +1152.97% 3,987+115 3,987+115 3NJNKRARR2V   REHYN33S2c38X3P7L3V2 3B7P37OYM3C2CJR
03/2027 TZ3Q32Ic3SS93E632R +1152.99% 3,962+115 3,962+115     F3BE32VcA38NS343O7 A373AZG5N
05/2027   00.00% 0 0        

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 07:00:11 25/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay CMV3337392YVe36Q33 +1.330.35% 379.63+1.33 379.63+1.33   3N3Q3L73KHBQ92Ge3633 3Q3L37B382KGSe3T330N  
12/2025 3336MVV37W2e373T5 +17.605.03% 368.75+18.60 350.95+0.80 3L1ZCEU382WWFc3C03M431 333TC5S3I1X2e39PZ30L 333O5G302FeSL3135UMQY O3W7C37M2cSO323634
03/2026 3J334382QCe34T3ND0 +13.353.98% 349.55+14.50 335.45+0.40 313P0IW2DMPc34U3Z239S DY3V3AR3P3V362eW39A30 3I33ZK3352AeF30DC35 EM3436HB2c323I332U
05/2026 3ZN33335S2e3KT430 +12.203.77% 336.45+13.25 323.80+0.60 3X42EPPc3832B3C2 333Y2342Ue3P63HT0U 33323PZJ32PGeS3K23G0W 3NP1Z3W72HCVDc393L436W
07/2026 33D32C33CL2e3GL135 +11.903.82% 324.20+12.95 312.00+0.75 Y322cB34HFY38HBO3G7 3AY3T31EL322eH3G4VK35 33G31M312e32BR3N5EV J3VU62c3JB53133
09/2026 C3M3LS31312e343K5FOYS +11.553.85% 312.55+12.65 300.85+0.95 P393NMNQ93P9ZQ 3Q3303RM12eHR3R035 3239AGWT3KTF92eCBS3930 3131M2UPc3QS23633
12/2026 3330SAF332e30S3B0 +11.453.93% 304.05+12.50 292.60+1.05 3C6313YQ8NEPAK CYZN3239322e3K630 3F239P31CL2WLEeO3535 IDZ3X72c303C9S39FZ
03/2027 O3YE23ZT93K72e343QTP0 +11.303.95% 297.40+11.30 287.35+1.25 3Q1353YFDB7YVKAX 32H3837ON2HeEAZ333I5 32XZOF38O3MT62e3PT130D CSP31A2c393T6TQ3KU3C
05/2027 3Y2B39FL322Pe3430 +11.153.96% 292.40+11.15 282.70+1.45 ZY3SY2R3TY6M 32I38D3X3ESW2e31I30 3BKQ238312eI323FP5 323RZM3V30N
07/2027 U32DHS3F83V72DeO3330 +11.054.00% 287.30+11.05 278.40+2.15 RHKX3INTL1O3U9 3M23GWY7382YWe3L4T30 JT3P2373LUM62e323R5C W3B333K33KO
09/2027 O3M2J3K831Y2e3630XK +11.004.07% 281.60+11.00 281.60+11.00 JMP3GELW131 Y3LN0U2YKREe3030F 3237302Ve3XZEDOL6G30 P343IY2VMNZW3DH4
12/2027 GI323YO7362RUe3D235 +11.004.15% 276.25+11.00 276.25+11.00 FRZB31LGDXB T3Y0B2NeI30YNW3V0 ED32FWZ36352e3235 32SS39QPJWK38
03/2028 32P3J7ANJ3N12e3035 +11.154.29% 271.05+11.15 271.05+11.15 QZY31LSQII 302De3NN0FZ30E 3ND23MH53HCC92Je3930 G31VQDD3JJ1AX31

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 07:00:11 25/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 YK3G433O3S82eN32UT3N0O -1.35-0.31% 440.00+0.45 438.20-1.35 MZD3F3IT35 34333F92UeNZ3D5D30 Y3B4333E92eH3R535E 3C32ZcY37WLKRL3235TO
03/2026 34333XC42e3030ACVU -0.20-0.05% 434.50+0.30 434.00-0.20 3UGOJ13S5NUUI 3VL4I3334IX2e35N30EIHW 3P433XX342Ae32L30 31VAU2ScJ30UY3SO739
05/2026 V3U4I32U3K02e3F635 +16.153.99% 420.65+16.15 420.65+16.15   302NVXe3O0TWDM3A0 WO343V0342eSC3H53CWPS0 MH3R1GNDIW
09/2026 X3IU33XX73J32De3235DKY +15.304.27% 377.50+19.55 372.35+14.40 OS3A2AF36GPKC 33M3D7342eH3535CP OYL3PI3353W7LA2e3935O Y31NGOQ2c343236
12/2026 F33ZHM363L72e373SRF0 +15.154.30% 367.70+15.15 367.70+15.15   302WXeD30GUFQ3PFT0 333I5F32CPN2OeSI3535  
09/2027 R333536O2e313TO0R -35.20-9.00% 356.10-35.20 356.10-35.20   QE3NV02Te3U03S0 33JUWI39P312BReO3330  

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/