Giá cà phê trong nước

Thị trườngGiá trung bình (đồng/kg)Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua

Đắk Lắk

117.000

+ 200

Gia Lai

116.500

Đắk Nông

117.000

Lâm Đồng

115.600

+ 100

Giá cà phê thế giới

Giá cà phê London, New York, BMF (Brazil) ngày 05/11/2025 - Cập nhật lúc 06:20:07 05/11/2025

Giá cà phê Robusta London (Luân Đôn)

Cập nhật lúc: 06:20:07 05/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/2025 3Q4L2Pc3FY6353C3V-30-0.64%4,700+174,653-30JZF3HE6DZR3XA5L3WK42cCV3K6FM3R9353GU42CcG3X63BIRF8E33SP31N2c3U6B3438LB
01/2026 34LJ2c36AUU3FPYBK831-12-0.26%4,780+874,648-453X92cOYV3A13039OJVIZ342MFLcY3N6R3W830QD342c3HG6A3XA93ML3M33D362c3PTJ53P13LZ5
03/2026 342FAc36RVVL313LJBD1-4-0.09%4,694+794,579-363N5O2c3236KB33G3J42TLcBX353935YGEQUH3TZ42c3631V35323YB02Sc3C23A2VSV31B
05/2026 342IcV3R53IF4Y3FH1WP-1-0.02%4,611+694,510-323I1CM2cCHV38L3U8O3K0342Yc35PT3E4G323UI42JUAc35343236P2Hc3N03FO9ZTC3QM2
07/2026 34X2c3J43MZS733-3-0.07%4,535+594,443-33A383X2P30LG3V4JDQ2CcJ34UK36333W42ARc3BW43J7V363NO2KS2c32323VA8U
09/2026 NO342IcL343EU13EP8WI-4-0.09%4,474+524,386-363U4S3QW23J7OWL342c34H313BHQ3342ScX3V4Z3M2T3DNI23X12c31I3Y9H3P5R
11/2026 PQ34BM2Oc333X7UR34UL-5-0.11%4,420+414,360-193S233RAJU3K5PR3D4LKJ2c333E73RF2TCJT342FTWZc3F33N7G39A37W37YUJI37
01/2027 QP342Uc3334LG35-6-0.14%4,381+304,345-636SDZKZ3NCL4YDJS342c3YW3J383Y1J3UCW42FBc33Q353JJ1G3Y12cCNI3Q03I93RVM9
03/2027 M342c333O1AFAYQ3MX0-11-0.25%4,310-114,309-12QS3E8SXJSHV3RY4P2Rc3U330O3NN934E2cE3A3C32U3Q1T3GSS13GN3V39
05/2027 UT3GJ4Z2cBUX323L737-11-0.26%4,277-114,277-11342AUc3R2DZ3SW83E8LD3V1HIF3D4

Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá trị hợp đồng: 10 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures Europe: mở cửa lúc 16:00 và đóng cửa lúc 00:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica New York

