Giá cà phê trong nước

Thị trường Giá trung bình (đồng/kg) Thay đổi

Đắk Lắk

115.500

+ 4.000

Lâm Đồng

114.300

+ 3.500

Gia Lai

115.300

+ 4.100

Đắk Nông

115.700

+ 4.200

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 29/09/2025 - Cập nhật lúc 11:10:07 29/09/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 11:10:07 29/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 342c3CFG230M31QW +1072.61% 4,270+176 4,101+7 R362Fc3NDI6363T1 342FCc3MG13236YC 3LC42cH3B0393Z4P 3331ZG2cC3637DE3U0
01/2026 K3Q4HBXC2cWW313832N +1002.45% 4,242+160 4,088+6 XR3T3MT2cFB383N4J35 3QC4J2OPWc3C131F30 342IcBO30Z38V3T2H 3T2O33PSG2TTc34323RKV4
03/2026 LBT34V2KcL31MPW333T1 +942.33% 4,187+150 4,044+7 RE31DZ2cE3BQ7323U2U C3M4P2c3RAGS0Y3533 3DF42Cc3G0B3O3K3VS7 313W12Yc3FW732H3P7
05/2026 3S42c3QT0O393MAL2 +922.30% 4,145+145 4,007+7 YL3733JT3U3 F34U2XNDXUc303233M S34B2cHK303X030 Z3V4V2cB3DG53A53V5
07/2026 3WRQ4R2c303630E +912.29% 4,092+123 3,985+16 C3QRY7CZ3YT3F QFJ3Y42Yc30303ER5 3Z32c39PJL36V39Q 3FX12Tc383BW2EVIA33X
09/2026 342OcST3L03L333 +892.26% 4,065+121 3,979+35 UHEL35B31V SWOZM332c393830 33TKLLT2cD39K3434Y 3CJ9Z34GMF3RY7
11/2026 3WDA4B2c303OV0S36 +872.22% 4,038+119 3,954+35 FFXM3DR535 EUP3I32c3JA93534 S33M2c39H3RA13AR9YF F3Z4GX3C233MGU
01/2027 PG332c393J931RTXX +872.23% 4,023+119 3,966+62 3BHASGJ3BR30H 3HF4W2MUBc3030N39 R3H3CT2c3MVDC9I3034 373CH7YW3V2EP
03/2027 332c3KZAA9373I0 +892.29% 3,988+107 3,946+65 TH3N6RCGMMS RWH332GcZB39U38W3WF8 33R2c3O8FCZ3831 MD3KQSRB73T5FM
05/2027 33X2YcI393S3U39 +1002.60% 3,939+100 3,939+100     B3I32c3833O3GG9  

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 11:10:07 29/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3Y3V3833R2eBI3135 -5.21-1.34% 383.15-5.21 383.15-5.21   33VM383KN32HPeO31NO35 3IR338382e3B33G6N  
12/2025 3337382e3L0FJG35UR +6.701.80% 384.00+12.65 372.60+1.25 3134L2c3S43H13X5U 3337352TUe303TFH0SPM 3C33EDA731M2Be33D35L V3SS7362XOcW30BS3EO134
03/2026 R3N3V35382GeL3FOF93S0 +7.452.12% 363.60+12.15 353.60+2.15 38E2cM39ZM32R3R1U 33353EWYQU32Ze36R3O0 D333H531V2eC3X4PN35H FN343FX72c30373SK6
05/2026 33343IKKE52eB3335 +7.602.25% 348.95+11.20 339.90+2.15 Q342c30363TOUC6S 33O33392eE3IB93H0 3C33ACNR3372ZEe3735 313A7I2cGY3F932A38
07/2026 3M3H33322eCF3830T +7.902.43% 335.80+10.90 329.10+4.20 CUMCB32EN2cS3130VS35 WH3H3Z3331P2eQN3LV135 33M32R3J42JeBJB3T9TL30 KRO362TcX323S63R8
09/2026 3CJT3T32QM302e35O30 +8.152.61% 322.70+10.35 316.95+4.60 SPH3B12c3J13636 3HIV33P1382Je3T73YN0F N3331I32QK2Ke3335 31Y312c3WC3H3VP3MO32
12/2026 33OY31O312e393Y5OMLN +8.352.75% 315.00+11.40 308.15+4.55 37R3DMD9FRY38R K333130CC2eKN303Y0V 33J303TAE32e363R0M 37HOI2HAcZ30303WE6C
03/2027 33V303PH62e3QSQ13UT5S +8.302.79% 306.75+8.90 302.45+4.60 3VJ1HEJ3433 3FR33U033C2eHP393IIK0G 32I3N93V72eIA38Q35 322cMJW303Y43Q5TDH
05/2027 333I03K12e31C3BS0 +8.202.80% 301.10+8.20 299.80+6.90 OC3NGSAN4G3VM9 32GW39R392Fe38LGS3O0Y J3J2L393SP22eV393H0 Q323XFU23JP4
07/2027 32393Z62AeC32K30E +8.252.87% 296.20+8.25 294.70+6.75 E3OFG337LD 32K3X934Q2RNeJ37LS3D0N R32383K72Oe3O935U 3Q33DY4C3GJ5
09/2027 3DT239PC3J02e383B5 +8.302.94% 290.85+8.30 288.65+6.10 M34NY3CB8 323I8Q392e3B5U30UE 323832LJ2eU3G5QU3M5FT J34ZC33H3FJ1
12/2027 KV3Q2O38Z352e3DB635AP +8.503.07% 285.65+8.50 283.50+6.35 3FBD3MC30 3W2TF38M34AEY2e3030T P3N237372HeKC3135 3DB2EA393BUU8
03/2028 3238Y30Q2e353M0JEN +8.503.13% 280.50+8.50 280.50+8.50   302GCDe30E3H0M 3IE2A3LF732I2e30S30OXF 31RZII3ZHX13COH1

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 11:10:07 29/09/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 P34T35E3AOH42e373KZ0 +3.750.83% 455.30+4.35 453.20+2.25 P3PD3S31DKV 343B5332eG3OYAE230 3P435MET3X0FB2e393B5R 3L32cF3QR5THI3S5K30
03/2026 3GIFVA4G3L4392XSe323K0 +2.800.63% 449.20+2.80 449.20+2.80 QKNVYOG3DW1Q D3M434I3E92Je3S2UW3P0 ZH3D43N436M2Ce3Q43V0 CN312cXM3EON037G30G
05/2026 3433J3A32e38M30DD +10.052.37% 433.80+10.05 433.80+10.05   3SWP0WD2eJLLB3030 3V43IF2NJ33Y2KeI3K7A35 MG3ZTD1
09/2026 QF33383S52Xe323BKF5J +10.802.88% 385.25+10.80 384.25+9.80 YPHN36VMXRNJ 3338LS342LVeK3235 R3YW3373F42Ce3RC43L5 E312c34C34P3R1K
12/2026 3Z337W39N2e3Z5N35 +11.053.00% 379.55+11.05 379.55+11.05   CDTU302IYe3S03TVW0 UW3336ND382eW35GU30RP  
09/2027 DJ3333Y3E52KVePU303GE5 +11.003.39% 335.05+11.00 328.00+3.95 3QWTTXP5TJP JDU3332TH382e3030 33B323WJR4TDSW2Ne3035  

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

 
Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.1 trên 1029 đánh giá

Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/