Cập nhật lúc: 06:20:07 05/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
Giao ngay 3PH339392KTeF33M3HY3-1.52-0.38%399.33-1.52399.33-1.523S3Q3G939CTN2e333E3RJ343ZF0I302eA383U5
12/2025 34303D52YPe3OH2Z35P-1.40-0.34%415.95+9.30403.20-3.45J3E1C3F32c343ATL6N34J34B30YS3O82Je3035343T0T362USeNZQ3635WB35372c3F132EE3IO3
03/2026 3JV338352eCZBE3335N-1.35-0.35%395.50+8.80383.45-3.25ZN3P132U2c3532VW3S9UK3IBH338K37KSP2e35BL303U3G383K6D2Pe37I3N035I392c3E2PY36EO32M
05/2026 3RB337U302Ve3M830-0.55-0.15%380.00+8.65369.10-2.25S33HC2cC3Y53739YX3P337A32GV2Xe3EI330IHVU33O37A312eZ33JN35C3XUPPQ2342PXOcD343E930
07/2026 3335362QeU3H43D5QS+0.450.13%364.75+8.75354.65-1.353TO22Jc34QR333M2JF3V33GR5A372e3J9W30B3WO3Y3D5362AYeQ3F030WK3130Q2cT31PZ3TL939
09/2026 333O43G22PHe3030I+0.950.28%349.35+8.30340.20-0.853VQX12cSIY36MT3A2303334PS3ND22eS38303W33L43WR1BH2e3A035OE31I332c30353LED3LIQW
12/2026 333YC33SS02KPTe3D43E0+0.950.29%337.30+7.85328.40-1.0531ZFC2c3130ZI393E333IJ3V02e3635TN33V3239EMK2e343T5HMQ38Q2CcL32K38Q3EE5
03/2027 3D33BU233OC2e3M2OV30+1.050.33%328.10+5.95321.25-0.9032M33LGAFS32C333YVJSUK2332Ve313EB533P3Z2LXW32S2e313ELOX532MJPOO2TcI343M53I3
05/2027 J3Z3W3T1372eH3530O+0.900.28%320.65+4.05315.60-1.00353CDCFCB8IL333B13I82Se383O033FL313QU62HeX3NI630D3EUUHD4QM3J431J
07/2027 3331312e3TV8Q3YCH5+0.650.21%314.70+3.50309.95-1.2533FMCJGFP31XO3331C332TTUeG303L0E3331312eP3CBJ2Z303E33GU7Y36PN
09/2027 3330V3R62EeKF3L130C+0.400.13%309.95+4.25303.85-1.85SNIPB33IS32S3QV3T30362e3830D3F330T352eB37DF30VP3T6M3Z6X3G7PK
12/2027 3N2393L92eW3K730B-0.35-0.12%303.00+2.95297.85-2.203QEE13BJNHP2VKEG33M303H12e3S43533K3SA0302e30TCT3A5GG3I3DPY3631YY
03/2028 32WD39U342eL3030XD-0.85-0.29%294.00-0.85294.00-0.85L3B0UWFX2e3U03032393S4M2eF38PB35T31K3SD139A

Đơn vị tính: 0.05 cent (USD)/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot = 37500 lbs (17 tấn).
Giá trị hợp đồng: 187 USD
Thời gian giao dịch sàn ICE Futures US: mở cửa lúc 16:15 và đóng cửa lúc 01:30 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê Arabica Brazil (Bra-xin)

Cập nhật lúc: 06:20:07 05/11/2025

Đóng cửa
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/2025 34APM3P839S2Ue3730+0.050.01%489.70+0.05486.60-3.05TKIWA3DR137BDO3LU4V383DPJ72eB3235K343Z83A92Qe3WUNU63532IOK2c35383F4P
03/2026 TT343730TSJB2eT3030X-1.20-0.25%470.00-1.20465.00-6.20GDD3HT13NM8XW343LP6N3VGC92e3030U3E43T73T12NeM32URL303Z32cA31Y363ZX8O
05/2026 3I4P3637L2KJeU3YVL630P-0.75-0.16%468.35467.60-0.753TW1PKIBW3H0Y2e30NYGW30Y3436382eE333YT5QEAUTT3D1AL
09/2026 J3S4KF313P1Y2eN35B3C5Z+1.250.30%412.00+1.70410.30NGT3C3FECW3M4G31F3RY22e303WT0QBUY3X431302Be3QKB3303V22QcHF34W3231NY
12/2026 3O430J332BeI3SU93F5QP+1.250.31%403.95+1.25402.70302Re3Z0W3WX0O34303F22e37P3JW0KP353RD7SYGWBBS
09/2027 333535P2WJe3IF235GH+0.550.16%355.25+0.55354.70302eH303XQ0QM333M5DP34Q2eZ373S03O3AV3HG1TUHML

Đơn vị tính: 0.05 USD / 60kg.
Đơn vị giao dịch: lot = 6 tấn (100 bao 60kg).
Giá trị hợp đồng: 5 USD
Thời gian giao dịch sàn B3 Brazil: mở cửa từ 19:00 - 02:35 (hôm sau), giờ Việt Nam.

Giá cà phê thế giới London, New York, BMF (Brazil) - Giá cà phê quốc tế trực tuyến - Web giá
4.2 trên 1032 đánh giá
Xem thêm Giá Cà Phê Nội địa: https://sinhnguyencoffee.com/gia-ca-phe-hom-nay/